Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Bình Minh Mới Nhất
Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE Bình Minh mới nhất 2020 – 2021 theo tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế ISO 9001:2015, ISO 4422:1990, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996,… Đại lý nhựa Bình Minh phân phối ống nước và phụ kiện với giá cạnh tranh – chiết khấu cao phục vụ khách hàng khu vực miền Nam.
Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện HDPE Bình Minh Mới Nhất
Hình Ảnh Ống Nước Nhựa HDPE Bình Minh 2020 – 2021
Catalogue Ống Nước Nhựa HDPE Bình Minh Mới Cập Nhật
Phân Phối Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE Bình Minh Giá Tốt
Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nước Nhựa HDPE Bình Minh Chính Hãng
Bảng Giá Ống Nước HDPE Bình Minh Mới Nhất
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:
- Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30
STT |
Quy cách |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
16×2 |
20 |
6.100 |
2 |
20×1,5 |
12.5 |
6.200 |
3 |
20×2 |
16 |
7.800 |
4 |
20×2,3 |
20 |
9.000 |
5 |
25×1,5 |
10 |
7.900 |
6 |
25×2 |
12.5 |
10.000 |
7 |
25×2,3 |
16 |
11.500 |
8 |
25×3 |
20 |
14.200 |
9 |
32×2 |
10 |
13.100 |
10 |
32×2,4 |
12.5 |
15.500 |
11 |
32×3 |
16 |
18.700 |
12 |
32×3,6 |
20 |
22.000 |
13 |
40×2 |
8 |
16.500 |
14 |
40×2,4 |
10 |
19.700 |
15 |
40×3 |
12.5 |
23.900 |
16 |
40×3,7 |
16 |
28.900 |
17 |
40×4,5 |
20 |
34.400 |
18 |
50×2,4 |
8 |
25.100 |
19 |
50×3 |
10 |
30.400 |
20 |
50×3,7 |
12.5 |
37.000 |
21 |
50×4,6 |
16 |
44900 |
22 |
50×5,6 |
20 |
53200 |
23 |
63×3 |
8 |
39.400 |
24 |
63×3,8 |
10 |
48.500 |
25 |
63×4,7 |
12.5 |
58.900 |
26 |
63×5,8 |
16 |
71.000 |
27 |
63×7,1 |
20 |
85.000 |
28 |
75×3,6 |
8 |
55.600 |
29 |
75×4,5 |
10 |
68.400 |
30 |
75×5,6 |
12.5 |
83.400 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60
31 |
75×6,8 |
16 |
99.100 |
32 |
75×8,4 |
20 |
119.500 |
33 |
90×4,3 |
8 |
79.800 |
34 |
90×5,4 |
10 |
98.400 |
35 |
90×6,7 |
12.5 |
119.500 |
36 |
90×8,2 |
16 |
143.600 |
37 |
90×10,1 |
20 |
172.300 |
38 |
110×4,2 |
6 |
96.400 |
39 |
110×5,3 |
8 |
119.700 |
40 |
110×6,6 |
10 |
146.400 |
41 |
110×8,1 |
12.5 |
177.100 |
42 |
110×10 |
16 |
213.000 |
43 |
125×4,8 |
6 |
124.200 |
44 |
125×6 |
8 |
153.000 |
45 |
125×7,4 |
10 |
186.800 |
46 |
125×9,2 |
12.5 |
228.200 |
47 |
125×11,4 |
16 |
276.300 |
48 |
140×5,4 |
6 |
156.700 |
49 |
140×6,7 |
8 |
191.600 |
50 |
140×8,3 |
10 |
234.500 |
51 |
140×10,3 |
12.5 |
285.700 |
52 |
140×12,7 |
16 |
344.400 |
53 |
160×6,2 |
6 |
205.600 |
54 |
160×7,7 |
8 |
251.300 |
55 |
160×9,5 |
10 |
306.000 |
56 |
160×11,8 |
12.5 |
373.000 |
57 |
160×14,6 |
16 |
452.100 |
58 |
180×6,9 |
6 |
256.000 |
59 |
180×8,6 |
8 |
315.800 |
60 |
180×10,7 |
10 |
