[Báo Giá] Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong – Nối Góc 90º Hàn

[Báo Giá] Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong – Nối Góc 90º Hàn

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Gia Công - Hàn Nhiệt - Co 90

Giá Bán: Cút Đều 90º Hàn – Ống Nhựa Tiền Phong PE100

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp lực (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 90
Tiền Phong
6 94.909 104.400
8 117.818 129.600
10 142.636 156.900
12.5 170.909 188.000
16 204.455 224.901
2
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 110
Tiền Phong
6 145.545 160.100
8 178.636 196.500
10 215.636 237.200
12.5 253.000 278.300
16 311.091 342.200
3
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 125
Tiền Phong
6 190.818 209.900
8 231.727 254.900
10 282.818 311.100
12.5 342.727 377.000
16 410.909 452.000
4
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 140
Tiền Phong
6 246.364 271.000
8 301.364 331.500
10 367.545 404.300
12.5 443.455 487.801
16 533.545 586.900
5
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 160
Tiền Phong
6 329.091 362.000
8 399.636 439.600
10 486.364 535.000
12.5 591.000 650.100
16 705.909 776.500
6
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 180
Tiền Phong
6 528.364 581.200
8 523.818 576.200
10 642.091 706.300
12.5 775.000 852.500
16 926.455 1.019.101
7
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 200
Tiền Phong
6 543.818 598.200
8 663.545 729.900
10 807.182 887.900
12.5 978.545 1.076.400
16 1.175.636 1.293.200
8
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 225
Tiền Phong
6 709.818 780.800
8 869.909 956.900
10 1.059.273 1.165.200
12.5 1.828.727 2.011.600
16 1.535.455 1.689.001
9
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 250
Tiền Phong
6 1.062.727 1.169.000
8 1.309.091 1.440.000
10 1.594.364 1.753.800
12.5 1.927.818 2.120.600
16 2.308.455 2.539.301
10
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 280
Tiền Phong
6 1.425.909 1.568.500
8 1.741.364 1.915.500
10 2.120.091 2.332.100
12.5 2.561.636 2.817.800
16 3.079.091 3.387.000
11
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 315
Tiền Phong
6 2.046.545 2.251.200
8 2.521.727 2.773.900
10 3.069.364 3.376.300
12.5 3.703.727 4.074.100
16 4.452.909 4.898.200
12
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 355
Tiền Phong
6 3.161.909 3.478.100
8 3.899.455 4.289.401
10 4.742.545 5.216.800
12.5 5.726.000 6.298.600
16 6.885.545 7.574.100
13
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 400
Tiền Phong
6 4.107.273 4.518.000
8 5.039.545 5.543.500
10 6.151.455 6.766.601
12.5 7.424.909 8.167.400
16 8.931.636 9.824.800
14
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 450
Tiền Phong
6 5.404.636 5.945.100
8 6.634.364 7.297.800
10 8.088.000 8.896.800
12.5 9.783.545 10.761.900
16 11.174.636 12.921.000
15
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 500
Tiền Phong
6 7.603.636 8.364.000
8 8.850.818 9.735.900
10 10.762.091 11.838.300
12.5 13.035.000 14.338.500
16 15.609.818 17.170.800
16
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 560
Tiền Phong
6 9.920.455 10.912.501
8 12.162.273 13.378.500
10 14.847.455 16.332.201
12.5 17.932.545 19.725.800
17
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 630
Tiền Phong
6 13.486.182 14.834.800
8 16.594.818 18.254.300
10 20.229.000 22.251.900
12.5 24.390.000 26.829.000
18
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 710
Tiền Phong
6 19.034.000 20.937.400
8 23.355.000 25.690.500
10 28.364.818 31.201.300
12.5 34.461.818 37.908.000
19
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 800
Tiền Phong
6 26.181.273 28.799.400
8 32.187.273 35.406.000
10 39.084.545 42.993.000
20
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 900
Tiền Phong
6 37.048.273 40.753.100
8 45.424.455 49.966.901
10 55.411.364 60.952.500
21
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 1000
Tiền Phong
6 50.713.455 55.784.801
8 62.498.909 68.748.800
10 76.784.364 84.462.800
22
Co PE 100 Hàn (90 Độ) – Phi 1200
Tiền Phong
6 83.318.545 91.650.400
8 97.950.727 107.745.800

