Đơn Giá 2021: Ống Nhựa Đệ Nhất (Đủ Loại HDPE, PPR, uPVC)

Đơn Giá 2021: Ống Nhựa Đệ Nhất (Đủ Loại HDPE, PPR, uPVC)

Đơn giá ống nhựa Đệ Nhất cập nhật mới nhất 2021 cho dòng sản phẩm: HDPE, PPR, uPVC đủ tiết diện, theo quy cách tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng của khách hàng.

Đơn Giá 2021: Ống Nhựa Đệ Nhất (Đủ Loại HDPE, PPR, uPVC)

Catalogue Ống Nước Nhựa – Thương Hiệu Đệ Nhất

Ống Nhựa uPVC

Catalogue ống nhựa uPVC Đệ Nhất chính hãng

Các loại ống nhựa uPVC Đệ Nhất hệ inch, hệ mét được sản xuất đồng bộ theo tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế: ATSM 2241, TCVN 6151, ISO 2531, AS 1477, BS 3505, ISO 4422, ISO 2531.

Ống Nhựa HDPE

Sản phẩm ống nhựa HDPE Đệ Nhất giá tốt nhất thị trường

Dòng sản phẩm ống nhựa HDPE Đệ Nhất được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn TCVN 7305 tương đương tiêu chuẩn ISO 4427.

Ống Nhựa PPR

Các loại ống nhựa PPR Đệ Nhất giá tốt

Ống nhựa chịu nhiệt PPR Đệ Nhất đạt các chỉ số về chất lượng, độ bền, độ an toàn vệ sinh thực phẩm khi sử dụng theo tiêu chuẩn DIN 8078 của CHLB Đức. 

Ống Nhựa uPVC

Tổng đại lý ống nhựa Đệ Nhất tại TPHCM chiết khấu cao

Đáp ứng yêu cầu của quý khách, chúng tôi sẵn sàng cung cấp sản phẩm theo quy cách ống nhựa Đệ Nhất có sẵn trong catalogue và nhận đặt hàng ống nhựa, phụ kiện nhựa có quy cách khác, phi tiêu chuẩn.

Mời quý khách liên hệ kênh tư vấn miễn phí bên dưới để cập nhật báo giá trực tiếp từ nhà máy sản xuất và các chính sách ưu đãi:

  • Hotline hoặc Zalo: 0901435168 – 0901817168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Báo Giá Mới Nhất 2021 – Ống Nhựa PPR Đệ Nhất

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Ống Nhựa PPR – Phi 20 Đệ Nhất 10 2.3 21.200 23.320
16 2.8 23.600 25.960
20 3.4 26.200 28.820
2 Ống Nhựa PPR – Phi 25 Đệ Nhất 10 2.8 37.900 41.690
16 3.5 43.600 47.960
20 4.2 46.000 50.600
3 Ống Nhựa PPR – Phi 32 Đệ Nhất 10 2.9 49.100 54.010
16 4.4 59.000 64.900
20 5.4 67.800 74.580
4 Ống Nhựa PPR – Phi 40 Đệ Nhất 10 3.7 65.900 72.490
16 5.5 80.000 88.000
20 6.7 105.000 115.500
5 Ống Nhựa PPR – Phi 50 Đệ Nhất 10 4.6 96.600 106.260
16 6.9 127.200 139.920
20 8.3 163.100 179.410
6 Ống Nhựa PPR – Phi 63 Đệ Nhất 10 5.8 153.600 168.960
16 8.6 200.000 220.000
20 10.5 257.200 282.920
7 Ống Nhựa PPR – Phi 75 Đệ Nhất 10 6.8 213.600 234.960
16 10.3 272.700 299.970
20 12.5 356.300 391.930
8 Ống Nhựa PPR – Phi 90 Đệ Nhất 10 8.2 311.800 342.980
16 12.3 381.800 419.980
20 15 532.700 585.970
9 Ống Nhựa PPR – Phi 110 Đệ Nhất 10 12 499.000 548.900
16 15.1 581.800 639.980
20 18.3 750.000 825.000
10 Ống Nhựa PPR – Phi 125 Đệ Nhất 10 11.4 618.100 679.910
16 17.1 754.500 829.950
20 20.8 1.009.000 1.109.900
11 Ống Nhựa PPR – Phi 140 Đệ Nhất 10 12.7 762.700 838.970
16 19.2 918.100 1.009.910
20 23.3 1.281.800 1.409.980
12 Ống Nhựa PPR – Phi 160 Đệ Nhất 10 14.6 1.040.900 1.144.990
16 21.9 1.272.700 1.399.970
20 26.6 1.704.500 1.874.950
13 Ống Nhựa PPR – Phi 200 Đệ Nhất 10 18.2 1.491.500 1.640.650
16 27.4 3.102.000 3.412.200
20 33.2 3.291.800 3.620.980

