Cập Nhật Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất
Cập nhật giá ống nhựa và phụ kiện PPR Hoa Sen mới nhất từ nhà máy. Sản phẩm chính hãng do đại lý nhựa Hoa Sen phân phối đến các đơn vị cá nhân và công trình – dự án với chính sách giá ưu đãi, chiết khấu cao, giao hàng tận nơi.
Catalogue Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất
Hình Ảnh Ống Chịu Nhiệt, Ống Hàn Nhiệt PPR Hoa Sen Giá Rẻ – Chiết Khấu Cao
Sản Phẩm Ống Nước Nhựa PPR Hoa Sen Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Catalogue Phụ Tùng Ống Nhựa PPR Hoa Sen Giá Rẻ
Đại Lý Phân Phối Phụ Kiện Ống PPR Hoa Sen Mới Nhất
Cập Nhật Giá Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 1 – 25
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STT |
Quy cách |
Áp suất DN |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
20×1,9 |
10 |
17.300 |
2 |
20×2,3 |
12.5 |
21.300 |
3 |
20×2,8 |
16 |
23.700 |
4 |
20×3,4 |
20 |
26.300 |
5 |
25×2,3 |
10 |
27.000 |
6 |
25×2,8 |
12.5 |
38.000 |
7 |
25×3,5 |
16 |
43.700 |
8 |
25×4,2 |
20 |
46.100 |
9 |
32×2,9 |
10 |
49.200 |
10 |
32×3,6 |
12.5 |
51.000 |
11 |
32×4,4 |
16 |
59.100 |
12 |
32×5,4 |
20 |
67.900 |
13 |
40×3,7 |
10 |
66.000 |
14 |
40×4,5 |
12.5 |
77.000 |
15 |
40×5,5 |
16 |
80.000 |
16 |
40×6,7 |
20 |
105.000 |
17 |
50×4,6 |
10 |
96.700 |
18 |
50×5,6 |
12.5 |
123.000 |
19 |
50×6,9 |
16 |
127.300 |
20 |
50×8,3 |
20 |
163.200 |
21 |
63×5,8 |
10 |
153.700 |
22 |
63×7,1 |
12.5 |
193.000 |
23 |
63×8,6 |
16 |
200.000 |
24 |
63×10,5 |
20 |
257.300 |
25 |
75×6,8 |
10 |
213.700 |
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 26 – 45
STT |
Quy cách |
Áp suất DN |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
75×8,4 |
12.5 |
221.180 |
27 |
75×10,3 |
16 |
272.800 |
28 |
75×12,5 |
20 |
256.400 |
29 |
90×8 |
10 |
311.900 |
30 |
90×10,1 |
12.5 |
317.270 |
31 |
90×12,3 |
16 |
381.900 |
32 |
90×1,5 |
20 |
532.800 |
33 |
110×1 |
10 |
499.100 |
34 |
110×12,3 |
12.5 |
542.000 |
35 |
110×15,1 |
16 |
581.900 |
36 |
110×18,3 |
20 |
750.000 |
37 |
125×11,4 |
10 |
618.200 |
38 |
125×17,1 |
16 |
754.600 |
39 |
125×20,8 |
20 |
1.009.100 |
40 |
140×12,7 |
10 |
762.800 |
41 |
140×19,2 |
16 |
918.200 |
42 |
140×23,3 |
20 |
1.281.900 |
43 |
160×14,6 |
10 |
1.041.000 |
44 |
160×21,9 |
16 |
1.272.800 |
45 |
160×26,6 |
20 |
1.704.600 |
Bảng giá ống nhựa PPR chống tia cực tím (UV) Hoa sen
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STT |
Quy cách |
Áp suất DN |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
20×1,9 |
10 |
20.730 |
2 |
20×2,3 |
12.5 |
25.550 |
3 |
20×2,8 |
16 |
28.360 |
4 |
20×3,4 |
20 |
31.550 |
5 |
25×2,3 |
10 |
32.360 |
6 |
25×2,8 |
12.5 |
45.450 |
7 |
25×3,5 |
16 |
52.360 |
8 |
