Báo Giá: Ống Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) – Cập Nhật Mới Nhất 2021
Báo giá ống nhựa Bình Minh cập nhật mới nhất 2021 đầy đủ dòng sản phẩm nhựa uPVC, HDPE, PPR, LDPE,… cùng với chính sách chiết khấu cao cho quý khách hàng.
Cataloge Ống Nhựa Bình Minh Chính Hãng
Hình ảnh các loại ống nhựa uPVC Bình Minh giá rẻ
Hình ảnh các loại ống nhựa PPR Bình Minh chất lượng tốt
Hình ảnh các loại ống nhựa HDPE Bình Minh chiết khấu cao
Nhà phân phối ống nhựa Bình Minh – giá tốt nhất thị trường
Giá Bán Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Cập Nhật Mới Nhất 2021
Cập Nhật Giá 2021: Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ Inch | Bình Minh | 15 | 21×1,6 | 6,200 | 6,820 |
29 | 21×3 | 10,500 | 11,550 | |||
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ Inch | Bình Minh | 12 | 27×1,8 | 8,800 | 9,680 |
22 | 27×3 | 13,700 | 15,070 | |||
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ Inch | Bình Minh | 12 | 34×2 | 12,300 | 13,530 |
20 | 34×3 | 17,500 | 19,250 | |||
4 | Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ Inch | Bình Minh | 9 | 42×2,1 | 16,400 | 18,040 |
15 | 42×3 | 22,500 | 24,750 | |||
5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 49 – Hệ Inch | Bình Minh | 9 | 49×2,4 | 21,400 | 23,540 |
13 | 49×3 | 26,200 | 28,820 | |||
6 | Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ Inch | Bình Minh | 6 | 60×2 | 22,600 | 24,860 |
9 | 60×2,8 | 31,200 | 34,320 | |||
10 | 60×3 | 32,900 | 36,190 | |||
7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Inch | Bình Minh | 3 | 90×1,7 | 28,800 | 31,680 |
6 | 90×2,9 | 48,800 | 53,680 | |||
6 | 90×3 | 49,300 | 54,230 | |||
9 | 90×3,8 | 63,200 | 69,520 | |||
8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 114 – Hệ Inch | Bình Minh | 5 | 114×3,2 | 68,800 | 75,680 |
6 | 114×3,8 | 81,000 | 89,100 | |||
9 | 114×4,9 | 103,700 | 114,070 | |||
9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 130 – Hệ Inch | Bình Minh | 8 | 130×5 | 118,500 | 130,350 |
10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 168 – Hệ Inch | Bình Minh | 5 | 168×4,3 | 135,800 | 149,380 |
9 | 168×7,3 | 226,800 | 249,480 | |||
11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 220 – Hệ Inch | Bình Minh | 5 | 220×5,1 | 210,200 | 231,220 |
6 | 220×6,6 | 270,200 | 297,220 | |||
9 | 220×8,7 | 352,600 | 387,860 |
Bảng Giá 2021: Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ Mét | Bình Minh | 5 | 63×1,6 | 21,400 | 23,540 |
6 | 63×1,9 | 24,800 | 27,280 | |||
10 | 63×3 | 37,800 | 41,580 | |||
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ Mét | Bình Minh | 4 | 75×1,5 | 24,200 | 26,620 |
6 | 75×2,2 | 34,500 | 37,950 | |||
10 | 75×3,6 | 54,100 | 59,510 | |||
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Mét | Bình Minh | 3,2 | 90×1,5 | 29,100 | 32,010 |
6 | 90×2,7 | 50,200 | 55,220 | |||
10 | 90×4,3 | 77,400 | 85,140 | |||
4 | Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ Mét | Bình Minh | 3,2 | 110×1,8 | 41,800 | 45,980 |
6 | 110×3,2 | 72,100 | 79,310 | |||
10 | 110×4,3 | 114,700 | 126,710 | |||