Giá Bán Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất (Giá Ưu Đãi 2021) 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Ống Nhựa uPVC – Phi 16 Đệ Nhất 16 1.7 6.200 6.820
22 3 11.000 12.100
2 Ống Nhựa uPVC – Phi 20 Đệ Nhất 16 1.9 8.800 9.680
22 3 13.700 15.070
3 Ống Nhựa uPVC – Phi 25 Đệ Nhất 12 2.1 12.300 13.530
18 3 17.900 19.690
4
Ống Nhựa uPVC – Phi 32 Đệ Nhất 12 2.1 16.400 18.040
16 3.5 27.000 29.700
5 Ống Nhựa uPVC – Phi 40 Đệ Nhất 12 2.5 21.400 23.540
16 3.5 29.500 32.450
6
Ống Nhựa uPVC – Phi 50 Đệ Nhất 10 2.5 26.800 29.480
11 3 31.200 34.320
12 3.5 39.800 43.870
12 4 41.300 45.430
16 4.5 48.600 53.460
6 1.9 24.800 27.280
10 3 37.800 41.580
7 Ống Nhựa uPVC – Phi 65 Đệ Nhất 08 3 40.700 44.770
06 2.2 34.500 37.950
10 3.6 54.100 59.510
08 3 41.000 45.100
12 4.5 69.300 76.230
8 Ống Nhựa uPVC – Phi 80 Đệ Nhất 12 5.5 96.000 105.600
5 2.2 38.400 42.240
6 2.7 50.200 55.220
6 3 48.800 53.680
8 3.5 57.500 63.250
9 4 63.200 69.520
10 4.3 77.400 85.140
12.5 5.4 93.900 103.290
9 Ống Nhựa uPVC – Phi 100 Đệ Nhất 5 2.7 60.100 66.110
6 3.2 72.100 79.310
8 4.2 92.100 101.310
10 5.3 114.700 126.170
12.5 6.6 141.100 155.210
6 3.5 70.600 77.660
9 5 103.700 114.070
12 7 152.200 167.420
12 6.7 149.900 164.890
10 Ống Nhựa uPVC – Phi 125 Đệ Nhất 5 3.5 92.000 101.200
6 4.1 116.300 127.930
8 5 141.100 155.210
10 6.7 183.100 201.410
12 7.5 208.200 229.020
11 Ống Nhựa uPVC – Phi 150 Đệ Nhất 5 4 129.000 141.900
6 4.7 151.100 166.210
8 6.2 194.800 214.280
10 7.7 240.000 264.000
12.5 9.5 292.000 321.200
6 4.5 135.800 149.380
9 7 218.500 240.350
12 9 305.500 336.050
12 9.7 316.500 348.150
12 Ống Nhựa uPVC – Phi 200 Đệ Nhất 5 4.9 196.300 215.930
6 5.9 235.300 258.830
8 7.7 303.500 333.850
10 9.6 372.600 409.860
12.5 11.9 458.700 504.570
6 6.6 270.200 297.220
9 8.7 352.600 387.860
10 9.7 404.400 444.840
12 11.4 475.700 523.270
5 5.5 245.500 270.050
6 6.6 295.800 325.380
8 8.6 381.500 419.650
10 10.8 470.500 517.550
12.5 13.4 578.900 636.790
13 Ống Nhựa uPVC – Phi 250 Đệ Nhất 5 6.2 310.000 341.000
6 7.3 363.700 400.070
8 9.6 472.700 519.970
10 11.9 575.700 633.270
12.5 14.8 712.900 784.190
5 6.9 386.100 424.710
6 8.2 456.800 502.480
8 10.7 590.500 649.550
10 13.4 726.200 798.820
12.5 16.6 888.300 977.130
14 Ống Nhựa uPVC – Phi 355 Đệ Nhất 5 8.7 625.200 687.720
6 10.4 743.800 818.180
15 Ống Nhựa uPVC – Phi 300 Đệ Nhất 5 7.7 465.700 512.270
6 9.2 575.400 632.940
8 12.1 745.400 819.940
10 15 912.500 1.003.750
12.5 18.7 1.032.500 1.135.750
16
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 Đệ Nhất 5 9.8 777.500 855.250
6 11.7 924.100 1.016.510
10 19.1 1.475.300 1.622.830
17
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 Đệ Nhất 5 11 1.011.900 1.113.090
8 17.2 1.559.900 1.715.890
10 21.5 1.930.500 2.123.550
18 Ống Nhựa uPVC – Phi 500 Đệ Nhất 5 12.3 1.257.000 1.382.700
6 14.6 1.485.100 1.633.610
10 23.9 2.384.400 2.622.840
19 Ống Nhựa uPVC – Phi 560 Đệ Nhất 6.3 17.2 1.963.600 2.159.960
10 26.7 2.993.800 3.293.180
20 Ống Nhựa uPVC – Phi 630 Đệ Nhất 5 18.4 2.362.000 2.598.200
6 30 3.778.100 4.155.910