25×4,2 |
20 |
55.270 |
9 |
32×2,9 |
10 |
59.000 |
10 |
32×4,4 |
16 |
70.910 |
11 |
32×5,4 |
20 |
81.360 |
12 |
40×3,7 |
10 |
79.090 |
13 |
40×5,5 |
16 |
96.000 |
14 |
40×6,7 |
20 |
126.000 |
15 |
50×4,6 |
10 |
116.000 |
16 |
50×6,9 |
16 |
152.730 |
17 |
50×8,3 |
20 |
195.820 |
18 |
63×5,8 |
10 |
184.360 |
19 |
63×8,6 |
16 |
240.000 |
20 |
63×10,5 |
20 |
308.730 |
Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen
Dưới đây là toàn bộ bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Hoa Sen được cập nhật mới nhất. Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ kiện nối PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Nối PPR 20 |
2.818 |
2 |
Nối PPR 25 |
4.727 |
3 |
Nối PPR 32 |
7.273 |
4 |
Nối PPR 40 |
11.636 |
5 |
Nối PPR 50 |
20.909 |
6 |
Nối PPR 63 |
41.818 |
7 |
Nối PPR 90 |
118.636 |
Bảng giá phụ kiện nối giảm PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Nối giảm PPR 25/20 |
4.364 |
2 |
Nối giảm PPR 32/20 |
6.182 |
3 |
Nối giảm PPR 32/25 |
6.182 |
4 |
Nối giảm PPR 40/20 |
9.545 |
5 |
Nối giảm PPR 40/25 |
9.545 |
6 |
Nối giảm PPR 40/32 |
9.545 |
7 |
Nối giảm PPR 50/25 |
17.182 |
8 |
Nối giảm PPR 50/32 |
17.182 |
9 |
Nối giảm PPR 50/40 |
17.182 |
10 |
Nối giảm PPR 63/25 |
33.273 |
11 |
Nối giảm PPR 63/32 |
33.273 |
12 |
Nối giảm PPR 63/40 |
33.273 |
13 |
Nối giảm PPR 63/50 |
33.273 |
Bảng giá phụ kiện nối ren trong PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Nối ren trong PPR 20×1/2″ |
34.545 |
2 |
Nối ren trong PPR 20×3/4″ |
47.636 |
3 |
Nối ren trong PPR 25×1/2″ |
42.273 |
4 |
Nối ren trong PPR 25×3/4″ |
47.182 |
5 |
Nối ren trong PPR 32×1″ |
76.818 |
Bảng giá phụ kiện nối ren ngoài PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Nối ren ngoài PPR 20×1/2″ |
43.636 |
2 |
Nối ren ngoài PPR 20×3/4″ |
65.636 |
3 |
Nối ren ngoài PPR 25×1/2″ |
50.455 |
4 |
Nối ren ngoài PPR 25×3/4″ |
60.909 |
5 |
Nối ren ngoài PPR 32×1″ |
90.000 |
6 |
Nối ren ngoài PPR 40×1.1/4″ |
261.818 |
7 |
Nối ren ngoài PPR 50×1.1/2″ |
327.273 |
Bảng giá phụ kiện co 45 độ PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Co 45 PPR 20 |
4.364 |
2 |
Co 45 PPR 25 |
7.000 |
3 |
Co 45 PPR 32 |
10.545 |
4 |
Co 45 PPR 40 |
21.000 |
5 |
Co 45 PPR 50 |
40.091 |
6 |
Co 45 PPR 63 |
91.818 |
7 |
Co 45 PPR 90 |
168.182 |
Bảng giá phụ kiện co 90 độ PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Co 90 PPR 20 |
5.273 |
2 |
Co 90 PPR 25 |
7.000 |
3 |
Co 90 PPR 32 |
12.273 |
4 |
Co 90 PPR 40 |
20.000 |
5 |
Co 90 PPR 50 |
35.091 |
6 |
Co 90 PPR 63 |
107.455 |
7 |
Co 90 PPR 75 |
140.273 |
8 |
Co 90 PPR 90 |
216.364 |
Bảng giá phụ kiện co ren trong PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Co ren trong PPR 20×1/2″ |
38.455 |
2 |
Co ren trong PPR 20×3/4″ |
57.636 |
3 |
Co ren trong PPR 25×1/2″ |
43.636 |
4 |
Co ren trong PPR 25×3/4″ |
58.818 |
5 |
Co ren ngoài PPR 20×1/2″ |
54.091 |
6 |
Co ren ngoài PPR 20×3/4″ |
77.727 |
7 |
Co ren ngoài PPR 25×1/2″ |
61.182 |
8 |
Co ren ngoài PPR 25×3/4″ |
72.273 |
Bảng giá phụ kiện co giảm 90 độ PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Co giảm 90 PPR 25/20 |
7.000 |
2 |
Co giảm 90 PPR 32/20 |
12.273 |
3 |
Co giảm 90 PPR 32/25 |
13.091 |
Bảng giá phụ kiện tê PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Tê PPR 20 |
6.182 |
2 |
Tê PPR 25 |
9.545 |
3 |
Tê PPR 32 |
15.727 |
4 |
Tê PPR 40 |
24.545 |
5 |
Tê PPR 50 |
48.182 |
6 |
Tê PPR 63 |
120.909 |
7 |
Tê PPR 75 |
181.545 |
8 |
Tê PPR 90 |
281.818 |
Bảng giá phụ kiện tê ren trong và ren ngoài PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Tê ren trong PPR 20×1/2″ |
38.727 |
2 |
Tê ren trong PPR 20×3/4″ |
56.727 |
3 |
Tê ren trong PPR 25×1/2″ |
41.455 |
4 |
Tê ren trong PPR 25×3/4″ |
60.455 |
5 |
Tê ren ngoài PPR 20×1/2″ |
47.727 |
6 |
Tê ren ngoài PPR 20×3/4″ |
72.091 |
7 |
Tê ren ngoài PPR 25×1/2″ |
51.818 |
8 |
Tê ren ngoài PPR 25×3/4″ |
62.727 |
Bảng giá phụ kiện tê giảm PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Tê giảm PPR 25/20 |
9.545 |
2 |
Tê giảm PPR 32/20 |
16.818 |
3 |
Tê giảm PPR 32/25 |
16.818 |
4 |
Tê giảm PPR 40/20 |
37.000 |
5 |
Tê giảm PPR 40/25 |
37.000 |
6 |
Tê giảm PPR 40/32 |
37.000 |
7 |
Tê giảm PPR 50/20 |
65.000 |
8 |
Tê giảm PPR 50/25 |
65.000 |
9 |
Tê giảm PPR 50/32 |
65.000 |
10 |
Tê giảm PPR 63/25 |
114.273 |
11 |
Tê giảm PPR 63/32 |
114.273 |
12 |
Tê giảm PPR 63/40 |
117.273 |
13 |
Tê giảm PPR 63/50 |
114.273 |
Bảng giá phụ kiện bít đầu PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Bít đầu PPR 20 |
2.636 |
2 |
Bít đầu PPR 25 |
4.545 |
3 |
Bít đầu PPR 32 |
5.909 |
4 |
Bít đầu PPR 40 |
8.909 |
5 |
Bít đầu PPR 50 |
16.818 |
6 |
Bít đầu PPR 63 |
58.545 |
Bảng giá phụ kiện bít ren trong PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Bít ren trong PPR 20×1/2″ |
5.000 |
Bảng giá phụ kiện rắc co PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Rắc co PPR 20×1/2″ |
87.727 |
2 |
Rắc co PPR 25×3/4″ |
136.818 |
3 |
Rắc co PPR 32×1″ |
215.000 |
4 |
Rắc co PPR ren trong 20×1/2” |
82.273 |
5 |
Rắc co PPR ren trong 25×3/4” |
131.818 |
6 |
Rắc co PPR ren trong 32×1” |
212.500 |
7 |
Rắc co PPR ren trong 32×1” |
212.500 |
8 |
Rắc co PPR 50 |
126.364 |
Bảng giá phụ kiện van PPR Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Van PPR 20 |
181.818 |
2 |
Van PPR 25 |
260.000 |
3 |
Van PPR 32 |
300.000 |
4 |
Van PPR 40 |
505.000 |
5 |
Van PPR 50 |
787.500 |
6 |
Van PPR630 |
1.213.500 |
