Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 tốt nhất

Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 tốt nhất

Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 tốt nhất
Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 tốt nhất.

Tổng hợp bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong 2022 mức giá chiết khấu tốt nhất, đầy đủ các mô tả, đảm bảo hàng chính hãng đạt chuẩn.

Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận dịch vụ tư vấn hoàn toàn miễn phí

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Ống nhựa Tiền Phong HDPE thịnh hành

Ống nhựa HDPE Tiền Phong bề mặt nhẵn giúp dòng nước đạt được tốc độ chảy tối đa
Ống nhựa HDPE Tiền Phong bề mặt nhẵn giúp dòng nước đạt được tốc độ chảy tối đa.
Ống nhựa HDPE Tiền phong đầy đủ kích thước.
Ống nhựa HDPE Tiền phong đầy đủ kích thước.

Cập nhật Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong HDPE cập nhật từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống HDPE Tiền Phong – PE 100 chi tiết

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 20-  63) tổng hợp

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 20
2.00 7.727
2 2.30 9.091
3
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 25
2.00 9.818
4 2.30 11.727
5 3.00 13.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 32
2.00 13.182
7 2.40 16.091
8 3.00 18.818
9 3.60 22.636
10
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 40
2.00 16.636
11 2.40 20.091
12 3.00 24.273
13 3.70 29.182
14 4.50 34.636
15
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 50
2.40 25.818
16 3.00 30.818
17 3.70 37.091
18 4.60 45.273
19 5.60 53.545
20
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 63
3.00 40.091
21 3.80 49.273
22 4.70 59.727
23 5.80 71.182
24 7.10 85.273

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 75-125) tổng hợp

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 75
3.60 57.000
2 4.50 70.273
3 5.60 84.727
4 6.80 101.091
5 8.40 120.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 90
4.30 90.000
7 5.40 99.727
8 6.70 120.545
9 8.20 144.727
10 10.10 173.273
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 110
4.20 97.273
12 5.30 120.818
13 6.60 151.091
14 8.10 180.545
15 10.00 218.000
16 12.30 262.364
17
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 125
4.80 125.818
18 6.00 156.000
19 7.40 190.727
20 9.20 232.455
21 11.40 282.000
22 14.00 336.273

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 140- 200) tổng hợp 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 140
5.40 157.909
2 6.70 194.273
3 8.30 238.091
4 10.30 288.364
5 12.70 349.636
6 15.70 420.545
7
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 160
6.20 206.909
8 7.70 255.091
9 9.50 312.909
10 11.80 376.273
11 14.60 462.364
12 17.90 551.636
13
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 180
6.90 258.545
14 8.60 321.182
15 10.70 393.909
16 13.20 479.727
17 16.40 581.636
18 20.10 697.455
19
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 200
7.70 321.091
20 9.60 400.091
21 11.90 493.636
22 14.70 587.818
23 18.20 727.727
24 22.40 867.727

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 225- 315)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 225
8.60 402.818
2 10.80 503.818
3 13.40 606.727
4 16.60 743.091
5 20.50 889.727
6 25.20 1.073.182
7
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 250
9.60 499.000
8 11.90 614.818
9 14.80 751.727
10 18.40 923.909
11 22.70 1.106.909
12 27.90 1.324.364
13
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 280
10.70 618.818
14 13.40 784.273
15 16.60 936.636
16 20.60 1.158.364
17 25.40 1.387.273
18 31.30 1.658.818
19
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 315
12.10 789.091
20 15.00 982.455
21 18.70 1.192.727
22 23.20 1.448.818
23 28.60 1.759.000
24 35.20 2.113.182

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 355-  500) chi tiết

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 355
13.60 1.002.273
2 16.90 1.235.455
3 21.10 1.515.727
4 26.10 1.837.545
5 32.20 2.229.273
6 39.70 2.680.727
7
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 400
15.30 1.264.455
8 19.10 1.584.364
9 23.70 1.926.000
10 29.40 2.326.364
11 36.30 2.841.000
12 44.70 3.414.182
13
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 450
17.20 1.615.909
14 21.50 1.988.727
15 26.70 2.433.727
16 33.10 2.941.364
17 40.90 3.595.909
18 50.30 4.316.091
19
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 500
19.10 1.967.909
20 23.90 2.467.091
21 29.70 3.026.455
22 36.80 3.660.545
23 45.40 4.457.545
24 55.80 5.338.545

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 560- 900)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 560
21.4 2.702.727
2 26.7 3.332.727
3 33.2 4.091.818
4 41.2 4.994.545
5 50.8 6.032.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 630
24.1 3.424.545
7 30.0 4.210.909
8 37.4 5.182.727
9 46.3 6.312.727
10 57.2 7.167.273
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 710
27.2 4.360.000
12 33.9 5.369.091
13 42.1 6.586.364
14 52.2 8.031.818
15 64.5 9.723.636
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 800
30.6 5.521.818
17 38.1 6.805.455
18 47.4 8.351.818
19 58.8 8.578.182
20
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 900
34.4 6.983.636
21 42.9 8.610.909
22 53.3 10.564.545
23 66.2 12.907.273