5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 140×4,1 | 116,300 | 127,930 |
10 | 140×6,7 | 183,100 | 201,410 | |||
6 | Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ Mét | Bình Minh | 4 | 160×4,4 | 129,000 | 141,900 |
6 | 160×4,7 | 151,100 | 166,210 | |||
10 | 160×7,7 | 240,000 | 264,000 | |||
7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 200×5,9 | 235,300 | 258,830 |
10 | 200×9,6 | 372,600 | 409,860 | |||
8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 225×6,6 | 295,800 | 325,380 |
10 | 225×10,8 | 470,500 | 517,550 | |||
9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 250×7,3 | 363,700 | 400,070 |
10 | 250×11,9 | 575,700 | 633,270 | |||
10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 280×8,2 | 456,800 | 502,480 |
10 | 280×13,4 | 726,200 | 798,820 | |||
11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 315 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 315×9,2 | 575,400 | 632,940 |
10 | 315×15 | 912,500 | 1,003,750 | |||
12 | Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 400×11,7 | 924,100 | 1,016,510 |
10 | 400×19,1 | 1,475,300 | 1,622,830 | |||
13 | Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 450×13,8 | 1,267,000 | 1,393,700 |
10 | 450×21,5 | 1,936,700 | 2,130,370 | |||
14 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 500×15,3 | 1,559,500 | 1,715,450 |
10 | 500×23,9 | 2,389,100 | 2,628,010 | |||
15 | Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 560×17,2 | 1,963,600 | 2,159,960 |
10 | 560×26,7 | 2,993,800 | 3,293,180 | |||
16 | Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 630×19,3 | 2,478,100 | 2,725,910 |
10 | 630×30 | 3,778,100 | 4,155,910 |
Báo Giá 2021: Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Hệ CIOD
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 100 – Hệ CIOD | Bình Minh | 12 | 100×6,7 | 151,200 | 166,320 |
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 150 – Hệ CIOD | Bình Minh | 12 | 150×9,7 | 319,300 | 351,230 |
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ CIOD | Bình Minh | 10 | 200×9,7 | 408,000 | 448,800 |
12 | 200×11,4 | 475,700 | 523,270 |
Giá Bán: Ống Nhựa PPR Bình Minh [Mới Nhất 2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa PPR – Phi 20 | Bình Minh | 10 | 20×1,9 | 18,100 | 19,910 |
20 | 20×3,4 | 26,700 | 29,370 | |||
2 | Ống Nhựa PPR – Phi 25 | Bình Minh | 10 | 25×2,3 | 27,500 | 30,250 |
20 | 25×4,2 | 47,300 | 52,030 | |||
3 | Ống Nhựa PPR – Phi 32 | Bình Minh | 10 | 32×2,9 | 50,100 | 55,110 |
20 | 32×5,4 | 69,100 | 76,010 | |||
4 | Ống Nhựa PPR – Phi 40 | Bình Minh | 10 | 40×3,7 | 67,200 | 73,920 |
20 | 40×6,7 | 107,100 | 117,810 | |||
5 | Ống Nhựa PPR – Phi 50 | Bình Minh | 10 | 50×4,6 | 98,500 | 108,350 |
20 | 50×8,3 | 166,500 | 183,150 | |||
6 | Ống Nhựa PPR – Phi 63 | Bình Minh | 10 | 63×5,8 | 157,100 | 172,810 |
20 | 63×10,5 | 262,800 | 289,080 | |||
7 | Ống Nhựa PPR – Phi 75 | Bình Minh | 10 | 75×6,8 | 219,400 | 241,340 |
20 | 75×12,5 | 372,700 | 409,970 | |||
8 | Ống Nhựa PPR – Phi 90 | Bình Minh | 10 | 90×8,2 | 318,400 | 350,240 |
