Bảng Giá Ống uPVC Đệ Nhất [Mới Cập Nhật – Chiết Khấu Cao]
Để nhận bảng giá ống uPVC Đệ Nhất – mới cập nhật – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC
Các loại ống uPVC Đệ Nhất chính hãng
Phụ kiện ống nhựa Đệ Nhất uPVC đa dạng chủng loại, kích thước
Đơn Giá: Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 16 | Đệ Nhất | 16 | 1.7 | 6.200 | 6.820 |
22 | 3 | 11.000 | 12.100 | |||
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 20 | Đệ Nhất | 16 | 1.9 | 8.800 | 9.680 |
22 | 3 | 13.700 | 15.070 | |||
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 25 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 12.300 | 13.530 |
18 | 3 | 17.900 | 19.690 | |||
4 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 32 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 16.400 | 18.040 |
16 | 3.5 | 27.000 | 29.700 | |||
5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 40 | Đệ Nhất | 12 | 2.5 | 21.400 | 23.540 |
16 | 3.5 | 29.500 | 32.450 | |||
6 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 50 | Đệ Nhất | 10 | 2.5 | 26.800 | 29.480 |
11 | 3 | 31.200 | 34.320 | |||
12 | 3.5 | 39.800 | 43.870 | |||
12 | 4 | 41.300 | 45.430 | |||
16 | 4.5 | 48.600 | 53.460 | |||
6 | 1.9 | 24.800 | 27.280 | |||
10 | 3 | 37.800 | 41.580 | |||
7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 65 | Đệ Nhất | 08 | 3 | 40.700 | 44.770 |
06 | 2.2 | 34.500 | 37.950 | |||
10 | 3.6 | 54.100 | 59.510 | |||
08 | 3 | 41.000 | 45.100 | |||
12 | 4.5 | 69.300 | 76.230 | |||
8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 80 | Đệ Nhất | 12 | 5.5 | 96.000 | 105.600 |
5 | 2.2 | 38.400 | 42.240 | |||
6 | 2.7 | 50.200 | 55.220 | |||
6 | 3 | 48.800 | 53.680 | |||
8 | 3.5 | 57.500 | 63.250 | |||
9 | 4 | 63.200 | 69.520 | |||
10 | 4.3 | 77.400 | 85.140 | |||
12.5 | 5.4 | 93.900 | 103.290 | |||
9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 100 | Đệ Nhất | 5 | 2.7 | 60.100 | 66.110 |
6 | 3.2 | 72.100 | 79.310 | |||
8 | 4.2 | 92.100 | 101.310 | |||
10 | 5.3 | 114.700 | 126.170 | |||
12.5 | 6.6 | 141.100 | 155.210 | |||
6 | 3.5 | 70.600 | 77.660 | |||
9 | 5 | 103.700 | 114.070 | |||
12 | 7 | 152.200 | 167.420 | |||
12 | 6.7 | 149.900 | 164.890 | |||
10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 125 | Đệ Nhất | 5 | 3.5 | 92.000 | 101.200 |
6 | 4.1 | 116.300 | 127.930 | |||
8 | 5 | 141.100 | 155.210 | |||
10 | 6.7 | 183.100 | 201.410 | |||
12 | 7.5 | 208.200 | 229.020 | |||
11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 150 | Đệ Nhất | 5 | 4 | 129.000 | 141.900 |
6 | 4.7 | 151.100 | 166.210 | |||
8 | 6.2 | 194.800 | 214.280 | |||
10 | 7.7 | 240.000 | 264.000 | |||
12.5 | 9.5 | 292.000 | 321.200 | |||
6 | 4.5 | 135.800 | 149.380 | |||
9 | 7 | 218.500 | 240.350 | |||
12 | 9 | 305.500 | 336.050 | |||
12 | 9.7 | 316.500 | 348.150 | |||
12 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 | Đệ Nhất | 5 | 4.9 | 196.300 | 215.930 |
6 | 5.9 | 235.300 | 258.830 | |||
8 | 7.7 | 303.500 | 333.850 | |||
10 | 9.6 | 372.600 | 409.860 | |||
12.5 | 11.9 | 458.700 | 504.570 | |||
6 | 6.6 | 270.200 | 297.220 | |||
9 | 8.7 | 352.600 | 387.860 | |||
10 | 9.7 | 404.400 | 444.840 | |||
12 | 11.4 | 475.700 | 523.270 | |||
5 | 5.5 | 245.500 | 270.050 | |||
6 | 6.6 | 295.800 | 325.380 | |||
8 | 8.6 | 381.500 | 419.650 | |||
10 | 10.8 | 470.500 | 517.550 | |||
12.5 | 13.4 | 578.900 | 636.790 | |||
13 | Ống Nhựa uPVC – Phi 250 | Đệ Nhất | 5 | 6.2 | 310.000 | 341.000 |
6 | 7.3 | 363.700 | 400.070 | |||
8 | 9.6 | 472.700 | 519.970 | |||
10 | 11.9 | 575.700 | 633.270 | |||
12.5 | 14.8 | 712.900 | 784.190 | |||
5 | 6.9 | 386.100 | 424.710 | |||
6 | 8.2 | 456.800 | 502.480 | |||
8 | 10.7 | 590.500 | 649.550 | |||
10 | 13.4 | 726.200 | 798.820 | |||
12.5 | 16.6 | 888.300 | 977.130 | |||
14 | Ống Nhựa uPVC – Phi 355 | Đệ Nhất | 5 | 8.7 | 625.200 | 687.720 |
6 | 10.4 | 743.800 | 818.180 | |||
15 | Ống Nhựa uPVC – Phi 300 | Đệ Nhất | 5 | 7.7 | 465.700 | 512.270 |
6 | 9.2 | 575.400 | 632.940 | |||
8 | 12.1 | 745.400 | 819.940 | |||
10 | 15 | 912.500 | 1.003.750 | |||
12.5 | 18.7 | 1.032.500 | 1.135.750 | |||
16 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 | Đệ Nhất | 5 | 9.8 | 777.500 | 855.250 |
6 | 11.7 | 924.100 | 1.016.510 | |||
10 | 19.1 | 1.475.300 | 1.622.830 | |||
17 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 | Đệ Nhất | 5 | 11 | 1.011.900 | 1.113.090 |
8 | 17.2 | 1.559.900 | 1.715.890 | |||
10 | 21.5 | 1.930.500 | 2.123.550 | |||
18 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 | Đệ Nhất | 5 | 12.3 | 1.257.000 | 1.382.700 |
6 | 14.6 | 1.485.100 | 1.633.610 | |||
10 | 23.9 | 2.384.400 | 2.622.840 | |||
19 | Ống Nhựa uPVC – Phi 560 | Đệ Nhất | 6.3 | 17.2 | 1.963.600 | 2.159.960 |
10 | 26.7 | 2.993.800 | 3.293.180 | |||
20 | Ống Nhựa uPVC – Phi 630 | Đệ Nhất | 5 | 18.4 | 2.362.000 | 2.598.200 |
6 | 30 | 3.778.100 | 4.155.910 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Và Phụ Kiện – Giao Hàng Tận Công Trình
Để tham khảo thêm thông tin, đảm bảo lựa chọn ống uPVC và phụ kiện ống nhựa Đệ Nhất giá tốt – chất lượng cao – phù hợp yêu cầu thi công xây lắp, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây ⇓.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.