387.100 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90
61 |
180×13,3 |
12.5 |
473.400 |
62 |
180×16,4 |
16 |
571.500 |
63 |
200×7,7 |
6 |
317.500 |
64 |
200×9,6 |
8 |
391.300 |
65 |
200×11,9 |
10 |
477.600 |
66 |
200×14,7 |
12.5 |
580.600 |
67 |
200×18,2 |
16 |
704.800 |
68 |
225×8,6 |
6 |
398.900 |
69 |
225×10,8 |
8 |
494.400 |
70 |
225×13,4 |
10 |
605.800 |
71 |
225×16,6 |
12.5 |
737.300 |
72 |
225×20,5 |
16 |
892.000 |
73 |
250×9,6 |
6 |
494.300 |
74 |
250×11,9 |
8 |
605.100 |
75 |
250×14,8 |
10 |
742.400 |
76 |
250×18,4 |
12.5 |
908.300 |
77 |
250×22,7 |
16 |
1.097.100 |
78 |
280×10,7 |
6 |
616.600 |
79 |
280×13,4 |
8 |
763.800 |
80 |
280×16,6 |
10 |
932.700 |
81 |
280×20,6 |
12.5 |
1.138.000 |
82 |
280×25,4 |
16 |
1.375.400 |
83 |
315×12,1 |
6 |
785.500 |
84 |
315×15 |
8 |
959.900 |
85 |
315×18,7 |
10 |
1.181.200 |
86 |
315×23,2 |
12.5 |
1.442.300 |
87 |
315×28,6 |
16 |
1.741.000 |
88 |
355×13,6 |
6 |
992.600 |
89 |
355×16,9 |
8 |
1.218.700 |
90 |
355×21,08 |
10 |
1.503.200 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120
91 |
355×26,1 |
12.5 |
1.828.500 |
92 |
355×32,2 |
16 |
2.209.900 |
93 |
400×15,3 |
6 |
1.258.800 |
94 |
400×19,1 |
8 |
1.554.100 |
95 |
400×23,7 |
10 |
1.899.900 |
96 |
400×29,4 |
12.5 |
2.319.000 |
97 |
400×36,3 |
16 |
2.805.900 |
98 |
450×17,2 |
6 |
1.591.500 |
99 |
450×21,5 |
8 |
1.965.400 |
100 |
450×26,7 |
10 |
2.407.100 |
101 |
450×33,1 |
12.5 |
2.937.500 |
102 |
450×40,9 |
16 |
3.553.100 |
103 |
500×19,1 |
6 |
1.963.000 |
104 |
500×23,9 |
8 |
2.425.000 |
105 |
500×29,7 |
10 |
2.974.000 |
106 |
500×36,8 |
12.5 |
3.625.000 |
107 |
500×45,4 |
16 |
4.384.000 |
108 |
560×21,4 |
6 |
2.703.500 |
109 |
560×26,7 |
8 |
3.333.500 |
110 |
560×33,2 |
10 |
4.092.500 |
111 |
560×41,2 |
12.5 |
4.994.900 |
112 |
560×50,8 |
16 |
6.032.800 |
113 |
630×24,1 |
6 |
3.425.400 |
114 |
630×30 |
8 |
4.211.100 |
115 |
630×37,4 |
10 |
5.183.500 |
116 |
630×46,3 |
12.5 |
6.313.400 |
117 |
630×57,2 |
16 |
7.167.500 |
118 |
710×27,2 |
6 |
4.360.100 |
119 |
710×33,9 |
8 |
5.369.500 |
120 |
710×42,1 |
10 |
6.586.500 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141
121 |
710×52,2 |
12.5 |
8.032.200 |
122 |
710×64,5 |
16 |
9.723.700 |
123 |
800×30,6 |
6 |
5.522.100 |
124 |
800×38,1 |
8 |
6.805.900 |
125 |
800×47,4 |
10 |
8.351.900 |
126 |
800×58,8 |
12.6 |
10.188.700 |
127 |
800×72,6 |
16 |
12.331.600 |
128 |
900×34,4 |
6 |
6.984.200 |
129 |
900×42,9 |
8 |
8.611.500 |
130 |
900×53,3 |
10 |
10.564.900 |
131 |
900×66,2 |
12.5 |
12.907.700 |
132 |
900×81,7 |
16 |
15.609.200 |
133 |
1000×38,2 |
6 |
8.618.000 |
134 |
1000×47,7 |
8 |
10.639.300 |
135 |
1000×59,3 |
10 |
13.057.200 |
136 |
1000×72,5 |
12.5 |
15.721.300 |
137 |
1000×90,2 |
16 |
19.164.100 |
138 |
1200×45,9 |
6 |
12.412.400 |
139 |
1200×57,2 |
8 |
15.313.400 |
140 |
1200×67,9 |
10 |
17.985.900 |
141 |
1200×88,2 |
12.5 |
22.924.600 |
Báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh gân thành đôi mới
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE gân thành đôi mới. Ghi chú:
- Ống PE gân thành đôi theo tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 phù hợp QCVN 16-4:2011/BXD và tiêu chuẩn DIN 4262-1:2001
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống PE gân thành đôi không xẻ rãnh
|
110 |
58.700 |
2 |
160 |
127.900 |
3 |
250 |
329.200 |
4 |
315 |
493.700 |
5 |
500 |
978.200 |
1 |
Ống PE gân thành đôi loại xẻ rãnh
|
110 |
73.500 |
2 |
160 |
159.000 |
3 |
250 |
409.400 |
4 |
315 |
613.800 |
5 |
500 |
12.228.000 |
Báo giá ống nhựa LDPE Bình Minh
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh LDPE. Ghi chú:
- Ống LDPE dùng hco tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT |
Qui cách |
PN (bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Φ16×1,0 |
4 |
5000 |
2 |
Φ20×1,2 |
4 |
7400 |
3 |
Φ25×1,5 |
4 |
11300 |
Cập Nhật Giá Phụ Tùng Ống Nước HDPE – Nhựa Bình Minh
Phụ kiện ống PE đúc hàn đối đầu
Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ tùng HDPE nối giảm
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Nối giảm
|
90×63 |
16 |
106.000 |
2 |
90×75 |
16 |
111.000 |
3 |
110×63 |
16 |
179.000 |
4 |
110×90 |
16 |
192.000 |
5 |
160×90 |
16 |
520.000 |
6 |
160×110 |
16 |
528.000 |
7 |
200×110 |
16 |
853.000 |
8 |
200×160 |
16 |
896.000 |
9 |
225×160 |
10 |
1.194.000 |
10 |
250×160 |
16 |
1.621.000 |
11 |
250×200 |
16 |
1.706.000 |
12 |
315×250 |
10 |
3.013.000 |
13 |
355×315 |
10 |
3.180.000 |
14 |
400×250 |
10 |
3.230.000 |
15 |
400×315 |
10 |
3.364.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T đều
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
T đều
|
63 |
16 |
150.000 |
2 |
90 |
16 |
341.000 |
3 |
110 |
16 |
554.000 |
4 |
160 |
16 |
1.407.000 |
5 |
200 |
16 |
2.599.000 |
6 |
225 |
16 |
3.689.000 |
7 |
250 |
16 |
4.414.000 |
8 |
315 |
10 |
5.598.000 |
9 |
355 |
10 |
9.890.000 |
10 |
400 |
10 |
9.986.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Co 90 độ
|
63 |
16 |
112.000 |
2 |
75 |
16 |
170.000 |
3 |
90 |
16 |
226.000 |
4 |
110 |
16 |
384.000 |
5 |
160 |
16 |
1.028.000 |
6 |
200 |
16 |
1.807.000 |
7 |
225 |
16 |
2.687.000 |
8 |
250 |
16 |
3.343.000 |
9 |
280 |
10 |
3.583.000 |
10 |
315 |
10 |
6.174.000 |
11 |
355 |
10 |
8.583.000 |
12 |
400 |
10 |
9.423.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Co 45 độ
|
63 |
16 |
86.000 |
2 |
75 |
16 |
141.000 |
3 |
90 |
16 |
230.000 |
4 |
110 |
16 |
311.000 |
5 |
160 |
16 |
920.000 |
6 |
200 |
16 |
1.429.000 |
7 |
225 |
16 |
2.111.000 |
8 |
250 |
16 |
2.687.000 |
9 |
315 |
10 |
3.982.000 |
10 |
400 |
10 |
7.053.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
T giảm
|
75×63 |
16 |
192.000 |
2 |
90×63 |
16 |
280.000 |
3 |
90×75 |
10 |
362.000 |
4 |
110×63 |
16 |
384.000 |
5 |
110×90 |
16 |
554.000 |
6 |
160×90 |
16 |
1.160.000 |
7 |
160×110 |
16 |
1.184.000 |
8 |
200×110 |
16 |
1.698.000 |
9 |
200×160 |
16 |
2.207.000 |
10 |
225×160 |
10 |
2.451.000 |
11 |
250×160 |
10 |
2.501.000 |
12 |
315×250 |
10 |
5.318.000 |
13 |
355×250 |
10 |
9.003.000 |
14 |
400×250 |
10 |
9.236.000 |
15 |
400×315 |
10 |
9.703.000 |
Phụ kiện Ống PE đúc hàn điện trở
Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ tùng HDPE nối
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Nối
|
50 |
16 |
134.000 |
2 |
63 |
16 |
160.000 |
3 |
75 |
16 |
240.000 |
4 |
90 |
16 |
366.000 |
5 |
110 |
16 |
512.000 |
6 |
160 |
16 |
1.104.000 |
7 |
200 |
16 |
1.799.000 |
8 |
250 |
16 |
2.959.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE nối giảm
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Nối giảm
|
75×63 |
16 |
333.000 |
2 |
90×75 |
16 |
386.000 |
3 |
110×63 |
16 |
560.000 |
4 |
110×75 |
16 |
592.000 |
5 |
160×90 |
16 |
1.216.000 |
6 |
160×110 |
16 |
1.226.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T đều
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
T đều
|
63 |
16 |
333.000 |
2 |
90 |
16 |
626.000 |
3 |
110 |
16 |
1.013.000 |
4 |
160 |
16 |
2.026.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
T giảm
|
75×63 |
16 |
453.000 |
2 |
90×63 |
16 |
586.000 |
3 |
110×63 |
16 |
840.000 |
4 |
160×63 |
16 |
1.799.000 |
5 |
160×90 |
16 |
1.893.000 |
6 |
200×63 |
16 |
3.425.000 |
7 |
200×90 |
16 |
3.572.000 |
8 |
200×110 |
16 |
3.705.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Co 90 độ
|
50 |
16 |
206.000 |
2 |
63 |
16 |
26.000 |
3 |
90 |
16 |
600.000 |
4 |
110 |
16 |
704.000 |
5 |
160 |
16 |
2.383.000 |
6 |
200 |
16 |
3.878.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Co 45 độ
|
50 |
16 |
186.000 |
2 |
63 |
16 |
226.000 |
3 |
75 |
16 |
366.000 |
4 |
90 |
16 |
506.000 |
5 |
110 |
16 |
780.000 |
6 |
160 |
16 |
1.679.000 |
Phụ kiện ống PE đúc hàn đối đầu
Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Co 90 độ |
90×4,3 |
8 |
56.318 |
2 |
Co 90 độ |
90×5,4 |
10 |
68.250 |
3 |
Co 90 độ |
90×6,7 |
12.5 |
84.000 |
4 |
Co 90 độ |
90×8,2 |
16 |
103.091 |
5 |
Co 90 độ |
90×10,1 |
20 |
123.614 |
6 |
Co 90 độ |
110×4,3 |
6 |
87.818 |
7 |
Co 90 độ |
110×5,3 |
8 |
108.818 |
8 |
Co 90 độ |
110×6,6 |
10 |
133.159 |
9 |
Co 90 độ |
110×8,1 |
12.5 |
160.841 |
10 |
Co 90 độ |
110×10 |
16 |
194.250 |
11 |
Co 90 độ |
125×4,8 |
6 |
115.500 |
12 |
Co 90 độ |
125×6 |
8 |
142.227 |
13 |
Co 90 độ |
125×7,4 |
10 |
174.205 |
14 |
Co 90 độ |
125×9,2 |
12.5 |
211.909 |
15 |
Co 90 độ |
125×11,4 |
16 |
256.773 |
16 |
Co 90 độ |
140×5,4 |
6 |
148.909 |
17 |
Co 90 độ |
140×6,7 |
8 |
182.795 |
18 |
Co 90 độ |
