Cập nhật đơn Giá Ống Nhựa PPR Hoa Sen 2022- [Giá tốt nhất]
![[Chiết khấu cao] Giá Ống Nhựa PPR Hoa Sen 2022 chi tiết](https://nhuadekko.com/wp-content/uploads/2022/02/Gia-ong-nhua-hoa-sen-ppr.png)
Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua hotline để nhận hỗ trợ chăm sóc khách hàng tốt nhất:
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Top Ống nhựa Hoa Sen PPR phổ biến
Giá bán ống nhựa PPR Hoa Sen tốt nhất thị trường.

Cập nhật Giá Ống Nhựa PPR Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 1 – 25
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | 20×1,9 | 10 | 17.300 |
2 | 20×2,3 | 12.5 | 21.300 |
3 | 20×2,8 | 16 | 23.700 |
4 | 20×3,4 | 20 | 26.300 |
5 | 25×2,3 | 10 | 27.000 |
6 | 25×2,8 | 12.5 | 38.000 |
7 | 25×3,5 | 16 | 43.700 |
8 | 25×4,2 | 20 | 46.100 |
9 | 32×2,9 | 10 | 49.200 |
10 | 32×3,6 | 12.5 | 51.000 |
11 | 32×4,4 | 16 | 59.100 |
12 | 32×5,4 | 20 | 67.900 |
13 | 40×3,7 | 10 | 66.000 |
14 | 40×4,5 | 12.5 | 77.000 |
15 | 40×5,5 | 16 | 80.000 |
16 | 40×6,7 | 20 | 105.000 |
17 | 50×4,6 | 10 | 96.700 |
18 | 50×5,6 | 12.5 | 123.000 |
19 | 50×6,9 | 16 | 127.300 |
20 | 50×8,3 | 20 | 163.200 |
21 | 63×5,8 | 10 | 153.700 |
22 | 63×7,1 | 12.5 | 193.000 |
23 | 63×8,6 | 16 | 200.000 |
24 | 63×10,5 | 20 | 257.300 |
25 | 75×6,8 | 10 | 213.700 |
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 26 – 45
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
26 | 75×8,4 | 12.5 | 221.180 |
27 | 75×10,3 | 16 | 272.800 |
28 | 75×12,5 | 20 | 256.400 |
29 | 90×8 | 10 | 311.900 |
30 | 90×10,1 | 12.5 | 317.270 |
31 | 90×12,3 | 16 | 381.900 |
32 | 90×1,5 | 20 | 532.800 |
33 | 110×1 | 10 | 499.100 |
34 | 110×12,3 | 12.5 | 542.000 |
35 | 110×15,1 | 16 | 581.900 |
36 | 110×18,3 | 20 | 750.000 |
37 | 125×11,4 | 10 | 618.200 |
38 | 125×17,1 | 16 | 754.600 |
39 | 125×20,8 | 20 | 1.009.100 |
40 | 140×12,7 | 10 | 762.800 |
41 | 140×19,2 | 16 | 918.200 |
42 | 140×23,3 | 20 | 1.281.900 |
43 | 160×14,6 | 10 | 1.041.000 |
44 | 160×21,9 | 16 | 1.272.800 |
45 | 160×26,6 | 20 | 1.704.600 |
Bảng giá ống nhựa PPR chống tia cực tím (UV) Hoa sen
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | 20×1,9 | 10 | 20.730 |
2 | 20×2,3 | 12.5 | 25.550 |
3 | 20×2,8 | 16 | 28.360 |
4 | 20×3,4 | 20 | 31.550 |
5 | 25×2,3 | 10 | 32.360 |
6 | 25×2,8 | 12.5 | 45.450 |
7 | 25×3,5 | 16 | 52.360 |
8 | 25×4,2 | 20 | 55.270 |
9 | 32×2,9 | 10 | 59.000 |
10 | 32×4,4 | 16 | 70.910 |
11 | 32×5,4 | 20 | 81.360 |
12 | 40×3,7 | 10 | 79.090 |
13 | 40×5,5 | 16 | 96.000 |
14 | 40×6,7 | 20 | 126.000 |
15 | 50×4,6 | 10 | 116.000 |
16 | 50×6,9 | 16 | 152.730 |
17 | 50×8,3 | 20 | 195.820 |
18 | 63×5,8 | 10 | 184.360 |
19 | 63×8,6 | 16 | 240.000 |
20 | 63×10,5 | 20 | 308.730 |
Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen Miền Nam chính hãng
- Tư vấn hỗ trợ miễn phí
- Bảo hành 1-5 năm
- Có chứng chỉ CO,CQ.
- Giao hàng tận nơi, đảm bảo an toàn, đúng chất lượng.
Kho chứa lô ống nhựa Hoa Sen chất lượng chính hãng 100%.
Bảng giá sẽ thay đổi theo thời gian, quý khách vui lòng liên hệ với tư vấn viên để nhận báo giá chính xác nhất.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.