Báo Giá: Ống Nhựa Stroman uPVC Hệ Mét [Tổng Hợp Giá Tốt]
Để cập nhật nhanh nhất báo giá ống nhựa Stroman uPVC hệ mét (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa Stroman uPVC (Hệ Mét)
Các loại ống uPVC Stroman chính hãng (tiêu chuẩn ISO 1452-2:2009)
Phụ kiện ống nhựa Stroman uPVC đa dạng chủng loại, kích thước
Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Mét – Hãng Stroman
Đơn giá ống uPVC phi 63 – phi 160 (hệ mét) hãng Stroman
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách (mm)
|
PN (bar)
|
Đơn Giá Sau VAT | |
đồng/mét | đồng/cây (4m) | |||||
1 | Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 63 | Stroman | 3.0 | 10 | 45.700 | 182.800 |
2 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 75
|
Stroman
|
2.2 | 6 | 41.800 | 167.200 |
3 | 2.9 | 8 | 53.700 | 214.800 | ||
4 | 3.6 | 10 | 65.500 | 262.000 | ||
5 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 90
|
Stroman
|
2.7 | 6 | 60.800 | 243.200 |
6 | 3.5 | 8 | 69.600 | 278.400 | ||
7 | 4.3 | 10 | 93.700 | 374.800 | ||
8 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 110
|
Stroman
|
2.7 | 5 | 72.200 | 288.800 |
9 | 3.2 | 6 | 87.300 | 349.200 | ||
10 | 5.3 | 10 | 138.800 | 555.200 | ||
11 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 125
|
Stroman
|
3.7 | 6 | 118.400 | 473.600 |
12 | 4.8 | 8 | 144.600 | 578.400 | ||
13 | 6.0 | 10 | 176.100 | 704.400 | ||
14 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 140
|
Stroman
|
3.0 | 4 | 91.400 | 365.600 |
15 | 3.5 | 5 | 115.100 | 460.400 | ||
16 | 4.1 | 6 | 140.800 | 563.200 | ||
17 | 5.0 | 7 | 170.800 | 683.200 | ||
18 | 5.4 | 8 | 181.900 | 727.600 | ||
19 | 6.7 | 10 | 221.600 | 886.400 | ||
20 | 7.5 | 12 | 252.000 | 1.008.000 | ||
21 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 160
|
Stroman
|
4.7 | 6 | 182.900 | 731.600 |
22 | 6.2 | 8 | 216.600 | 866.400 | ||
23 | 7.7 | 10 | 290.400 | 1.161.600 |
Báo giá ống uPVC phi 200 – phi 400 (hệ mét) hãng Stroman
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách (mm)
|
PN (bar) | Đơn Giá Sau VAT | |
đồng/mét | đồng/cây | |||||
24 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 200
|
Stroman
|
4.9 | 6 | 229.500 | 918.000 |
25 | 5.9 | 8 | 284.800 | 1.139.200 | ||
26 | 7.7 | 1 | 367.000 | 1.468.000 | ||
27 | 9.6 | 0 | 450.900 | 1.803.600 | ||
28 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 225
|
Stroman
|
5.5 | 5 | 291.500 | 1.166.000 |
29 | 6.6 | 6 | 358.000 | 1.432.000 | ||
30 | 8.6 | 8 | 460.000 | 1.840.000 | ||
31 | 10.8 | 10 | 569.400 | 2.277.600 | ||
32 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 250
|
Stroman
|
6.2 | 5 | 358.100 | 1.432.400 |
33 | 7.3 | 6 | 435.600 | 1.742.400 | ||
34 | 7.7 | 8 | 457.400 | 1.829.600 | ||
35 | 9.6 | 10 | 569.600 | 2.278.400 | ||
36 | 11.9 | 5 | 696.600 | 2.786.400 | ||
37 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 280
|
Stroman
|
6.9 | 6 | 467.200 | 1.868.800 |
38 | 8.2 | 6.3 | 552.800 | 2.211.200 | ||
39 | 10.7 | 8 | 710.400 | 2.841.600 | ||
40 | 13.4 | 10 | 878.800 | 3.515.200 | ||
41 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 315
|
Stroman
|
7.7 | 5 | 565.100 | 2.260.400 |
42 | 9.2 | 6 | 696.300 | 2.785.200 | ||
43 | 12.1 | 8 | 904.400 | 3.617.600 | ||
44 | 15.0 | 10 | 1.104.200 | 4.416.800 | ||
45 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 355
|
Stroman
|
8.7 | 5 | 721.300 | 2.885.200 |
46 | 10.4 | 6 | 900.000 | 3.600.000 | ||
47 | 13.6 | 8 | 1.142.500 | 4.570.000 | ||
48 | 16.9 | 10 | 1.401.200 | 5.604.800 | ||
49 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 400
|
Stroman
|
9.8 | 5 | 908.600 | 3.634.400 |
50 | 11.7 | 6 | 1.118.200 | 4.472.800 | ||
51 | 15.3 | 8 | 1.454.500 | 5.818.000 | ||
52 | 19.1 | 10 | 1.785.200 | 7.140.800 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa uPVC Stroman
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Và Phụ Kiện – Giao Hàng Tận Công Trình
Cập nhật bảng giá sản phẩm ống và phụ kiện thương hiệu nhựa Stroman có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 cho đến khi có thông báo mới. Bảng giá áp dụng cho khu vực miền nam: TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Để tham khảo thêm thông tin, đảm bảo lựa chọn ống uPVC và phụ kiện ống nhựa Stroman giá tốt – chất lượng cao – phù hợp yêu cầu thi công xây lắp, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây ⇓.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.