[Giá tốt] Tổng hợp Đơn Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2022
Tổng hợp đơn giá ống nhựa Tiền Phong 2022 giá cả tối ưu, cung cấp thông tin chi tiết, phục vụ dự án chất lượng cao và đạt tiêu chuẩn.Liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận bảng giá ưu đãi mới cho đơn hàng:
Ống Nhựa Tiền Phong chính hãng
Tổng hợp Giá Ống Nhựa Tiền Phong uPVC mới
Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong uPVC cập nhật từ ngày 01/02/2022
Bảng giá ống thoát nước uPVC Lõi xoắn
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 110 | 115.909 | |
2 | Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 160 | 263.182 | |
3 | Ống uPVC Tiền Phong DN 34 – TC ISO 3633 | 3.0 | 26.636 |
4 | Ống uPVC Tiền Phong DN 42 – TC ISO 3633 | 3.0 | 33.818 |
5 | Ống uPVC Tiền Phong DN 48 – TC ISO 3633 | 3.0 | 39.273 |
6 | Ống uPVC Tiền Phong DN 60 – TC ISO 3633 | 3.0 | 49.27 |
7 | Ống uPVC Tiền Phong DN 75 – TC ISO 3633 | 3.0 | 62.909 |
8 | Ống uPVC Tiền Phong DN 90 – TC ISO 3633 | 3.0 | 75.727 |
9 | Ống uPVC Tiền Phong DN 110 – TC ISO 3633 | 3.2 | 100.091 |
10 | Ống uPVC Tiền Phong DN 125 – TC ISO 3633 | 3.2 | 114.273 |
11 | Ống uPVC Tiền Phong DN 140 – TC ISO 3633 | 3.2 | 127.818 |
12 | Ống uPVC Tiền Phong DN 160 – TC ISO 3633 | 3.2 | 147.000 |
13 | Ống uPVC Tiền Phong DN 180 – TC ISO 3633 | 3.6 | 183.909 |
14 | Ống uPVC Tiền Phong DN 200 – TC ISO 3633 | 3.9 | 220.455 |
15 | Ống uPVC Tiền Phong DN 250 – TC ISO 3633 | 4.9 | 344.455 |
16 | Ống uPVC Tiền Phong DN 315 – TC ISO 3633 | 6.2 | 549.091 |
Bảng giá ống nhựa uPVC – Hệ inch
Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2-2009, Hiệu lực từ ngày 08/11/2021 đến khi có thông báo sửa đổi
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch (Phi 21 – Phi 34)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 21 – Hệ inch
|
1.2 | 6.364 |
2 | 1.4 | 7.727 | |
3 | 1.6 | 8.909 | |
4 | 2.5 | 13.091 | |
5 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch | 1.3 | 9.273 |
6 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch | 1.4 | 9.818 |
7 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch | 1.6 | 11.636 |
8 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch
|
1.8 | 12.818 |
9 | 2.5 | 16.636 | |
10 | 3.0 | 20.091 | |
11 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
|
1.3 | 11.818 |
12 | 1.6 | 14.273 | |
13 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34(*) – Hệ inch | 1.8 | 16.273 |
14 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
|
2.0 | 17.818 |
15 | 2.5 | 21.364 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch (Phi 34 – Phi 60)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch | 3.0 | 25.636 |
2 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
|
1.4 | 16.273 |
3 | 1.7 | 19.364 | |
4 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42(*) – Hệ inch | 1.8 | 20.818 |
5 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
|
2.1 | 23.727 |
6 | 2.5 | 27.091 | |
7 | 3.0 | 33.364 | |
8 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch
|
1.45 | 18.727 |
9 | 1.9 | 24.273 | |
10 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch | 2.0 | 26.273 |
11 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch | 2.4 | 31.000 |
12 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch | 2.5 | 32.364 |
13 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch | 3.0 | 38.630 |
14 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60 – Hệ inch
|
1.5 | 24.273 |
15 | 2.0 | 32.727 | |
16 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60(*) – Hệ inch | 2.3 | 37.636 |
Lưu ý:
– (*) Sản phẩm ngoài tiêu chuẩn/không phổ biến, vui lòng liên hệ trực tiếp
– Ống và phụ kiện phải cùng tiêu chuẩn ( khôgn sử dụng ống hệ MÉT với phụ kiện hệ INCH và ngược lại
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (Hệ số an toàn C=2.5)
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 21 – Phi 42
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 21 NTC | 1.00 | 6.909 |
2 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 21
|
1.20 | 8.545 |
3 | 1.50 | 9.273 | |
4 | 1.60 | 11.182 | |
5 | 2.40 | 13.091 | |
6 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 27 NTC | 1.00 | 8.636 |
7 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 27
|
1.30 | 10.818 |
8 | 1.60 | 12.727 | |
9 | 2.00 | 14.182 | |
10 | 3.00 | 20.091 | |
11 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 34 NTC | 1.00 | 11.182 |
12 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 34
|
1.30 | 13.091 |
13 | 1.70 | 16.091 | |
14 | 2.00 | 19.545 | |
15 | 2.60 | 22.364 | |
16 | 3.80 | 33.091 | |
17 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 42 NTC | 1.20 | 16.727 |
18 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 42
|
1.50 | 18.727 |
19 | 1.70 | 22.000 | |
20 | 2.00 | 25.091 | |
21 | 2.50 | 29.455 | |
22 | 3.20 | 36.455 | |
23 | 4.70 | 49.000 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 48 – Phi 63
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 48 NTC | 1.40 | 19.545 |
2 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 48
|
1.60 | 22.909 |
3 | 1.90 | 26.182 | |
4 | 2.30 | 30.182 | |
5 | 2.90 | 36.545 | |
6 | 3.60 | 45.909 | |
7 | 5.40 | 65.818 | |
8 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 60 NTC | 1.40 | 25.455 |
9 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 60
|
1.50 | 30.455 |
10 | 1.80 | 37.182 | |
11 | 2.30 | 43.273 | |
12 | 2.90 | 52.273 | |
13 | 3.60 | 65.545 | |
14 | 4.50 | 78.727 | |
15 | 6.70 | 115.727 | |
16 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 63
|
1.60 | 30.000 |
17 | 1.90 | 35.364 | |
18 | 2.50 | 44.000 | |
19 | 3.00 | 55.182 | |
20 | 3.80 | 68.455 | |
21 | 4.70 | 83.636 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 75 – Phi 110
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 75 NTC | 1.50 | 35.727 |
2 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 75
|
1.90 | 41.636 |
3 | 2.20 | 47.182 | |
4 | 2.90 | 61.455 | |
5 | 3.60 | 76.182 | |
6 | 4.50 | 95.818 | |
7 | 5.60 | 115.727 | |
8 | 8.40 | 167.182 | |
9 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 90 NTC | 1.50 | 43.545 |
10 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 90
|
1.80 | 49.818 |
11 | 2.20 | 58.273 | |
12 | 2.70 | 67.364 | |
13 | 3.50 | 88.364 | |
14 | 4.30 | 109.636 | |
15 | 5.40 | 136.273 | |
16 | 6.70 | 164.636 | |
17 | 10.10 | 237.636 | |
18 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 110 NTC | 1.90 | 65.818 |
19 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 110
|
2.20 | 74.455 |
20 | 2.70 | 86.727 | |
21 | 3.20 | 98.727 | |
22 | 4.20 | 138.364 | |
23 | 5.30 | 165.545 | |
24 | 6.60 | 204.364 | |
25 | 8.10 | 247.727 | |
26 | 12.30 | 352.364 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 125- Phi 160
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 125 NTC | 2.00 | 72.636 |
2 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 125
|
2.50 | 91.545 |
3 | 3.10 | 107.273 | |
4 | 3.70 | 127.000 | |
5 | 4.80 | 161.273 | |
6 | 6.00 | 203.000 | |
7 | 7.40 | 248.909 | |
8 | 9.20 | 305.364 | |
9 | 14.00 | 436.182 | |
10 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 140 NTC | 2.20 | 89.455 |
11 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 140
|
2.80 | 113.909 |
12 | 3.50 | 134.091 | |
13 | 4.10 | 158.000 | |
14 | 5.40 | 211.364 | |
15 | 6.70 | 258.727 | |
16 | 8.30 | 318.182 | |
17 | 10.30 | 390.545 | |
18 | 15.70 | 552.000 | |
19 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 160 NTC | 2.50 | 116.182 |
20 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 160
|
3.20 | 152.091 |
21 | 4.00 | 177.273 | |
22 | 4.70 | 204.636 | |
23 | 6.20 | 264.727 | |
24 | 7.70 | 335.909 | |
25 | 9.50 | 412.364 | |
26 | 11.80 | 507.091 | |
27 | 17.90 | 718.545 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 180- Phi 225
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 180 NTC | 2.80 | 146.000 |
2 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 180
|
3.60 | 187.273 |
3 | 4.40 | 217.273 | |
4 | 5.30 | 258.636 | |
5 | 6.90 | 330.364 | |
6 | 8.60 | 422.727 | |
7 | 10.70 | 523.636 | |
8 | 13.30 | 642.455 | |
9 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 200 NTC | 3.20 | 217.909 |
10 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 200
|
3.90 | 228.545 |
11 | 4.90 | 276.091 | |
12 | 5.90 | 321.091 | |
13 | 7.70 | 409.818 | |
14 | 9.60 | 252.000 | |
15 | 11.90 | 647.182 | |
16 | 14.70 | 790.455 | |
17 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 225 NTC | 3.50 | 226.273 |
18 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 225
|
4.40 | 280.091 |
19 | 5.50 | 336.636 | |
20 | 6.60 | 399.091 | |
21 | 8.60 | 518.182 | |
22 | 10.80 | 644.636 | |
23 | 13.40 | 821.455 | |
24 | 16.60 | 982.636 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 250 – Phi 315
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống UPVC Tiền Phong Phi 250 NTC | 3.90 | 294.545 |
2 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 250
|
4.90 | 367.182 |
3 | 6.20 | 442.727 | |
4 | 7.30 | 516.636 | |
5 | 9.60 | 667.818 | |
6 | 11.90 | 844.182 | |
7 | 14.80 | 1.045.545 | |
8 | 18.40 | 1.275.364 | |
9 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 280
|
5.50 | 440.273 |
10 | 6.90 | 526.545 | |
11 | 8.20 | 620.273 | |
12 | 10.70 | 796.909 | |
13 | 13.40 | 1.092.909 | |
14 | 16.60 | 1.254.636 | |
15 | 20.60 | 1.529.636 | |
16 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 315
|
6.20 | 556.545 |
17 | 7.70 | 660.727 | |
18 | 9.20 | 792.727 | |
19 | 12.10 | 996.000 | |
20 | 15.00 | 1.378.909 | |
21 | 18.70 | 1.588.909 | |
22 | 23.20 | 1.934.000 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 355 – Phi 500
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 355
|
7.00 | 703.091 |
2 | 8.70 | 863.273 | |
3 | 10.40 | 1.027.000 | |
4 | 13.60 | 1.332.727 | |
5 | 16.90 | 1.638.727 | |
6 | 21.10 | 2.022.455 | |
7 | 26.10 | 2.463.727 | |
8 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 400
|
7.80 | 882.273 |
9 | 9.80 | 1.097.000 | |
10 | 11.70 | 1.304.636 | |
11 | 15.30 | 1.689.000 | |
12 | 19.10 | 2.086.545 | |
13 | 23.70 | 2.558.182 | |
14 | 30.00 | 3.219.636 | |
15 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 450
|
8.80 | 1.119.727 |
16 | 11.00 | 1.386.636 | |
17 | 13.20 | 1.654.455 | |
18 | 17.20 | 2.136.273 | |
19 | 21.50 | 2.646.455 | |
20 |
Ống UPVC Tiền Phong Phi 500
|
9.80 | 1.468.545 |
21 | 12.30 | 1.751.091 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (Hệ số an toàn C=2.0)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 500
|
12.30 | 1.751.091 |
2 | 15.30 | 2.026.091 | |
3 | 19.10 | 2.619.545 | |
4 | 23.90 | 3.104.909 | |
5 | 29.70 | 3.974.364 | |
6 |
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 560
|
13.70 | 2.125.818 |
7 | 17.20 | 2.551.091 | |
8 | 21.40 | 3.265.636 | |
9 | 26.70 | 3.897.364 | |
10 |
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 630
|
15.40 | 2.689.818 |
11 | 19.30 | 3.224.182 | |
12 | 24.10 | 4.136.636 | |
13 | 30.00 | 4.913.091 | |
14 |
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 710
|
17.40 | 4.245.636 |
15 | 21.80 | 5.271.818 | |
16 | 27.20 | 6.525.091 | |
17 |
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 800
|
19.60 | 5.370.818 |
18 | 24.50 | 6.926.455 | |
19 | 30.60 | 8.190.727 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong luồn điện
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống luồn điện Đk 16 D1 | 1.2 | 21.273 |
2 | Ống luồn điện Đk 16 D2 | 1.4 | 24.273 |
3 | Ống luồn điện Đk 16 D3 | 1.7 | 30.000 |
4 | Ống luồn điện Đk 20 D1 | 1.4 | 30.000 |
5 | Ống luồn điện Đk 20 D2 | 1.6 | 34.182 |
6 | Ống luồn điện Đk 20 D3 | 2.0 | 43.182 |
7 | Ống luồn điện Đk 25 D1 | 1.5 | 41.091 |
8 | Ống luồn điện Đk 25 D2 | 1.8 | 47.273 |
9 | Ống luồn điện Đk 25 D3 | 2.0 | 62.455 |
10 | Ống luồn điện Đk 32 D1 | 1.8 | 82.636 |
11 | Ống luồn điện Đk 32 D2 | 2.1 | 95.091 |
12 | Ống luồn điện Đk 32 D3 | 2.5 | 133.364 |
13 | Ống luồn điện Đk 40 D2 | 2.3 | 131.000 |
14 | Ống luồn điện Đk 40 D3 | 2.6 | 168.909 |
15 | Ống luồn điện Đk 50 D2 | 2.8 | 174.818 |
16 | Ống luồn điện Đk 50 D3 | 3.2 | 211.455 |
17 | Ống luồn điện Đk 63 D2 | 3.0 | 210.273 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 21- 42)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 21 – Hệ mét
|
1.0 | 7.909 |
2 | 1.2 | 9.364 | |
3 | 1.5 | 10.273 | |
4 | 1.6 | 12.545 | |
5 | 2.4 | 15.000 | |
6 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 27- Hệ mét
|
1.0 | 9.727 |
7 | 1.3 | 11.909 | |
8 | 1.6 | 14.364 | |
9 | 2.0 | 16.091 | |
10 | 3.0 | 22.636 | |
11 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 34 – Hệ mét
|
1.0 | 12.545 |
12 | 1.3 | 14.364 | |
13 | 1.7 | 18.727 | |
14 | 2.0 | 22.182 | |
15 | 2.6 | 25.273 | |
16 | 3.8 | 36.364 | |
17 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 42 – Hệ mét
|
1.2 | 18.727 |
18 | 1.5 | 21.182 | |
19 | 1.7 | 24.010 | |
20 | 2.0 | 28.364 | |
21 | 2.5 | 33.091 | |
22 | 3.2 | 40.091 | |
23 | 4.7 | 53.909 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 48- 63)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 48 – Hệ mét
|
1.4 | 22.182 |
2 | 1.6 | 25.727 | |
3 | 1.9 | 29.545 | |
4 | 2.3 | 34.000 | |
5 | 2.9 | 41.273 | |
6 | 3.6 | 50.545 | |
7 | 5.4 | 72.364 | |
8 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 60 – Hệ mét
|
1.4 | 28.636 |
9 | 1.5 | 33.545 | |
10 | 1.8 | 39.000 | |
11 | 2.6 | 48.636 | |
12 | 2.9 | 58.727 | |
13 | 3.6 | 72.09 | |
14 | 4.5 | 86.636 | |
15 | 6.7 | 127.273 | |
16 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 63 – Hệ mét
|
1.6 | 30.727 |
17 | 1.9 | 35.727 | |
18 | 2.5 | 48.364 | |
19 | 3.0 | 55.182 | |
20 | 3.8 | 75.273 | |
21 | 4.7 | 92.000 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 75 – 110)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét | 1.5 | 35.727 |
2 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75 – Hệ mét
|
1.9 | 45.182 |
3 | 2.2 | 49.545 | |
4 | 2.9 | 66.818 | |
5 | 3.6 | 77.818 | |
6 | 4.5 | 104.091 | |
7 | 5.6 | 127.273 | |
8 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét | 8.4 | 183.909 |
9 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét
|
1.5 | 43.545 |
10 | 1.8 | 54.182 | |
11 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90 – Hệ mét
|
2.2 | 63.273 |
12 | 2.7 | 72.182 | |
13 | 3.5 | 96.091 | |
14 | 4.3 | 111.273 | |
15 | 5.4 | 147.727 | |
16 | 6.7 | 181.091 | |
17 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét | 10.1 | 261.364 |
18 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét
|
1.9 | 65.818 |
19 | 2.2 | 80.909 | |
20 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110 – Hệ mét
|
2.7 | 94.182 |
21 | 3.2 | 10.636 | |
22 | 4.2 | 150.273 | |
23 | 5.3 | 165.545 | |
24 | 6.6 | 222.000 | |
25 | 8.1 | 272.545 | |
26 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét | 12.3 | 367.636 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 125 – 160)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
|
2.0 | 79.909 |
2 | 2.5 | 99.364 | |
3 | 3.1 | 116.364 | |
4 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125 – Hệ mét
|
3.7 | 137.818 |
5 | 4.8 | 175.091 | |
6 | 6.0 | 220.364 | |
7 | 7.4 | 273.818 | |
8 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
|
9.2 | 355.909 |
9 | 14.0 | 479.818 | |
10 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
|
2.2 | 97.182 |
11 | 2.8 | 123.636 | |
12 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140 – Hệ mét
|
3.5 | 145.545 |
13 | 4. | 167.273 | |
14 | 5.4 | 229.364 | |
15 | 6.7 | 263.455 | |
16 | 8.3 | 350.000 | |
17 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
|
10.3 | 429.636 |
18 | 15.7 | 607.182 | |
19 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
|
2.5 | 126.273 |
20 | 3.2 | 165.182 | |
21 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160 – Hệ mét
|
4.0 | 185.545 |
22 | 4.7 | 217.455 | |
23 | 6.2 | 287.364 | |
24 | 7.7 | 345.364 | |
25 | 9.5 | 447.727 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 160 – 225)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
|
11.8 | 557.818 |
2 | 17.9 | 790.364 | |
3 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét
|
2.8 | 160.636 |
4 | 3.6 | 206.000 | |
5 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180 – Hệ mét
|
4.4 | 239.000 |
6 | 5.3 | 280.727 | |
7 | 6.9 | 358.636 | |
8 | 8.6 | 459.000 | |
9 | 10.7 | 568.636 | |
10 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét | 13.3 | 706.727 |
11 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét
|
3.2 | 236.545 |
12 | 3.9 | 248.182 | |
13 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200 – Hệ mét
|
4.9 | 299.818 |
14 | 5.9 | 338.545 | |
15 | 7.7 | 445.000 | |
16 | 9.6 | 536.091 | |
17 | 11.9 | 702.636 | |
18 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét | 14.7 | 859.545 |
19 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét
|
3.5 | 248.909 |
20 | 4.4 | 308.091 | |
21 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225 – Hệ mét
|
5.5 | 365.364 |
22 | 6.6 | 425.545 | |
23 | 8.6 | 562.545 | |
24 | 10.8 | 676.727 | |
25 | 13.4 | 892.091 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 225 – 315)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét | 16.6 | 1.080.909 |
2 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250* – Hệ mét
|
3.9 | 324.000 |
3 | 4.9 | 398.636 | |
4 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250 – Hệ mét
|
6.2 | 480.727 |
5 | 7.3 | 523.273 | |
6 | 9.6 | 725.000 | |
7 | 11.9 | 844.182 | |
8 | 14.8 | 1.150.091 | |
9 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250(*) – Hệ mét | 18.4 | 1.402.909 |
10 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét | 5.5 | 484.273 |
11 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280 – Hệ mét
|
6.9 | 571.818 |
12 | 8.2 | 657.273 | |
13 | 10.7 | 865.273 | |
14 | 13.4 | 1.092.909 | |
15 | 16.6 | 1.380.091 | |
16 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét | 20.6 | 1.682.636 |
17 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét | 6.2 | 612.182 |