Cập Nhật Giá Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất (Giá Tốt 2021)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Ống nhựa HDPE – Phi 20 Đệ Nhất 12.5 1.8 8,140
16 2 8,910
20 2.3 10,340
2 Ống nhựa HDPE – Phi 25 Đệ Nhất 12.5 2 11.220
16 2.3 13.200
20 3 16.390
3 Ống nhựa HDPE – Phi 32 Đệ Nhất 10 2 14.960
12.5 2.4 18.480
16 3 21.560
20 3.6 25.300
4 Ống nhựa HDPE – Phi 40 Đệ Nhất 8 2 18.920
10 2.4 22.880
12.5 3 27.720
16 3.7 33.330
20 4.5 39.490
5 Ống nhựa HDPE – Phi 50 Đệ Nhất 8 2.4 29.370
10 3 35.310
12.5 3.7 42.460
16 4.6 51.480
20 5.6 61.160
6 Ống nhựa HDPE – Phi 63 Đệ Nhất 8 3 45.870
10 3.8 56.320
12.5 4.7 67.650
16 5.8 81.620
30 7.1 97.570
7 Ống nhựa HDPE – Phi 75 Đệ Nhất 8 3.6 65.120
10 4.5 78.540
12.5 5.6 95.920
16 6.8 113.850
30 8.4 137.170
8 Ống nhựa HDPE – Phi 90 Đệ Nhất 8 4.3 91.630
10 5.4 113.080
12.5 6.7 137.170
16 8.2 164.890
20 10.1 197.780
9 Ống nhựa HDPE – Phi 110 Đệ Nhất 6 4.2 110.110
8 5.3 137.500
10 6.6 168.080
12.5 8.1 203.280
16 10 244.640
20 12.3 295.240
10 Ống nhựa HDPE – Phi 125 Đệ Nhất 6 4.8 142.120
8 6 175.780
10 7.4 214.390
12.5 9.2 261.910
16 11.4 317.240
20 14 372.020
11 Ống nhựa HDPE – Phi 140 Đệ Nhất 6 5.4 179.080
8 6.7 220.000
10 8.3 269.170
12.5 10.3 328.020
16 12.7 395.340
20 15.7 479.050
12 Ống nhựa HDPE – Phi 160 Đệ Nhất 6 6.2 235.400
8 7.7 288.420
10 9.5 351.340
12.5 11.8 428.120
16 14.6 518.980
20 17.9 624.360
13 Ống nhựa HDPE – Phi 180 Đệ Nhất 6 6.9 293.810
8 8.6 362.560
10  10.7 444.400
12.5 13.3 543.400
16 16.4 655.930
14 Ống nhựa HDPE – Phi 200 Đệ Nhất 6 7.7 364.000
8 9.6 449.130
10 11.9 548.240
12.5 14.7 666.490
16 18.2 808.940
20 22.4 968.000
15 Ống nhựa HDPE – Phi 225 Đệ Nhất 6 8.6 456.610
8 10.8 567.600
10 13.4 691.680