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Chống Tia UV Hoa Sen (PPR 2 Lớp)
Dưới đây là toàn bộ bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR chống tia UV Hoa Sen được cập nhật mới nhất. Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ kiện nối PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Nối PPR chống tia UV 20 |
3.364 |
2 |
Nối PPR chống tia UV 25 |
5.636 |
3 |
Nối PPR chống tia UV 32 |
8.727 |
4 |
Nối PPR chống tia UV 40 |
14.000 |
5 |
Nối PPR chống tia UV 50 |
25.091 |
6 |
Nối PPR chống tia UV 63 |
50.182 |
Bảng giá phụ kiện nối giảm PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Nối giảm PPR chống tia UV 25/20 |
5.273 |
2 |
Nối giảm PPR chống tia UV 32/20 |
7.455 |
3 |
Nối giảm PPR chống tia UV 32/25 |
7.455 |
4 |
Nối giảm PPR chống tia UV 40/20 |
11.455 |
5 |
Nối giảm PPR chống tia UV 40/25 |
20.636 |
6 |
Nối giảm PPR chống tia UV 40/32 |
11.455 |
7 |
Nối giảm PPR chống tia UV 50/25 |
11.455 |
8 |
Nối giảm PPR chống tia UV 50/32 |
20.636 |
9 |
Nối giảm PPR chống tia UV 50/40 |
20.636 |
10 |
Nối giảm PPR chống tia UV 63/25 |
39.909 |
11 |
Nối giảm PPR chống tia UV 63/32 |
39.909 |
12 |
Nối giảm PPR chống tia UV 63/40 |
39.909 |
13 |
Nối giảm PPR chống tia UV 63/50 |
39.909 |
Bảng giá phụ kiện nối ren trong và ren ngoài PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Nối ren trong PPR chống tia UV 20×1/2″ |
41.455 |
2 |
Nối ren trong PPR chống tia UV 25×1/2″ |
50.727 |
3 |
Nối ren trong PPR chống tia UV 25×3/4″ |
56.636 |
4 |
Nối ren trong PPR chống tia UV 20×1/2″ |
92.182 |
5 |
Nối ren ngoài PPR chống tia UV 20×3/4″ |
52.364 |
6 |
Nối ren ngoài PPR chống tia UV 25×1/2″ |
60.545 |
7 |
Nối ren ngoài PPR chống tia UV 25×3/4″ |
73.091 |
8 |
Nối ren ngoài PPR chống tia UV 32×1″ |
108.000 |
9 |
Nối ren ngoài PPR chống tia UV 40×1.1/4″ |
314.182 |
Bảng giá phụ kiện co 45 PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Co 45 PPR chống tia UV 20 |
5.273 |
2 |
Co 45 PPR chống tia UV 25 |
8.363 |
3 |
Co 45 PPR chống tia UV 32 |
12.636 |
4 |
Co 45 PPR chống tia UV 40 |
25.182 |
5 |
Co 45 PPR chống tia UV 50 |
48.091 |
6 |
Co 45 PPR chống tia UV 63 |
110.182 |
Bảng giá phụ kiện co 90 PPR, co giảm 90 PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Co 90 PPR chống tia UV 20 |
6.364 |
2 |
Co 90 PPR chống tia UV 25 |
8.364 |
3 |
Co 90 PPR chống tia UV 32 |
14.727 |
4 |
Co 90 PPR chống tia UV 40 |
24.000 |
5 |
Co 90 PPR chống tia UV 50 |
42.091 |
6 |
Co 90 PPR chống tia UV 63 |
128.909 |
7 |
Co giảm 90 PPR chống tia UV 25/20 |
8.400 |
8 |
Co giảm 90 PPR chống tia UV 32/20 |
14.727 |
9 |
Co giảm 90 PPR chống tia UV 32/25 |
15.709 |
Bảng giá phụ kiện co ren trong PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Co ren trong PPR chống tia UV 20×1/2″ |