18 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315 – Hệ mét
|
7.7 | 717.364 |
19 | 9.2 | 824.909 | |
20 | 12.1 | 1.081.273 | |
21 | 15.0 | 1.378.909 | |
22 | 18.7 | 1.747.818 | |
23 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét | 23.2 | 2.127.364 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 355 – 500)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355 – Hệ mét
|
7.0 | 773.364 |
2 | 8.7 | 937.273 | |
3 | 10.4 | 1.115.000 | |
4 | 13.6 | 1.446.818 | |
5 | 16.9 | 1.779.364 | |
6 | 21.1 | 2.224.727 | |
7 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355(*) – Hệ mét | 26.1 | 2.710.091 |
8 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400(*) – Hệ mét | 7.8 | 970.545 |
9 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400 – Hệ mét
|
9.8 | 1.191.000 |
10 | 11.7 | 1.329.545 | |
11 | 15.3 | 1.833.818 | |
12 | 19.1 | 2.122.636 | |
13 | 23.7 | 2.814.000 | |
14 | 30.0 | 3.541.636 | |
15 | Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450(*) – Hệ mét | 8.8 | 1.231.727 |
16 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450 – Hệ mét
|
11.0 | 1.525.273 |
17 | 13.2 | 1.787.182 | |
18 | 17.2 | 2.349.909 | |
19 | 21.5 | 2.731.909 | |
20 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 500 – Hệ mét
|
9.8 | 1.615.364 |
21 | 12.3 | 1.925.182 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 500
|
12.3 | 1.926.182 |
2 | 15.3 | 2.026.091 | |
3 | 19.1 | 2.881.545 | |
4 | 23.9 | 3.104.909 | |
5 | 29.7 | 4.371.818 | |
6 |
Ông nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 560
|
13.7 | 2.338.364 |
7 | 17.2 | 2.551.091 | |
8 | 21.4 | 3.592.182 | |
9 | 26.7 | 3.897.364 | |
10 |
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 630
|
15.4 | 2.958.818 |
11 | 18.3 | 3.224.182 | |
12 | 24.1 | 4.550.273 | |
13 | 30.0 | 4.913.091 |
Tổng hợp Giá Ống Nhựa Tiền Phong HDPE mới
Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong HDPE cập nhật từ ngày 01/02/2022
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 20- phi 63)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 20
|
2.00 | 7.727 |
2 | 2.30 | 9.091 | |
3 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 25
|
2.00 | 9.818 |
4 | 2.30 | 11.727 | |
5 | 3.00 | 13.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 32
|
2.00 | 13.182 |
7 | 2.40 | 16.091 | |
8 | 3.00 | 18.818 | |
9 | 3.60 | 22.636 | |
10 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 40
|
2.00 | 16.636 |
11 | 2.40 | 20.091 | |
12 | 3.00 | 24.273 | |
13 | 3.70 | 29.182 | |
14 | 4.50 | 34.636 | |
15 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 50
|
2.40 | 25.818 |
16 | 3.00 | 30.818 | |
17 | 3.70 | 37.091 | |
18 | 4.60 | 45.273 | |
19 | 5.60 | 53.545 | |
20 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 63
|
3.00 | 40.091 |
21 | 3.80 | 49.273 | |
22 | 4.70 | 59.727 | |
23 | 5.80 | 71.182 | |
24 | 7.10 | 85.273 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 75- phi 125)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 75
|
3.60 | 57.000 |
2 | 4.50 | 70.273 | |
3 | 5.60 | 84.727 | |
4 | 6.80 | 101.091 | |
5 | 8.40 | 120.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 90
|
4.30 | 90.000 |
7 | 5.40 | 99.727 | |
8 | 6.70 | 120.545 | |
9 | 8.20 | 144.727 | |
10 | 10.10 | 173.273 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 110
|
4.20 | 97.273 |
12 | 5.30 | 120.818 | |
13 | 6.60 | 151.091 | |
14 | 8.10 | 180.545 | |
15 | 10.00 | 218.000 | |
16 | 12.30 | 262.364 | |
17 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 125
|
4.80 | 125.818 |
18 | 6.00 | 156.000 | |
19 | 7.40 | 190.727 | |
20 | 9.20 | 232.455 | |
21 | 11.40 | 282.000 | |
22 | 14.00 | 336.273 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 140- phi 200)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 140
|
5.40 | 157.909 |
2 | 6.70 | 194.273 | |
3 | 8.30 | 238.091 | |
4 | 10.30 | 288.364 | |
5 | 12.70 | 349.636 | |
6 | 15.70 | 420.545 | |
7 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 160
|
6.20 | 206.909 |
8 | 7.70 | 255.091 | |
9 | 9.50 | 312.909 | |
10 | 11.80 | 376.273 | |
11 | 14.60 | 462.364 | |
12 | 17.90 | 551.636 | |
13 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 180
|
6.90 | 258.545 |
14 | 8.60 | 321.182 | |
15 | 10.70 | 393.909 | |
16 | 13.20 | 479.727 | |
17 | 16.40 | 581.636 | |
18 | 20.10 | 697.455 | |
19 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 200
|
7.70 | 321.091 |
20 | 9.60 | 400.091 | |
21 | 11.90 | 493.636 | |
