[Giá tốt] Cập nhật bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2022 mới

[Giá tốt] Cập nhật bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2022 mới

[Giá tốt] Cập nhật bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2022 mới
[Giá tốt] Cập nhật bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2022 mới.
Cập nhật Bảng báo giá ống nhựa Đệ Nhất 2022 đầy đủ thông tin, bảng giá tốt cạnh tranh cho quý khách hàng tham khảo.

Gọi ngay đến Hotline dưới đây để nhận mức chiết khấu cao dành riêng cho dự án:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Các loại Ống Nhựa Đệ Nhất thịnh hành

Ống nhựa uPVC Đệ Nhất đa dạng đáp ứng yêu cầu công trình.
Ống nhựa uPVC Đệ Nhất đa dạng đáp ứng yêu cầu công trình.
Ống nhựa HDPE chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn.
Ống nhựa HDPE Đệ Nhất chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn.
Ống nhựa PPR Đệ Nhất giá tối ưu, chiết khấu hấp dẫn.
Ống nhựa PPR Đệ Nhất giá tối ưu, chiết khấu hấp dẫn.

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất

Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Công bố đơn giá ống nhựa Đệ Nhất uPVC – Hệ inch

Giá mới ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch (Phi 21-76) 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Áp lực làm việc ở 20° c
1 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 21 – Hệ inch 1.7×4 8.800 16
2 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 21- Hệ inch 3.0×4 14.700 22
3 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 27- Hệ inch 1.9×4 12.400 16
4 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 27- Hệ inch 3.0×4 19.400 22
5 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 34- Hệ inch 2.1×4 17.400 12.5
6 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 34- Hệ inch 3.0×4 24.600 18
7 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 42- Hệ inch 2.1×4 23.000 12
8 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 42- Hệ inch 3.5×4 38.100 16
9 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 49- Hệ inch 2.5×4 30.100 12
10 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 49- Hệ inch 3.5×4 41.600 16
11 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch 2.0×4 31.900 6
12 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch 2.5×4 37.700 10
13 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch 3.0×4 46.400 11
14 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch 4.0×4 58.400 12
15 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch 4.5×4 68.500 16
16 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 73- Hệ inch 3.0×4 57.300 8
17 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 76- Hệ inch 3.0×4 (CNS) 57.900 8

Giá mới ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch (Phi 76- 222) 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Áp lực làm việc ở 20° c
1 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 76- Hệ inch 4.5×4 (CNS) 97.800 8
2 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch 3.0×4 69.600 12
3 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch 4.0×4 89.100 6
4 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch 5.5×4 135.400 9
5 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch 3.5×4 99.600 6
6 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch 5.0×4 146.400 9
7 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch 7.0×4 214.700 12
8 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 121- Hệ inch 6.7×6 (AS) 213.300 12
9 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch 3.5×4 (CNS) 129.800 5
10 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch 5.0×4 (CNS) 199.100 8
11 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch 7.5×4 (CNS) 293.800 12
12 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch 4.5×4 191.600 6
13 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch 7.0×4 308.300 9
14 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch 9.0×4 431.000 12
15 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 177- Hệ inch 9.7×6 (AS) 450.500 12
16 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 220- Hệ inch 6.6×4 381.000 6
17 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 220- Hệ inch 8.7×4 497.300 9
18 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 222- Hệ inch 9.7×6 575.600 10
19 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 222- Hệ inch 11.4×6 671.000 12

Giá mới ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 63-phi 160) 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Áp lực làm việc ở 20° c
1 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 63- Hệ mét 1.9×4 35.000 6
2 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 63- Hệ mét 3.0×4 53.200 10
3 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 75- Hệ mét 2.2×4 48.600 6
4 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 75- Hệ mét 3.6×4 76.300 10
5 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét 2.2×6 54.200 5
6 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét 2.7×6 70.800 6
7 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét 3.5×6 81.100 8
8 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét 4.3×6 109.100 10
9 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét 5.4×6 132.400 12.5
10 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét 2.7×6 84.800 5
11 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét 3.2×6 101.600 6
12 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét 4.2×6 129.900 8
13 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét 5.3×6 161.800 10
14 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét 6.6×6 199.100 12.5
15 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ mét 4.1×6 164.000 6
16 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ mét 6.7×6 258.300 10
17 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét 4.0×6 181.900 5
18 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét 4.7×6 213.200 6
19 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét 6.2×6 274.700 8
20 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét 7.7×6 338.600 10
21 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét 9.5×6 411.900 12.5