Cập Nhật Giá: Co 90º Hàn – Ống Nhựa Tiền Phong PE80

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp lực (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 90
Tiền Phong
6 117.818 129.600
8 142.636 156.900
10 170.909 188.000
12.5 204.455 224.901
2
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 110
Tiền Phong
6 178.636 196.500
8 215.636 237.200
10 253.000 278.300
12.5 311.091 342.200
3
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 125
Tiền Phong
6 231.727 254.900
8 282.818 311.100
10 342.727 377.000
12.5 410.909 452.000
4
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 140
Tiền Phong
6 301.364 331.500
8 367.545 404.300
10 443.455 487.801
12.5 533.545 586.900
5
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 160
Tiền Phong
6 399.636 439.600
8 486.364 535.000
10 591.000 650.100
12.5 705.909 776.500
6
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 180
Tiền Phong
6 523.818 576.200
8 642.091 706.300
10 775.000 852.500
12.5 926.455 1.019.101
7
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 200
Tiền Phong
6 663.545 729.900
8 807.182 887.900
10 978.545 1.076.400
12.5 1.175.636 1.293.200
8
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 225
Tiền Phong
6 869.909 956.900
8 1.059.273 1.165.200
10 1.828.727 2.011.600
12.5 1.535.455 1.689.001
9
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 250
Tiền Phong
6 1.309.091 1.440.000
8 1.594.364 1.753.800
10 1.927.818 2.120.600
12.5 2.308.455 2.539.301
10
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 280
Tiền Phong
6 1.741.364 1.915.500
8 2.120.091 2.332.100
10 2.561.636 2.817.800
12.5 3.079.091 3.387.000
11
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 315
Tiền Phong
6 2.521.727 2.773.900
8 3.069.364 3.376.300
10 3.703.727 4.074.100
12.5 4.452.909 4.898.200
12
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 355
Tiền Phong
6 3.899.455 4.289.401
8 4.742.545 5.216.800
10 5.726.000 6.298.600
12.5 6.885.545 7.574.100
13
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 400
Tiền Phong
6 5.039.545 5.543.500
8 6.151.455 6.766.601
10 7.424.909 8.167.400
12.5 8.931.636 9.824.800
14
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 450
Tiền Phong
6 6.634.364 7.297.800
8 8.088.000 8.896.800
10 9.783.545 10.761.900
12.5 11.174.636 12.292.100
15
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 500
Tiền Phong
6 8.850.818 9.735.900
8 10.762.091 11.838.300
10 13.035.000 14.338.500
12.5 15.609.818 17.170.800
16
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 560
Tiền Phong
6 12.162.273 13.378.500
8 14.847.455 16.332.201
10 17.932.545 19.725.800
17
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 630
Tiền Phong
6 16.594.818 18.254.300
8 20.229.000 22.251.900
10 24.390.000 26.829.000
18
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 710
Tiền Phong
6 23.355.000 25.690.500
8 28.364.818 31.201.300
10 34.461.818 37.908.000
19
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 800
Tiền Phong
6 32.187.273 35.406.000
8 39.084.545 42.993.000
20
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 900
Tiền Phong
6 45.424.455 49.966.901
8 55.411.364 60.952.500
21
Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 1000
Tiền Phong
6 62.498.909 68.748.800
8 76.784.364 84.462.800
22 Co PE 80 Hàn (90 Độ) – Phi 1200 Tiền Phong 6 97.950.727 107.745.800

Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống Nước Nhựa HDPE Tiền Phong (PE Hàn)

  • Dòng sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Tiền Phong có tuổi thọ trên 50 năm với các đặc tính vượt trội: kháng hóa chất; không bị lão hóa bởi nhiệt và tia UV; chịu được va đập tốt lại có khả năng độ uốn dẻo nên chịu được áp suất cao.
  • Ống nhựa Tiền Phong và phụ tùng PE hàn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất, công trình cấp thoát nước dân dụng, công nghiệp, vật liệu xây dựng, viễn thông, thủy lợi,…

Để tham khảo thêm thông tin, đảm bảo lựa chọn ống nhựa và phụ kiện giá tốt – chất lượng cao – phù hợp yêu cầu thi công xây lắp, mời quý khách liên hệ các kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi dưới đây ⇓.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

[Báo Giá] Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong - Mặt Bích Hàn
[Giá Bán] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Ba Chạc 45º Hàn
Cập Nhật Giá: Chữ Y 60º Hàn - Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong HDPE
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Chữ T 90º Hàn
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Co 45º Hàn
Giá Bán Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Đai Khởi Thủy RT Đồng Phun
Bảng Giá Đai Khởi Thủy (Kiểu 2) - Ống Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Báo Giá] Phụ Kiện HDPE - Đai Khởi Thủy PE Phun - Nhựa Tiền Phong
[Cập Nhật Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Chữ Tê Giảm Phun
[Đơn Giá] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Chữ Tê Ống HDPE Ép Phun
[Giá Bán] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Cút Nhựa 90º Ren Ngoài Phun
[Bảng Giá] Co 90 Độ - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Báo Giá] Phụ Kiện HDPE - Nối Ren Ngoài Phun - Nhựa Tiền Phong
[Cập Nhật Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Nối Ren Trong Phun
[Đơn Giá] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Côn Thu Ống HDPE Ép Phun
[Cập Nhật Giá] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Đầu Bịt Phun
[Đơn Giá] Đầu Nối Bằng Bích - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Báo Giá] Phụ Kiện HDPE - Nối Chuyển Bậc Phun - Nhựa Tiền Phong
[Cập Nhật Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Nối Thẳng PE Phun
Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2020 Mới Cập Nhật
Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong Mới Nhất Hiện Nay

Hotline: 0901 435 168