22 | 14.70 | 587.818 | |
23 | 18.20 | 727.727 | |
24 | 22.40 | 867.727 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 225- phi 315)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 225
|
8.60 | 402.818 |
2 | 10.80 | 503.818 | |
3 | 13.40 | 606.727 | |
4 | 16.60 | 743.091 | |
5 | 20.50 | 889.727 | |
6 | 25.20 | 1.073.182 | |
7 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 250
|
9.60 | 499.000 |
8 | 11.90 | 614.818 | |
9 | 14.80 | 751.727 | |
10 | 18.40 | 923.909 | |
11 | 22.70 | 1.106.909 | |
12 | 27.90 | 1.324.364 | |
13 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 280
|
10.70 | 618.818 |
14 | 13.40 | 784.273 | |
15 | 16.60 | 936.636 | |
16 | 20.60 | 1.158.364 | |
17 | 25.40 | 1.387.273 | |
18 | 31.30 | 1.658.818 | |
19 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 315
|
12.10 | 789.091 |
20 | 15.00 | 982.455 | |
21 | 18.70 | 1.192.727 | |
22 | 23.20 | 1.448.818 | |
23 | 28.60 | 1.759.000 | |
24 | 35.20 | 2.113.182 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 355- phi 500)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 355
|
13.60 | 1.002.273 |
2 | 16.90 | 1.235.455 | |
3 | 21.10 | 1.515.727 | |
4 | 26.10 | 1.837.545 | |
5 | 32.20 | 2.229.273 | |
6 | 39.70 | 2.680.727 | |
7 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 400
|
15.30 | 1.264.455 |
8 | 19.10 | 1.584.364 | |
9 | 23.70 | 1.926.000 | |
10 | 29.40 | 2.326.364 | |
11 | 36.30 | 2.841.000 | |
12 | 44.70 | 3.414.182 | |
13 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 450
|
17.20 | 1.615.909 |
14 | 21.50 | 1.988.727 | |
15 | 26.70 | 2.433.727 | |
16 | 33.10 | 2.941.364 | |
17 | 40.90 | 3.595.909 | |
18 | 50.30 | 4.316.091 | |
19 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 500
|
19.10 | 1.967.909 |
20 | 23.90 | 2.467.091 | |
21 | 29.70 | 3.026.455 | |
22 | 36.80 | 3.660.545 | |
23 | 45.40 | 4.457.545 | |
24 | 55.80 | 5.338.545 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 560- phi 900)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 560
|
21.4 | 2.702.727 |
2 | 26.7 | 3.332.727 | |
3 | 33.2 | 4.091.818 | |
4 | 41.2 | 4.994.545 | |
5 | 50.8 | 6.032.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 630
|
24.1 | 3.424.545 |
7 | 30.0 | 4.210.909 | |
8 | 37.4 | 5.182.727 | |
9 | 46.3 | 6.312.727 | |
10 | 57.2 | 7.167.273 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 710
|
27.2 | 4.360.000 |
12 | 33.9 | 5.369.091 | |
13 | 42.1 | 6.586.364 | |
14 | 52.2 | 8.031.818 | |
15 | 64.5 | 9.723.636 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 800
|
30.6 | 5.521.818 |
17 | 38.1 | 6.805.455 | |
18 | 47.4 | 8.351.818 | |
19 | 58.8 | 8.578.182 | |
20 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 900
|
34.4 | 6.983.636 |
21 | 42.9 | 8.610.909 | |
22 | 53.3 | 10.564.545 | |
23 | 66.2 | 12.907.273 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 1000- phi 2000)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1000
|
38.2 | 8.617.273 |
2 | 47.7 | 10.639.091 | |
3 | 59.3 | 13.056.364 | |
4 | 72.5 | 15.720.909 | |
5 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1200
|
45.9 | 12.411.818 |
6 | 57.2 | 15.312.727 | |
7 | 67.9 | 17.985.455 | |
8 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1400
|
53.5 | 19.950.000 |
9 | 66.7 | 24.601.646 | |
10 | 82.4 | 29.995.867 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1600
|
61.2 | 26.075.000 |
12 | 76.2 | 32.123.676 | |
13 | 94.1 | 39.153.177 | |
14 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1800
|
69.1 | 33.118.750 |
15 | 85.7 | 40.627.374 | |
16 | 105.9 | 49.258.531 | |
17 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 2000
|
76.9 | 40.923.750 |
18 | 95.2 | 50.163.750 | |
19 | 117.6 | 61.180.000 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Đặc Biệt
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 170 | 8.10 | 291.000 |
2 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 222
|
10.60 | 485.727 |
3 | 609.818 | ||
4 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 274
|
13.10 | 748.455 |
5 | 16.10 | 898.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 326
|
12.50 | 850.818 |
7 | 15.70 | 1.049.727 | |
8 | 19.20 | 1.276.000 | |
9 | Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 429 | 16.30 | 1.464.727 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 20 – 63)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 20
|
2.00 | 7.545 |
2 | 2.30 | 9.091 | |
3 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 25
|
2.00 | 9.818 |
