Cập Nhật Giá – Ba Chạc Chuyển Bậc – Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen

Cập Nhật Đơn Giá: Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen – Chữ T Giảm
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Giảm (T giảm, T rút) | Hoa Sen | 27-21M | 2.200 | 2.420 |
| 2 | 27-21D | 3.400 | 3.740 | ||
| 3 | 34-21M | 3.000 | 3.300 | ||
| 4 | 34-21D | 5.200 | 5.720 | ||
| 5 | 34-27M | 3.200 | 3.520 | ||
| 6 | 34-27D | 6.100 | 6.710 | ||
| 7 | 42-21D | 7.400 | 8.140 | ||
| 8 | 42-27D | 7.400 | 8.140 | ||
| 9 | 42-34D | 8.300 | 9.130 | ||
| 10 | 49-21M | 5.000 | 5.500 | ||
| 11 | 49-21D | 9.800 | 10.780 | ||
| 12 | 49-27M | 5.100 | 5.610 | ||
| 13 | 49-27D | 10.600 | 11.660 | ||
| 14 | 49-34M | 5.200 | 5.720 | ||
| 15 | 49-34D | 11.900 | 13.090 | ||
| 16 | 49-42M | 6.800 | 7.480 | ||
| 17 | 49-42D | 13.100 | 14.410 | ||
| 18 | 60-21M | 7.900 | 8.690 | ||
| 19 | 60-21D | 15.600 | 17.160 | ||
| 20 | 60-27M | 9.000 | 9.900 | ||
| 21 | 60-27D | 17.300 | 19.030 | ||
| 22 | 60-34M | 9.900 | 10.890 | ||
| 23 | 60-34D | 16.100 | 17.710 | ||
| 24 | 60-42M | 10.900 | 11.990 | ||
| 25 | 60-42D | 18.000 | 19.800 | ||
| 26 | 60-49M | 11.400 | 12.540 | ||
| 27 | 60-49D | 20.500 | 22.550 | ||
| 28 | 76-60D | 52.300 | 57.530 | ||
| 29 | 90-27D | 38.200 | 42.020 | ||
| 30 | 90-34D | 38.400 | 42.240 | ||
| 31 | 90-42D | 45.000 | 49.500 | ||
| 32 | 90-49D | 45.100 | 49.610 | ||
| 33 | 90-60M | 16.000 | 17.600 | ||
| 34 | 90-60D | 46.100 | 50.710 | ||
| 35 | 110-60D | 58.900 | 64.790 | ||
| 36 | 110-90M | 45.700 | 50.270 | ||
| 37 | 110-90D | 81.000 | 89.100 | ||
| 38 | 114-60M | 27.000 | 29.700 | ||
| 39 | 114-60D | 84.500 | 92.950 | ||
| 40 | 114-90M | 33.700 | 37.070 | ||
| 41 | 114-90D | 97.200 | 106.920 | ||
| 42 | 140-110M | 62.700 | 68.970 | ||
| 43 | 140-110D | 167.900 | 184.690 | ||
| 44 | 160-110D | 297.400 | 327.140 | ||
| 45 | 168-90D | 290.100 | 319.110 | ||
| 46 | 168-114M | 145.800 | 160.380 | ||
| 47 | 168-114D | 325.700 | 358.270 | ||
| 48 | 200-110D | 708.200 | 779.020 | ||
| 49 | 200-160D | 708.200 | 779.020 | ||
| 50 | 220-114D | 592.800 | 652.080 | ||
| 51 | 220-168D | 905.300 | 995.830 |
Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống uPVC – Nhựa Hoa Sen Chính Hãng
Quy cách ống nhựa uPVC:
Ø21mm, Ø27mm, Ø34mm, Ø42mm, Ø49mm, Ø60mm, Ø63mm, Ø75mm, Ø76mm, Ø82mm, Ø90mm, Ø110mm, Ø114mm, Ø125mm, Ø130mm, Ø140mm, Ø150mm, Ø160mm, Ø168mm, Ø200mm, Ø225mm, Ø250mm, Ø280mm, Ø315mm, Ø355mm, Ø400mm, Ø450mm, Ø500mm, Ø560mm, Ø630 mm
Tính chất hóa học:
Ở mức nhiệt độ ở 0ºC – 45ºC, ống và phụ kiện ống nhựa uPVC Hoa Sen chính hãng có khả năng chống chịu được:
- Các dung dịch có tính axit.
- Các dung dịch có tính kiềm.
- Các loại dung môi yếu.
Các loại ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen uPVC không chịu được:
- Các axit đậm đặc, có tính oxy hóa.
- Các dung môi hợp chất thơm.
Tính chất vật lý:
| 1 | Độ bền kéo | ≥ 45 Mpa |
| 2 | Nhiệt độ làm việc cho phép | 0 ÷ 45 oC |
| 3 | Độ giãn dài | ≥ 80% |
| 4 | Nhiệt độ hóa mềm vicat | ≥ 80 oC |
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN




