Giá bán phụ kiện ống nhựa PPR Nhựa Bình Minh mới nhất – cập nhật đầy đủ mẫu mã, hồ sơ CO, CQ, chính sách chiết khấu tốt nhất và giao hàng tận nơi tiết kiệm chi phí.
Để cập nhật các loại phụ kiện ống nước nhựa PPR Bình Minh giá tốt nhất thị trường, quý khách có thể liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi:
Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa Bình Minh PPR và Phụ Kiện Chính Hãng
Dòng sản phẩm ống và phụ kiện nhựa PPR – thương hiệu Bình Minh
Tổng đại lý phân phối ống và phụ kiện nhựa PPR Bình Minh
Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Bình Minh
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 1 – 30
STT
Sản phẩm
Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1
Nối trơn PPR 20
2.900
2
Nối trơn PPR 25
4.800
3
Nối trơn PPR 32
7.400
4
Nối trơn PPR 40
11.900
5
Nối trơn PPR 50
21.600
6
Nối trơn PPR 63
45.200
7
Nối trơn PPR 75
71.500
8
Nối trơn PPR 90
121.000
9
Nối trơn PPR 110
196.200
10
Nối trơn PPR 125
370.200
11
Nối trơn PPR 140
528.500
12
Nối trơn PPR 160
740.400
13
Nối rút PPR 25×20
4.400
14
Nối rút PPR 32×20
6.300
15
Nối rút PPR 32×25
6.400
16
Nối rút PPR 40×20
9.700
17
Nối rút PPR 40×25
9.800
18
Nối rút PPR 40×32
10.000
19
Nối rút PPR 50×20
17.200
20
Nối rút PPR 50×25
17.500
21
Nối rút PPR 50×32
17.700
22
Nối rút PPR 50×40
17.900
23
Nối rút PPR 63×20
33.200
24
Nối rút PPR 63×25
33.700
25
Nối rút PPR 63×32
34.000
26
Nối rút PPR 63×40
34.300
27
Nối rút PPR 63×50
34.600
28
Nối rút PPR 75×32
59.300
29
Nối rút PPR 75×40
62.000
30
Nối rút PPR 75×50
62.000
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 31 – 60
31
Nối rút PPR 75×63
6.200
32
Nối rút PPR 90×40
94.200
33
Nối rút PPR 90×50
94.200
34
Nối rút PPR 90×63
94.200
35
Nối rút PPR 90×75
99.000
36
Nối rút PPR 110×50
166.900
37
Nối rút PPR 110×63
166.900
38
Nối rút PPR 110×75
166.900
39
Nối rút PPR 110×90
166.900
40
Nối rút PPR 125×90
257.000
41
Nối rút PPR 125×110
357.600
42
Nối rút PPR 140×110
380.000
43
Nối rút PPR 160×110
510.000
44
Nối rút PPR 160×125
540.000
45
Nối rút PPR 160×140
580.000
46
Co 90 độ rút 25×20
9.500
47
Co 90 độ rút 32×20
12.200
48
Co 90 độ rút 32×25
15.500
49
Co 90 độ 20
5.400
50
Co 90 độ 25
7.200
51
Co 90 độ 32
12.400
52
Co 90 độ 40
20.600
53
Co 90 độ 50
35.800
54
Co 90 độ 63
109.700
55
Co 90 độ 75
143.100
56
Co 90 độ 90
224.600
57
Co 90 độ 110
405.600
58
Co 90 độ 125
714.600
59
Co 90 độ 140
932.700
60
Co 90 độ 160
1.268.900
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 61 – 90
61
Co 45 độ 20
4.500
62
Co 45 độ 25
7.200
63
Co 45 độ 32
10.800
64
Co 45 độ 40
21.400
65
Co 45 độ 50
41.000
66
Co 45 độ 63
95.000
67
Co 45 độ 75
141.200
68
Co 45 độ 90
168.100
69
Co 45 độ 110
292.800
70