20 | 90×15 | 543,100 | 597,410 | |||
9 | Ống Nhựa PPR – Phi 110 | Bình Minh | 10 | 110×10 | 509,200 | 560,120 |
20 | 110×18,3 | 804,200 | 884,620 | |||
10 | Ống Nhựa PPR – Phi 125 | Bình Minh | 10 | 125×11,4 | 630,500 | 693,550 |
20 | 125×20,8 | 1,037,000 | 1,140,700 | |||
11 | Ống Nhựa PPR – Phi 140 | Bình Minh | 10 | 140×12,7 | 778,400 | 856,240 |
20 | 140×23,3 | 1,308,000 | 1,438,800 | |||
12 | Ống Nhựa PPR – Phi 160 | Bình Minh | 10 | 160×14,6 | 1,058,000 | 1,163,800 |
20 | 160×26,6 | 1,736,500 | 1,910,150 | |||
13 | Ống Nhựa PPR – Phi 200 | Bình Minh | 10 | 200×18,2 | 1,601,400 | 1,761,540 |
Cập Nhật Giá: Ống Nhựa HDPE Bình Minh [Mới Nhất 2021]
Bảng Giá 2021: Ống Nhựa HDPE Trơn Bình Minh
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 16 | Bình Minh | 20 | 16×2 | 6,100 | 6,710 |
2 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 20 | Bình Minh | 12,5 | 20×1,5 | 6,200 | 6,820 |
16 | 20×2 | 7,800 | 8,580 | |||
20 | 20×2,3 | 9,000 | 9,900 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 25 | Bình Minh | 10 | 25×1,5 | 7,900 | 8,690 |
12,5 | 25×2 | 10,000 | 11,000 | |||
16 | 25×2,3 | 11,500 | 12,650 | |||
20 | 25×3 | 14,200 | 15,620 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 32 | Bình Minh | 10 | 32×2 | 13,100 | 14,410 |
12,5 | 32×2,4 | 15,500 | 17,050 | |||
16 | 32×3 | 18,700 | 20,570 | |||
20 | 32×3,6 | 22,000 | 24,200 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 40 | Bình Minh | 8 | 40×2 | 16,500 | 18,150 |
10 | 40×2,4 | 19,700 | 21,670 | |||
12,5 | 40×3 | 23,900 | 26,290 | |||
16 | 40×3,7 | 28,900 | 31,790 | |||
20 | 40×4,5 | 34,400 | 37,840 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 50 | Bình Minh | 8 | 50×2,4 | 25,100 | 27,610 |
10 | 50×3 | 30,400 | 33,440 | |||
12,5 | 50×3,7 | 37,000 | 40,700 | |||
16 | 50×4,6 | 44,900 | 49,390 | |||
20 | 50×5,6 | 53,200 | 58,520 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 63 | Bình Minh | 8 | 63×3 | 39,400 | 43,340 |
10 | 63×3,8 | 48,500 | 53,350 | |||
12,5 | 63×4,7 | 58,900 | 64,790 | |||
16 | 63×5,8 | 71,000 | 78,100 | |||
20 | 63×7,1 | 85,000 | 93,500 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 75 | Bình Minh | 8 | 75×3,6 | 55,600 | 61,160 |
10 | 75×4,5 | 68,400 | 75,240 | |||
12,5 | 75×5,6 | 83,400 | 91,740 | |||
16 | 75×6,8 | 99,100 | 109,010 | |||
20 | 75×8,4 | 119,500 | 131,450 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 90 | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 79,800 | 87,780 |
10 | 90×5,4 | 98,400 | 108,240 | |||
12,5 | 90×6,7 | 119,500 | 131,450 | |||
16 | 90×8,2 | 143,600 | 157,960 | |||
20 | 90×10,1 | 172,300 | 189,530 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 110 | Bình Minh | 6 | 110×4,2 | 96,400 | 106,040 |
8 | 110×5,3 | 119,700 | 131,670 | |||
10 | 110×6,6 | 146,400 | 161,040 | |||
12,5 | 110×8,1 | 177,100 | 194,810 | |||
16 | 110×10 | 213,000 | 234,300 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 125 | Bình Minh | 6 | 125×4,8 | 124,200 | 136,620 |
8 | 125×6 | 153,000 | 168,300 | |||
10 | 125×7,4 | 186,800 | 205,480 | |||
12,5 | 125×9,2 | 228,200 | 251,020 | |||
16 | 125×11,4 | 276,300 | 303,930 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 140 | Bình Minh | 6 | 140×5,4 | 156,700 | 172,370 |
8 | 140×6,7 | 191,600 | 210,760 | |||
10 | 140×8,3 | 234,500 | 257,950 | |||
12,5 | 140×10,3 | 285,700 | 314,270 | |||
16 | 140×12,7 | 344,400 | 374,840 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 160 | Bình Minh | 6 | 160×6,2 | 205,600 | 226,160 |
8 | 160×7,7 | 251,300 | 276,430 | |||
10 | 160×9,5 | 306,000 | 336,600 | |||
12,5 | 160×11,8 | 373,000 | 410,300 | |||
16 | 160×14,6 | 452,100 | 497,310 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 180 | Bình Minh | 6 | 180×6,9 | 256,000 | 281,600 |
8 | 180×8,6 | 315,800 | 347,380 | |||
10 | 180×10,7 | 387,100 | 425,810 | |||
12,5 | 180×13,3 | 473,400 | 520,740 | |||
16 | 180×16,4 | 571,500 | 628,650 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 200 | Bình Minh | 6 | 200×7,7 | 317,500 | 349,250 |
8 | 200×9,6 | 391,300 | 430,430 | |||
10 | 200×11,9 | 477,600 | 525,360 | |||
12,5 | 200×14,7 | 580,600 | 638,660 | |||
16 | 200×18,2 | 704,800 | 775,280 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 225 | Bình Minh | 6 | 225×8,6 | 398,900 | 438,790 |
8 | 225×10,8 | 494,400 | 543,840 | |||
10 | 225×13,4 | 605,800 | 666,380 | |||
12,5 | 225×16,6 | 737,300 | 811.030 | |||
16 | 225×20,5 | 892,000 | 981,200 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 250 | Bình Minh | 6 | 250×9,6 | 494,300 | 543,730 |
8 | 250×11,9 | 605,100 | 665,610 | |||
10 | 250×14,8 | 742,400 | 816,640 | |||
12,5 | 250×18,4 | 908,300 | 999,130 | |||
16 | 250×22,7 | 1,097,100 | 1,206,810 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 280 | Bình Minh | 6 | 280×10,7 | 616,600 | 678,260 |
8 | 280×13,4 | 763,800 | 840,180 | |||
10 | 280×16,6 | 932,700 | 1,025,970 | |||
12,5 | 280×20,6 | 1,138,000 | 1,251,800 | |||
16 | 280×25,4 | 1,375,400 | 1,512,940 | |||
19 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 315 | Bình Minh | 6 | 315×12,1 | 785.500 | 864,050 |
8 | 315×15,0 | 959,900 | 1,055,890 | |||
10 | 315×18,7 | 1,181,200 | 1,299,320 | |||
12,5 | 315×23,2 | 1,442,300 | 1,586,560 | |||
16 | 315×28,6 | 1,741,000 | 1,915,100 | |||
20 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 355 | Bình Minh | 6 | 355×13,6 | 992,600 | 1,091,860 |
8 | 355×16,9 | 1,215,700 | 1,340,570 | |||
10 | 355×21,1 | 1,503,200 | 1,653,520 | |||
12,5 | 355×26,1 | 1,828,500 | 2,011,350 | |||
16 | 355×32,2 | 2,209,900 | 2,430,590 | |||
21 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 400 | Bình Minh | 6 | 400×15.3 | 1,258,800 | 1,384,680 |
8 | 400×19.1 | 1,554,100 | 1,709,510 | |||
10 | 400×23.7 | 1,899,900 | 2,089,890 | |||
12,5 | 400×29,4 | 2,319,000 | 2,550,900 | |||
16 | 400×36,3 | 2,805,900 | 3,086,490 | |||
22 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 450 | Bình Minh | 6 | 450×17,2 | 1,591,500 | 1,750,650 |
8 | 450×21,5 | 1,965,400 | 2,161,940 | |||
10 | 450×26,7 | 2,407,100 | 2,647,810 | |||
12,5 | 450×33,1 | 2,937,500 | 3,231,250 | |||
16 | 450×40,9 | 3,553,100 | 3,908,410 | |||