4 | 2.30 | 11.455 | |
5 | 3.00 | 13.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 32
|
2.00 | 13.455 |
7 | 2.40 | 15.727 | |
8 | 3.00 | 18.909 | |
9 | 3.60 | 22.636 | |
10 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 40
|
2.00 | 16.636 |
11 | 2.40 | 20.091 | |
12 | 3.00 | 24.273 | |
13 | 3.70 | 29.182 | |
14 | 4.50 | 34.636 | |
15 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 50
|
2.40 | 25.818 |
16 | 3.00 | 31.273 | |
17 | 3.70 | 37.364 | |
18 | 4.60 | 45.182 | |
19 | 5.60 | 53.545 | |
20 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 63
|
3.00 | 39.909 |
21 | 3.80 | 49.727 | |
22 | 4.70 | 59.636 | |
23 | 5.80 | 71.818 | |
24 | 7.10 | 85.273 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 75 – 140)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 75
|
3.60 | 56.727 |
2 | 4.50 | 70.364 | |
3 | 5.60 | 85.273 | |
4 | 6.80 | 100.455 | |
5 | 8.40 | 120.818 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 90
|
4.30 | 91.273 |
7 | 5.40 | 101.909 | |
8 | 6.70 | 120.818 | |
9 | 8.20 | 144.545 | |
10 | 10.10 | 173.455 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 110
|
5.30 | 120.364 |
12 | 6.60 | 148.182 | |
13 | 8.10 | 182.545 | |
14 | 10.00 | 216.273 | |
15 | 12.30 | 262.545 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 125
|
6.00 | 155.091 |
17 | 7.40 | 189.364 | |
18 | 9.20 | 232.909 | |
19 | 11.40 | 281.455 | |
20 | 14.00 | 336.545 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 140
|
6.70 | 192.727 |
22 | 8.30 | 237.455 | |
23 | 10.30 | 290.364 | |
24 | 12.70 | 347.182 | |
25 | 15.70 | 420.545 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 160 – 250)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 160
|
7.70 | 253.273 |
2 | 9.50 | 309.727 | |
3 | 11.80 | 380.909 | |
4 | 14.60 | 456.364 | |
5 | 17.90 | 551.818 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 180
|
8.60 | 318.545 |
7 | 10.70 | 392.818 | |
8 | 13.30 | 481.636 | |
9 | 16.40 | 578.818 | |
10 | 20.10 | 697.455 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 200
|
9.60 | 395.818 |
12 | 11.90 | 488.091 | |
13 | 14.70 | 599.455 | |
14 | 18.20 | 714.091 | |
15 | 22.40 | 867.545 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 225
|
10.80 | 499.091 |
17 | 13.40 | 616.273 | |
18 | 16.60 | 740.455 | |
19 | 20.50 | 893.182 | |
20 | 25.20 | 1.073.182 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 250
|
11.90 | 610.636 |
22 | 14.80 | 757.364 | |
23 | 18.40 | 915.636 | |
24 | 22.70 | 1.116.909 | |
25 | 27.90 | 1.325.636 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 280 – 450)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 280
|
13.40 | 768.455 |
2 | 16.60 | 950.818 | |
3 | 20.60 | 1.148.545 | |
4 | 25.40 | 1.399.727 | |
5 | 31.30 | 1.660.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 315
|
15.00 | 965.909 |
7 | 18.70 | 1.203.545 | |
8 | 23.20 | 1.453.091 | |
9 | 28.60 | 1.749.545 | |
10 | 35.20 | 2.112.727 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 355
|
16.90 | 1.235.636 |
12 | 21.10 | 1.516.909 | |
13 | 26.10 | 1.844.818 | |
14 | 32.20 | 2.220.000 | |
15 | 39.70 | 2.681.909 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 400
|
19.10 | 1.556.909 |
17 | 23.70 | 1.937.091 | |
18 | 29.40 | 2.345.545 | |
19 | 36.30 | 2.817.455 | |
20 | 44.70 | 3.412.000 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 450
|
21.50 | 1.987.273 |
22 | 26.70 | 2.436.000 | |
23 | 33.10 | 2.970.000 | |
24 | 40.90 | 3.560.909 | |
25 | 50.30 | 4.310.909 |
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 500 – 1000)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 500
|
23.90 | 2.430.818 |
2 | 29.70 | 3.027.091 | |
3 | 36.80 | 3.683.091 | |
4 | 45.40 | 4.429.818 | |
5 | 55.80 | 5.342.091 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 560
|
26.7 | 3.332.727 |
7 | 33.2 | 4.091.818 | |
8 | 41.2 | 4.994.545 | |
9 | 50.8 | 6.032.727 | |
10 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 630
|
30.0 | 4.210.909 |
11 | 37.4 | 5.182.727 | |
12 | 46.3 | 6.312.727 | |
13 | 57.2 | 7.167.273 | |
14 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 710
|
33.9 | 5.369.091 |
15 | 42.1 | 6.586.364 | |
16 | 52.2 | 8.031.818 | |
17 | 64.5 | 9.723.636 | |
18 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 800
|
38.1 | 6.805.455 |
19 | 47.7 | 8.351.818 | |
20 | 58.8 | 8.578.182 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 900
|
42.9 | 8.610.909 |
22 | 53.3 | 10.564.545 | |
23 | 66.2 | 12.907.273 | |