Co 45 độ 125
706.000
71
Co 45 độ 140
856.100
72
Co 45 độ 160
113.100
73
Co đôi 90 độ ren trong 25×1/2″
39.200
74
Co 90 độ ren trong 20×1/2″
50.000
75
Co 90 độ ren trong 20×3/4″
44.500
76
Co 90 độ ren trong 25×1/2″
60.000
77
Co 90 độ ren trong 25×3/4″
100.000
78
Co 90 độ ren trong 32×3/4″
108.600
79
Co 90 độ ren trong 32×1″
55.200
80
Co 90 độ ren ngoài 20×1/2″
62.000
81
Co 90 độ ren ngoài 20×3/4″
62.400
82
Co 90 độ ren ngoài 25×1/2″
77.500
83
Co 90 độ ren ngoài 25×3/4″
100.000
84
Co 90 độ ren ngoài 32×3/4″
115.000
85
Co 90 độ ren ngoài 32×1″
6.300
86
Chữ T 20
9.800
87
Chữ T 25
16.000
88
Chữ T 32
35.000
89
Chữ T 40
51.400
90
Chữ T 50
123.300
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 91 – 120
91
Chữ T 63
154.300
92
Chữ T 75
278.600
93
Chữ T 90
430.200
94
Chữ T 110
927.500
95
Chữ T 125
974.100
96
Chữ T 140
1.786.000
97
Chữ T 160
44.700
98
Nối ren ngoài 20×1/2″
60.000
99
Nối ren ngoài 20×3/4″
52.200
100
Nối ren ngoài 25×1/2″
62.600
101
Nối ren ngoài 25×3/4″
80.000
102
Nối ren ngoài 32×3/4″
92.200
103
Nối ren ngoài 32×1″
281.000
104
Nối ren ngoài 40×1.1/4″
350.500
105
Nối ren ngoài 50×1.1/2″
565.600
106
Nối ren ngoài 63×2″
850.000
107
Nối ren ngoài 75×2.1/2″
1.700.000
108
Nối ren ngoài 90×3″
2.400.000
109
Nối ren ngoài 110×4″
35.200
110
Nối ren trong 20×1/2″
45.000
111
Nối ren trong 20×3/4″
43.600
112
Nối ren trong 25×1/2″
48.100
113
Nối ren trong 25×3/4″
65.000
114
Nối ren trong 32×3/4″
83.000
115
Nối ren trong 32×1″
180.000
116
Nối ren trong 40×1.1/4″
190.400
117
Nối ren trong 50×1.1/2″
276.400
118
Nối ren trong 63×2″
521.600
119
Nối ren trong 75×2.1/2″
728.000
120
Nối ren trong 90×3″
1.460.000
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 121 – 150
121
Nối ren trong 110×4″
2.260.600
122
Bộ bích kép 32
354.000
123
Bộ bích kép 40
443.000
124
Bộ bích kép 50
485.000
125
Bộ bích kép 63
543.100
126
Bộ bích kép 75
690.700
127
Bộ bích kép 90
845.400
128
Bộ bích kép 110
1.074.500
129
Bộ bích kép 140
1.470.000
130
Bộ bích kép 160
2.264.400
131
Ống tránh 20
14.000
132
Ống tránh 25
23.200
133
Ống tránh 32
47.200
134
Ống tránh 40
75.600
135
Ống tránh 50
140.000
136
Ống tránh 63
290.500
137
Van xoay 20
185.000
138
Van xoay 25
216.200
139
Van xoay 32
306.800
140
Van xoay 40
514.700
141
Van xoay 50
793.000
142
Van xoay 63
1.233.300
143
Van xoay 75
3.639.900
144
Van xoay 90
4.967.800
145
Van gạt 20
165.000
146
Van gạt 25
221.000
147
Van gạt 32
315.600
148
Van gạt 40
455.200
149
Van gạt 50
690.200
150
Van gạt 63
1.076.300
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 151 – 180
151
Nắp khóa 20
2.700
152
Nắp khóa 25
4.500
153
Nắp khóa 32
6.900
154
Nắp khóa 40
9.100
155
Nắp khóa 50
17.000
156
Nắp khóa 63
34.000
157