Công bố giá ống nhựa Đệ Nhất uPVC – Hệ mét

Giá mới ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 200-280) 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Áp lực làm việc ở 20° c
1 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét 4.9×6 276.900 5
2 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét 5.9×6 331.900 6
3 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét 7.7×6 428.100 8
4 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét 9.6×6 525.600 10
5 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét 11.9×6 647.100 12.5
6 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét 5.5×6 346.400 5
7 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét 6.6×6 417.200 6
8 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét 8.6×6 538.200 8
9 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét 10.8×6 663.500 10
10 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét 13.4×6 816.600 12.5
11 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét 6.2×6 437.400 5
12 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét 7.3×6 513.000 6
13 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét 9.6×6 666.800 8
14 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét 11.9×6 812.000 10
15 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét 14.8×6 1.005.600 12.5
16 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét 6.9×6 544.800 5
17 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét 8.2×6 644.400 6
18 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét 10.7×6 832.800 8
19 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét 13.4×6 1.024.300 10
20 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét 16.6×6 1.252.900 12.5

Giá mới ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 315 – 630) 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Áp lực làm việc ở 20° c
1 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét 7.7×6 657.000 5
2 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét 9.2×6 811.700 6
3 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét 12.1×6 1.051.500 8
4 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét 15.0×6 1.287.100 10
5 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét 18.7×6 1.456.400 12.5
6 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 355- Hệ mét 8.7×6 881.800 5
7 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 355- Hệ mét 10.4×6 1.049.200 6
8 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét 9.8×6 1.096.700 5
9 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét 11.7×6 1.303.500 6
10 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét 19.1×6 2.081.000 10
11 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét 11.0×6 1.427.300 5
12 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét 17.2×6 2.200.200 8
13 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét 21.5×6 2.731.900 10
14 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét 12.3×6 1.773.200 5
15 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét 14.6×6 2.094.700 6
16 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét 23.9×6 3.369.700 10
17 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 560- Hệ mét 17.2×6 2.769.800 6.3
18 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 560- Hệ mét 26.7×6 4.222.800 10
19 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 630- Hệ mét 18.4×6 3.331.800 6
20 Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 630- Hệ mét 30.0×6 5.329.200 10

Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất

Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Công bố giá ống nhựa HDPE gân xoắn Đệ Nhất

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Chiều dài (mét/cuộn)
1 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 25 1.5 ± 0.3 12.800 200
2 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 30 1.5 ± 0.3 14.900 200
3 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 40 1.5 ± 0.3 21.400 200
4 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 50 1.7 ± 0.3 29.300 100
5 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 65 2.0 ± 0.3 42.500 100
6 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 70 2.0 ± 0.3 48.000 100
7 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 80 2.1 ± 0.3 55.300 100
8 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 90 2.2 ± 0.3 58.500 100
9 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 100 2.3 ± 0.3 78.100 100
10 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 125 2.5 ± 0.5 121.400 100
11 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 150 2.8 ± 0.5 165.800 50
12 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 160 3.0 ± 0.5 185.000 50
13 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 175 3.5 ± 0.6 247.200 50
14 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 200 4.0 ± 0.8 295.500 50
15 Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 250 4.5 ± 1.5 585.000 30-50

Công bố giá ống nhựa HDPE – PE 100

Đơn giá ống nhựa HDPE PN6 mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán có VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE PN6
4.20 108.108
2 4.80 139.536
3 5.40 175.824
4 6.20 231.120
5 6.90 288.468
6 7.70 357.480
7 8.60 448.308
8 9.60 566.676
9 10.70 694.440
10 12.10 882.252
11 13.60 1.117.800
12 15.30 1.418.688
13 17.20 1.794.204
14 19.10 2.289.168
15 21.40 3.041.064
16 24.10 3.847.392
17 27.20 4.708.908
18 30.60 5.963.868
19 34.40 7.542.936
20 38.20 9.307.440
21 45.90 13.405.392

Đơn giá ống nhựa HDPE PN8 mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán có VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE PN8
2.00 18.576
2 2.40 28.836
3 3.00 45.036
4 3.60 63.936
5 4.30 89.964
6 5.30 135.000
7 6.00 172.584
8 6.70 216.000
9 7.70 283.176
10 8.60 355.968
11 9.60 440.964
12 10.80 557.280
13 11.90 682.020
14 13.40 860.868
15 15.00 1.081.836
16 16.90 1.373.544
17 19.10 1.751.436
18 21.50 2.214.864
19 23.90 2.827.008
20 26.70 3.756.780
21 30.00 4.745.736
22 33.90 5.799.060
23 38.10 7.350.372
24 41.90 9.300.420
25 47.70 11.490.444
26 57.20 16.538.472

Đơn giá ống nhựa HDPE PN10 mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán có VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE PN10
2.00 14.688
2 2.40 22.464
3 3.00 34.668
4 3.80 55.296
5 4.50 77.112
6 5.40 111.024
7 6.60 165.024
8 7.40 210.492
9 8.30 264.276
10 9.50 344.952
11 10.70 436.320
12 11.90 538.272
13 13.40 679.104
14 14.80 836.784
15 16.60 1.045.656
16 18.70 1.331.208
17 21.10 1.694.088
18 23.70 2.141.208
19 26.70 2.712.852
20 29.70 3.467.448
21 33.20 4.612.140
22 37.40 5.841.612
23 42.10 7.113.420
24 47.40 9.020.052
25 53.30 11.410.092
26 59.30 14.101.776

Đơn giá ống nhựa HDPE PN12.5 mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán có VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE PN12.5
1.80 7.992
2 2.00 11.016
3 2.40 18.144
4 3.00 27.216
5 3.70 41.688
6 4.70 66.420
7 5.60 94.176
8 6.70 134.676
9 8.10 199.584
10 9.20 257.148
11 10.30 322.056
12 11.80 420.336
13 13.30 533.520
14 14.70 654.372
15 16.60 830.952
16 18.40 1.023.516
17 20.60 1.282.608
18 23.20 1.625.508
19 26.10 2.060.640
20 29.40 2.613.384
21 33.10 3.310.416
22 36.80 4.225.608
23 41.20 5.629.068
24 46.30 7.114.932
25 52.20 8.674.776
26 58.80 11.016.864

Đơn giá ống nhựa HDPE PN16 mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán có VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE PN 16
2.00 8.748
2 2.30 12.960
3 3.00 21.168
4 3.70 32.724
5 4.60 50.544
6 5.80 80.136
7 6.80 111.780
8 8.20 161.892
9 10.00 240.192
10 11.40 311.472
11 12.70 388.152
12 14.60 509.544
13 16.40 644.004
14 18.20 794.232
15 20.50 1.005.264
16 22.70 1.236.384
17 25.40 1.550.016
18 28.60 1.962.036
19 32.20 2.490.588
20 36.30 3.162.132
21 40.90 4.004.316
22 45.40 5.111.208
23 50.80 6.798.708
24 57.20 8.624.880

Đơn giá ống nhựa HDPE PN20 mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán có VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE PN 20
2.30 10.152
2 3.00 16.092
3 3.60 24.840
4 4.50 38.772
5 5.60 60.048
6 7.10 95.796
7 8.40 134.676
8 10.10 194.184
9 12.30 289.872
10 14.00 365.256
11 15.70 470.340
12 17.90 613.008
13 22.40 950.400

Bảng Giá Ống Nhựa PPR Đệ Nhất

Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa PPR Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Công bố giá ống nhựa PPR Đệ nhất chiết khấu tốt nhất

Đơn Giá ống nhựa PPR Đệ Nhất mới (Qui cách: 2.3-10.5)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Áp lực làm việc ở 20°c
1
Ống nhựa PPR Đệ Nhất
2.3 21.200 10
2 2.8 23.600 16
3 3.4 26.200 20
4 2.8 37.900 10
5 3.5 43.600 16
6 4.2 46.000 20
7 2.9 49.100 10
8 4.4 59.000 16
9 5.4 67.800 20
10 3.7 65.900 10
11 5.5 80.000 16
12 6.7 105.000 20
13 4.6 96.600 10
14 6.9 127.200 16
15 8.3 163.100 20
16 5.8 153.600 10
17 8.6 200.000 16
18 10.5 257.200 20

Đơn Giá ống nhựa PPR Đệ Nhất mới (Qui cách: 6.8-33.2)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
Áp lực làm việc ở 20°c
1
Ống nhựa PPR Đệ Nhất
6.8 213.600 10
2 10.3 272.700 16
3 12.5 356.300 20
4 8.2 311.800 10
5 12.3 381.800 16
6 15.0 532.700 20
7 10.0 499.000 10
8 15.1 581.800 16
9 18.3 750.000 20
10 11.4 618.100 10
11 17.1 754.500 16
12 20.8 1.009.000 20
13 12.7 762.700 10
14 19.2 918.100 16
15 23.3 1.281.800 20
16 14.6 1.040.900 10
17 21.9 1.272.700 16
18 26.6 1.704.500 20
19 18.2 1.491.500 10
20 27.4 3.102.000 16
21 33.2 3.291.800 20

Nhà Phân Phối Ống Nhựa Đệ Nhất miền Nam- Giao hàng toàn quốc

Một trong những công ty hàng đầu về sản xuất và phân phối ống nhựa chính hãng.

Kho phân phối ống nhựa Đệ Nhất chính hãng, chất lượng đạt tiêu chuẩn.

Liện hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chăm sóc khách hàng chu đáo nhất:

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

 

Hotline: 0901 435 168