23 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 500 | Bình Minh | 6 | 500×19,1 | 1,963,000 | 2,159,300 |
8 | 500×23,9 | 2,425,000 | 2,667,500 | |||
10 | 500×29,7 | 2,974,000 | 3,271,400 | |||
12,5 | 500×36,8 | 3,625,000 | 3,987,500 | |||
16 | 500×45,4 | 4,384,000 | 4,822,400 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 560 | Bình Minh | 6 | 560×21,4 | 2,703,500 | 2,973,850 |
8 | 560×26,7 | 3,333,500 | 3,666,850 | |||
10 | 560×33,2 | 4,092,500 | 4,501,750 | |||
12,5 | 560×41,2 | 4,994,900 | 5,494,390 | |||
16 | 560×50,8 | 6,032,800 | 6,636,080 | |||
25 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 630 | Bình Minh | 6 | 630×24,1 | 3,425,400 | 3,767,940 |
8 | 630×30,0 | 4,211,100 | 4,632,210 | |||
10 | 630×37,4 | 5,181,500 | 5,701,850 | |||
12,5 | 630×46,3 | 6,313,400 | 6,944,740 | |||
16 | 630×57,2 | 7,167,500 | 7,884,250 | |||
26 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 710 | Bình Minh | 6 | 710×27,2 | 4.360.100 | 4,796,110 |
8 | 710×33,9 | 5,369,500 | 5,906,450 | |||
10 | 710×42,1 | 6,586,500 | 7,245,150 | |||
12,5 | 710×52,2 | 8,032,200 | 8,835,420 | |||
16 | 710×64,5 | 9,723,700 | 10,696,070 | |||
27 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 800 | Bình Minh | 6 | 800×30,6 | 5,522,100 | 6,074,310 |
8 | 800×38,1 | 6,805,900 | 7,486,490 | |||
10 | 800×47,4 | 8,351,900 | 9,187,090 | |||
12,5 | 800×58,8 | 10,188,700 | 11,207,470 | |||
16 | 800×81,7 | 12,331,600 | 13,564,760 | |||
28 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 900 | Bình Minh | 6 | 900×34,4 | 6,984,200 | 7,682,620 |
8 | 900×42,9 | 8,611,500 | 9,472,650 | |||
10 | 900×53,3 | 10,564,900 | 11,621,390 | |||
12,5 | 900×66,2 | 12,907,700 | 14,198,470 | |||
16 | 900×81,7 | 15,609,200 | 17,170,120 | |||
29 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 1000 | Bình Minh | 6 | 1000×38,2 | 8,168,000 | 9,479,800 |
8 | 1000×47,7 | 10,639,300 | 11,703,230 | |||
10 | 1000×59,3 | 13,057,200 | 14,362,920 | |||
12,5 | 1000×72,5 | 15,721,300 | 17,293,430 | |||
16 | 1000×30,2 | 19,164,100 | 21,080,510 | |||
30 | Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 1200 | Bình Minh | 6 | 1200×45,9 | 12,412,400 | 13,653,640 |
8 | 1200×57,2 | 15,313,400 | 16,844,740 | |||
10 | 1200×67,9 | 17,985,900 | 19,784,490 | |||
12,5 | 1200×88,2 | 22,924,600 | 25,217,060 |
Đơn Giá 2021: Ống Nhựa HDPE Gân Thành Đôi Bình Minh – Loại Xẻ Rãnh
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống PE Gân Thành Đôi –
Loại Xẻ Rãnh |
Bình Minh | 110 | 73,500 | 80,850 |
2 | 160 | 159,000 | 174,900 | ||
3 | 250 | 409,400 | 450,340 | ||
4 | 315 | 613,800 | 675,180 | ||
5 | 500 | 1,222,800 | 1,345,080 |
Báo Giá 2021: Ống Nhựa HDPE Gân Thành Đôi Bình Minh – Loại Không Xẻ Rãnh
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống PE Gân Thành Đôi –
Loại Không Xẻ Rãnh |
Bình Minh | 110 | 58,700 | 64,570 |
2 | 160 | 127,900 | 140,690 | ||
3 | 250 | 329,200 | 362,120 | ||
4 | 315 | 493,700 | 543,070 | ||
5 | 500 | 978,200 | 1,076,020 |
Giá bán sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.