Nắp khóa 75
145.400
158
Nắp khóa 90
163.600
159
Nắp khóa 110
180.000
160
Nắp khóa ren ngoài 20×1/2″
12.100
161
Nắp khóa ren ngoài 20×3/4″
13.000
162
Chữ T rút 25×20
9.800
163
Chữ T rút 32×20
17.200
164
Chữ T rút 32×25
17.400
165
Chữ T rút 40×20
37.800
166
Chữ T rút 40×25
38.200
167
Chữ T rút 40×32
38.500
168
Chữ T rút 50×20
66.500
169
Chữ T rút 50×25
67.100
170
Chữ T rút 50×32
67.700
171
Chữ T rút 50×40
68.400
172
Chữ T rút 63×20
115.500
173
Chữ T rút 63×25
116.600
174
Chữ T rút 63×32
117.600
175
Chữ T rút 63×40
118.700
176
Chữ T rút 63×50
119.500
177
Chữ T rút 75×25
159.600
178
Chữ T rút 75×32
161.000
179
Chữ T rút 75×40
162.000
180
Chữ T rút 75×50
162.800
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 181 – 210
181
Chữ T rút 75×63
165.000
182
Chữ T rút 90×40
243.800
183
Chữ T rút 90×50
248.700
184
Chữ T rút 90×63
251.000
185
Chữ T rút 90×75
285.600
186
Chữ T rút 110×63
420.000
187
Chữ T rút 110×75
425.000
188
Chữ T rút 110×90
427.000
189
Chữ T rút 125×75
776.000
190
Chữ T rút 125×90
829.100
191
Chữ T rút 140×110
927.500
192
Chữ T rút 160×110
1.115.100
193
Chữ T ren ngoài 20×1/2″
48.800
194
Chữ T ren ngoài 20×3/4″
61.000
195
Chữ T ren ngoài 25×1/2″
52.900
196
Chữ T ren ngoài 25×3/4″
67.200
197
Chữ T ren ngoài 32×1″
131.800
198
Chữ T ren ngoài 50×3/4″
229.900
199
Chữ T ren ngoài 50×1″
258.200
200
Chữ T ren trong 20×1/2″
39.500
201
Chữ T ren trong 20×3/4″
57.300
202
Chữ T ren trong 25×1/2″
42.300
203
Chữ T ren trong 25×3/4″
61.700
204
Chữ T ren trong 32×1″
132.000
205
Chữ T ren trong 50×3/4″
221.500
206
Chữ T ren trong 50×1″
250.000
207
Bộ khớp nối sống 20
35.300
208
Bộ khớp nối sống 25
54.900
209
Bộ khớp nối sống 32
79.500
210
Bộ khớp nối sống 40
86.400
Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 211 – 221
211
Bộ khớp nối sống 50
131.100
212
Khớp nối sống ren ngoài 25×3/4”
136.800
213
Khớp nối sống ren ngoài 32×1”
215.000
214
Khớp nối sống ren ngoài 50×1.1/2”
563.100
215
Khớp nối sống ren ngoài 63×2”
767.100
216
Khớp nối sống ren trong 20×1/2”
82.400
217
Khớp nối sống ren trong 25×3/4”
131.800
218
Khớp nối sống ren trong 32×1”
193.200
219
Khớp nối sống ren trong 40×1.1/1”
302.700
220
Khớp nối sống ren trong 50×1.1/2”
527.300
221
Khớp nối sống ren trong 63×2”
702.700
Đơn giá công bố cho các loại phụ kiện PPR – thương hiệu Bình Minh áp dụng khu vực TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN: - Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo. - Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng. - Đồng hồ nước các loại. - Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay. - Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa. - Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.