46.182 |
2 |
Co ren trong PPR chống tia UV 20×3/4″ |
52.364 |
3 |
Co ren trong PPR chống tia UV 25×1/2″ |
70.545 |
4 |
Co ren ngoài PPR chống tia UV 20×1/2″ |
64.909 |
5 |
Co ren ngoài PPR chống tia UV 20×3/4″ |
73.455 |
6 |
Co ren ngoài PPR chống tia UV 25×1/2″ |
86.727 |
Bảng giá phụ kiện tê PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Tê PPR chống tia UV 20 |
7.455 |
2 |
Tê PPR chống tia UV 25 |
11.455 |
3 |
Tê PPR chống tia UV 32 |
18.909 |
4 |
Tê PPR chống tia UV 40 |
29.455 |
5 |
Tê PPR chống tia UV 50 |
57.818 |
6 |
Tê PPR chống tia UV 63 |
145.091 |
Bảng giá phụ kiện tê ren trong và ren ngoài PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Tê ren trong PPR chống tia UV 20×3/4″ |
46.455 |
2 |
Tê ren trong PPR chống tia UV 25×1/2″ |
49.727 |
3 |
Tê ren trong PPR chống tia UV 25×3/4″ |
72.545 |
4 |
Tê ren ngoài PPR chống tia UV 20×3/4″ |
57.273 |
5 |
Tê ren ngoài PPR chống tia UV 25×1/2″ |
62.182 |
6 |
Tê ren ngoài PPR chống tia UV 25×3/4″ |
75.273 |
Bảng giá phụ kiện tê giảm PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Tê giảm PPR chống tia UV 25/20 |
11.455 |
2 |
Tê giảm PPR chống tia UV 32/20 |
20.182 |
3 |
Tê giảm PPR chống tia UV 32/25 |
20.182 |
4 |
Tê giảm PPR chống tia UV 40/20 |
44.364 |
5 |
Tê giảm PPR chống tia UV 40/25 |
44.364 |
6 |
Tê giảm PPR chống tia UV 40/32 |
44.364 |
7 |
Tê giảm PPR chống tia UV 50/20 |
78.000 |
8 |
Tê giảm PPR chống tia UV 50/25 |
78.000 |
9 |
Tê giảm PPR chống tia UV 50/32 |
78.000 |
10 |
Tê giảm PPR chống tia UV 63/25 |
137.091 |
11 |
Tê giảm PPR chống tia UV 63/32 |
137.091 |
12 |
Tê giảm PPR chống tia UV 63/40 |
137.091 |
Bảng giá phụ kiện rắc co ren trong và ren ngoài PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Rắc có ren trong PPR chống tia UV 20×1/2” |
98.727 |
2 |
Rắc có ren trong PPR chống tia UV 20×1/2” |
158.182 |
3 |
Rắc có ren trong PPR chống tia UV 25×3/4” |
231.818 |
4 |
Rắc có ren ngoài PPR chống tia UV 32×1” |
105.273 |
5 |
Rắc có ren ngoài PPR chống tia UV 25×3/4” |
164.182 |
6 |
Rắc có ren ngoài PPR chống tia UV 32×1” |
258.000 |
Bảng giá phụ kiện bít đầu PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Bít đầu PPR chống tia UV 20 |
3.182 |
2 |
Bít đầu PPR chống tia UV 25 |
5.455 |
3 |
Bít đầu PPR chống tia UV 32 |
7.091 |
4 |
Bít đầu PPR chống tia UV 40 |
10.727 |
5 |
Bít đầu PPR chống tia UV 50 |
20.182 |
6 |
Bít đầu PPR chống tia UV 63 |
58.254 |
Bảng giá phụ kiện vay xoay PPR chống tia UV Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Van xoay PPR chống tia UV 20 |
218.182 |
2 |
Van xoay PPR chống tia UV 25 |
286.000 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.