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 1000- 2000)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1000
38.2 8.617.273
2 47.7 10.639.091
3 59.3 13.056.364
4 72.5 15.720.909
5
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1200
45.9 12.411.818
6 57.2 15.312.727
7 67.9 17.985.455
8
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1400
53.5 19.950.000
9 66.7 24.601.646
10 82.4 29.995.867
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1600
61.2 26.075.000
12 76.2 32.123.676
13 94.1 39.153.177
14
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1800
69.1 33.118.750
15 85.7 40.627.374
16 105.9 49.258.531
17
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 2000
76.9 40.923.750
18 95.2 50.163.750
19 117.6 61.180.000

Bảng giá Ống HDPE Tiền Phong- PE 100 Đặc Biệt chi tiết

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 170 8.10 291.000
2
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 222
10.60 485.727
3 609.818
4
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 274
13.10 748.455
5 16.10 898.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 326
12.50 850.818
7 15.70 1.049.727
8 19.20 1.276.000
9 Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 429 16.30 1.464.727

Bảng giá Ống HDPE Tiền Phong – PE 80 chi tiết

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 20 – 63) mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 20
2.00 7.545
2 2.30 9.091
3
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 25
2.00 9.818
4 2.30 11.455
5 3.00 13.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 32
2.00 13.455
7 2.40 15.727
8 3.00 18.909
9 3.60 22.636
10
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 40
2.00 16.636
11 2.40 20.091
12 3.00 24.273
13 3.70 29.182
14 4.50 34.636
15
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 50
2.40 25.818
16 3.00 31.273
17 3.70 37.364
18 4.60 45.182
19 5.60 53.545
20
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 63
3.00 39.909
21 3.80 49.727
22 4.70 59.636
23 5.80 71.818
24 7.10 85.273

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 75 – 140) mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 75
3.60 56.727
2 4.50 70.364
3 5.60 85.273
4 6.80 100.455
5 8.40 120.818
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 90
4.30 91.273
7 5.40 101.909
8 6.70 120.818
9 8.20 144.545
10 10.10 173.455
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 110
5.30 120.364
12 6.60 148.182
13 8.10 182.545
14 10.00 216.273
15 12.30 262.545
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 125
6.00 155.091
17 7.40 189.364
18 9.20 232.909
19 11.40 281.455
20 14.00 336.545
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 140
6.70 192.727
22 8.30 237.455
23 10.30 290.364
24 12.70 347.182
25 15.70 420.545

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 160 – 250) mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 160
7.70 253.273
2 9.50 309.727
3 11.80 380.909
4 14.60 456.364
5 17.90 551.818
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 180
8.60 318.545
7 10.70 392.818
8 13.30 481.636
9 16.40 578.818
10 20.10 697.455
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 200
9.60 395.818
12 11.90 488.091
13 14.70 599.455
14 18.20 714.091
15 22.40 867.545
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 225
10.80 499.091
17 13.40 616.273
18 16.60 740.455
19 20.50 893.182
20 25.20 1.073.182
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 250
11.90 610.636
22 14.80 757.364
23 18.40 915.636
24 22.70 1.116.909
25 27.90 1.325.636

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 280 – 450) mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 280
13.40 768.455
2 16.60 950.818
3 20.60 1.148.545
4 25.40 1.399.727
5 31.30 1.660.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 315
15.00 965.909
7 18.70 1.203.545
8 23.20 1.453.091
9 28.60 1.749.545
10 35.20 2.112.727
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 355
16.90 1.235.636
12 21.10 1.516.909
13 26.10 1.844.818
14 32.20 2.220.000
15 39.70 2.681.909
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 400
19.10 1.556.909
17 23.70 1.937.091
18 29.40 2.345.545
19 36.30 2.817.455
20 44.70 3.412.000
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 450
21.50 1.987.273
22 26.70 2.436.000
23 33.10 2.970.000
24 40.90 3.560.909
25 50.30 4.310.909

Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 500 – 1000) mới

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 500
23.90 2.430.818
2 29.70 3.027.091
3 36.80 3.683.091
4 45.40 4.429.818
5 55.80 5.342.091
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 560
26.7 3.332.727
7 33.2 4.091.818
8 41.2 4.994.545
9 50.8 6.032.727
10
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 630
30.0 4.210.909
11 37.4 5.182.727
12 46.3 6.312.727
13 57.2 7.167.273
14
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 710
33.9 5.369.091
15 42.1 6.586.364
16 52.2 8.031.818
17 64.5 9.723.636
18
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 800
38.1 6.805.455
19 47.7 8.351.818
20 58.8 8.578.182
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 900
42.9 8.610.909
22 53.3 10.564.545
23 66.2 12.907.273
24
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 1000
47.7 10.639.091
25 59.3 13.056.364
26 57.2 15.312.727
27 67.9 17.985.455

Giá Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE80 Đặc biệt) chi tiết

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 114 7.00 168.182
2
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 118
181.273
3 8.70 205.364
4
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 170
10.00 360.273
5 12.50 430.091
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 222
13.40 605.818
7 16.30 731.455
8
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 274
16.60 924.636
9 20.20 1.137.455

Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Miền Nam uy tín – Cam kết chính hãng

Nhà phân phối uy tín cung cấp sản phẩm chính hãng chất lượng cho công trình cả nước. 

Phân phối ống nhựa HDPE Tiền Phong chiết khấu cao trên toàn quốc.

Đơn giá ống nhựa HDPE Tiền Phong 2022 mới nhất thời điểm hiện tại, cung cấp đầy đủ thông tin, đơn giá tốt.

Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây, để nhận bảng báo giá chiết khấu cao, cùng chính sách chăm sóc khách hàng tốt nhất.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

 

Hotline: 0901 435 168