12.5 16.6 846.340
16 20.5 1.023.880
16 Ống nhựa HDPE – Phi 250 Đệ Nhất 6 9.6 577.170
8 11.9 694.650
10 14.8 852.280
12.5 18.4 1.042.470
16 22.7 1.259.280
17 Ống nhựa HDPE – Phi 280 Đệ Nhất 6 10.7 707.300
8 13.4 876.180
10 16.6 1.065.020
12.5 20.6 1.306.360
16 25.4 1.578.720
18 Ống nhựa HDPE – Phi 315 Đệ Nhất 6 12.1 898.590
8 15 1.101.870
10 18.7 1.355.860
12.5 23.2 1.655.610
16 28.6 1.998.370
19 Ống nhựa HDPE – Phi 355 Đệ Nhất 6 13.6 1.138.500
8 16.9 1.398.980
10 21.1 1.725.460
12.5 26.1 2.098.800
16 32.2 2.536.710
20 Ống nhựa HDPE – Phi 400 Đệ Nhất 6 15.3 1.444.960
8 19.1 1.783.870
10 23.7 2.180.860
12.5 29.4 2.661.780
16 36.3 3.220.690
21 Ống nhựa HDPE – Phi 450 Đệ Nhất 6 19.1 1.827.430
8 23.9 2.255.880
10 29.7 2.763.090
12,5 36.8 3.371.820
16 45.4 4.078.470
22 Ống nhựa HDPE – Phi 500 Đệ Nhất 6 21.4 2.331.560
8 26.7 2.879.360
10 33.2 3.531.660
12,5 41.2 4.303.860
16 50.8 5.205.860
23 Ống nhựa HDPE – Phi 560 Đệ Nhất 6 24.1 3.097.380
8 30.0 3.826.350
10 37.4 4.697.550
12,5 46.3 5.733.310
16 57.2 6.924.610
24 Ống nhựa HDPE – Phi 630 Đệ Nhất 6 27.2 3.918.640
8 33.9 4.833.620
10 42.1 5.949.790
12,5 52.2 7.246.690
16 57.2 8.784.600
25 Ống nhựa HDPE – Phi 710 Đệ Nhất 6 27.2 4.796.110
8 33.9 5.906.450
10 42.1 7.245.150
12,5 52.2 8.835.420
26 Ống nhựa HDPE – Phi 800 Đệ Nhất 6 30.6 6.075.310
8 38.1 7.486.490
10 47.4 9.187.090
  12,5 58.8 1.120.880
27 Ống nhựa HDPE – Phi 900 Đệ Nhất 6 34.4 7.682.620
8 42.9 9.472.650
10 53.3 11.621.390
28 Ống nhựa HDPE – Phi 1000 Đệ Nhất 6 38.2 9.479.800
8 47.7 11.703.230
10 59.3 14.362.920
29 Ống nhựa HDPE – Phi 1200 Đệ Nhất 6 45.9 13.653.640
8 57.2 16.844.740

Bảng giá các loại ống Đệ Nhất áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168