24 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 1000
|
47.7 | 10.639.091 |
25 | 59.3 | 13.056.364 | |
26 | 57.2 | 15.312.727 | |
27 | 67.9 | 17.985.455 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE80) Đặc biệt
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 114 | 7.00 | 168.182 |
2 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 118
|
181.273 | |
3 | 8.70 | 205.364 | |
4 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 170
|
10.00 | 360.273 |
5 | 12.50 | 430.091 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 222
|
13.40 | 605.818 |
7 | 16.30 | 731.455 | |
8 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 274
|
16.60 | 924.636 |
9 | 20.20 | 1.137.455 |
Tổng hợp Giá Ống Nhựa Tiền Phong PPR mới
Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong PPR cập nhật từ ngày 01/02/2022
Bảng giá Ống nhựa chịu nhiệt Tiền Phong chi tiết
Giá ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 20 – 50
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 20
|
2.30 | 22.182 |
2 | 2.80 | 24.727 | |
3 | 3.40 | 27.455 | |
4 | 4.10 | 30.636 | |
5 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 25
|
2.80 | 39.636 |
6 | 3.50 | 45.636 | |
7 | 4.20 | 48.182 | |
8 | 5.10 | 50.364 | |
9 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 32
|
2.90 | 51.364 |
10 | 4.40 | 61.727 | |
11 | 5.40 | 70.909 | |
12 | 6.50 | 77.909 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 40
|
3.70 | 68.909 |
14 | 5.50 | 83.636 | |
15 | 6.70 | 109.727 | |
16 | 8.10 | 119.091 | |
17 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 50
|
4.60 | 101.000 |
18 | 6.90 | 133.000 | |
19 | 8.30 | 170.545 | |
20 | 10.10 | 190.000 |
Giá ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 63 – 125
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 63
|
5.80 | 160.545 |
2 | 8.60 | 209.000 | |
3 | 10.50 | 268.818 | |
4 | 12.70 | 299.273 | |
5 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 75
|
6.80 | 223.273 |
6 | 10.30 | 285.000 | |
7 | 12.50 | 372.364 | |
8 | 15.10 | 422.727 | |
9 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 90
|
8.20 | 325.818 |
10 | 12.30 | 399.000 | |
11 | 15.00 | 556.727 | |
12 | 18.10 | 608.000 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 110
|
10.10 | 521.545 |
14 | 15.10 | 608.000 | |
15 | 18.30 | 783.727 | |
16 | 22.10 | 902.545 | |
17 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 125
|
11.40 | 646.000 |
18 | 17.10 | 788.545 | |
19 | 20.80 | 1.054.545 | |
20 | 25.10 | 1.211.273 |
Giá ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 140 – 200
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 140
|
12.70 | 797.091 |
2 | 19.20 | 959.545 | |
3 | 23.30 | 1.339.545 | |
4 | 28.10 | 1.596.000 | |
5 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 160
|
14.60 | 1.087.727 |
6 | 21.90 | 1.330.000 | |
7 | 26.60 | 1.781.273 | |
8 | 32.10 | 2.067.182 | |
9 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 180
|
16.40 | 1.713.818 |
10 | 24.60 | 2.382.636 | |
11 | 29.00 | 2.800.636 | |
12 | 36.10 | 3.218.636 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 200
|
18.20 | 2.079.545 |
14 | 27.40 | 2.946.909 | |
15 | 33.20 | 3.448.545 |
Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp chống tia cực tím (UV)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 20
|
2.30 | 26.727 |
2 | 2.80 | 29.636 | |
3 | 3.40 | 33.000 | |
4 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 25
|
2.80 | 47.545 |
5 | 3.50 | 54.727 | |
6 | 4.20 | 57.818 | |
7 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 32
|
2.90 | 61.636 |
8 | 4.40 | 74.091 | |
9 | 5.40 | 85.091 | |
10 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 40
|
3.70 | 82.636 |
11 | 5.50 | 100.364 | |
12 | 6.70 | 131.727 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 50
|
4.60 | 121.273 |
14 | 6.90 | 159.636 | |
15 | 8.30 | 204.636 | |
16 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 63
|
5.80 | 192.636 |
17 | 8.60 | 250.818 | |
18 | 10.50 | 322.636 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Miền Nam- giá cạnh tranh
- Dịch vụ giao hàng tận nơi thi công.
- Hàng hóa luôn đảm bảo đạt chuẩn.
- Mức giá tôi ưu cho khách hàng
- Chiết khấu riêng cho dự án
- Cam kết 100% hàng chính hãng
Phân phối ống nhưa Tiền Phong với chính sách hấp dẫn và chiết khấu cao cho dự án toàn quốc.
Gọi đến Hotline hỗ trợ bên dưới để đươc tư vấn chính sách bán hàng hổ trợ tốt nhất về chiết khấu cao cho quý khách hàng
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.