140×8,3 |
10 |
222.409 |
19 |
Co 90 độ |
140×10,3 |
12.5 |
270.136 |
20 |
Co 90 độ |
140×12,7 |
16 |
325.023 |
21 |
Co 90 độ |
160×6,2 |
6 |
199.500 |
22 |
Co 90 độ |
160×78,7 |
8 |
243.409 |
23 |
Co 90 độ |
160×9,5 |
10 |
295.432 |
24 |
Co 90 độ |
160×11,8 |
12.5 |
359.864 |
25 |
Co 90 độ |
160×14,6 |
16 |
435.750 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
Co 90 độ |
180×6,9 |
6 |
253.909 |
27 |
Co 90 độ |
180×8,6 |
8 |
313.091 |
28 |
Co 90 độ |
180×10,7 |
10 |
382.773 |
29 |
Co 90 độ |
180×13,3 |
12.5 |
467.727 |
30 |
Co 90 độ |
180×16,4 |
16 |
563.182 |
31 |
Co 90 độ |
200×7,7 |
6 |
372.834 |
32 |
Co 90 độ |
200×9,6 |
8 |
459.690 |
33 |
Co 90 độ |
200×11,9 |
10 |
561.330 |
34 |
Co 90 độ |
200×14,7 |
12.5 |
681.912 |
35 |
Co 90 độ |
200×18,2 |
16 |
827.904 |
36 |
Co 90 độ |
225×8,6 |
6 |
479.094 |
37 |
Co 90 độ |
225×10,8 |
8 |
593.208 |
38 |
Co 90 độ |
225×13,4 |
10 |
727.188 |
39 |
Co 90 độ |
225×16,6 |
12.5 |
885.192 |
40 |
Co 90 độ |
225×20,5 |
16 |
1.070.916 |
41 |
Co 90 độ |
250×9,6 |
6 |
657.888 |
42 |
Co 90 độ |
250×11,9 |
8 |
805.266 |
43 |
Co 90 độ |
250×14,8 |
10 |
987.756 |
44 |
Co 90 độ |
250×18,4 |
12.5 |
1.208.592 |
45 |
Co 90 độ |
250×22,7 |
16 |
1.459.920 |
46 |
Co 90 độ |
280×10,7 |
6 |
841.302 |
47 |
Co 90 độ |
280×13,4 |
8 |
1.042.734 |
48 |
Co 90 độ |
280×16,6 |
10 |
1.273.272 |
49 |
Co 90 độ |
280×20,6 |
12.5 |
1.553.244 |
50 |
Co 90 độ |
280×25,4 |
16 |
1.877.106 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
Co 90 độ |
315×12,1 |
6 |
1.245.205 |
52 |
Co 90 độ |
315×15 |
8 |
1.514.864 |
53 |
Co 90 độ |
315×18,7 |
10 |
1.871.864 |
54 |
Co 90 độ |
315×12,1 |
12.5 |
2.274.116 |
55 |
Co 90 độ |
315×28,6 |
16 |
2.743.841 |
56 |
Co 90 độ |
355×13,6 |
6 |
1.767.612 |
57 |
Co 90 độ |
355×16,9 |
8 |
2.170.014 |
58 |
Co 90 độ |
355×21,1 |
10 |
2.677.290 |
59 |
Co 90 độ |
355×26,1 |
12.5 |
3.256.638 |
60 |
Co 90 độ |
355×32,2 |
16 |
3.935.316 |
61 |
Co 90 độ |
400×15,3 |
6 |
2.307.228 |
62 |
Co 90 độ |
400×19,1 |
8 |
2.847.768 |
63 |
Co 90 độ |
400×23,7 |
10 |
3.481.632 |
64 |
Co 90 độ |
400×29,4 |
12.5 |
4.249.476 |
65 |
Co 90 độ |
400×36,3 |
16 |
5.141.598 |
66 |
Co 90 độ |
450×17,2 |
6 |
3.099.096 |
67 |
Co 90 độ |
450×21,5 |
8 |
3.826.284 |
68 |
Co 90 độ |
450×26,7 |
10 |
4.686.528 |
69 |
Co 90 độ |
450×33,1 |
12.5 |
5.719.098 |
70 |
Co 90 độ |
450×40,9 |
16 |
6.917.064 |
71 |
Co 90 độ |
500×19,1 |
6 |
4.047.120 |
72 |
Co 90 độ |
500×23,9 |
8 |
4.998.378 |
73 |
Co 90 độ |
500×29,7 |
10 |
6.130.740 |
74 |
Co 90 độ |
500×36,8 |
12.5 |
7.471.002 |
75 |
Co 90 độ |
500×45,4 |
16 |
9.036.720 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 76 – 97
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
Co 90 độ |
560×21,4 |
6 |
5.663.658 |
77 |
Co 90 độ |
560×26,7 |
8 |
6.984.516 |
78 |
Co 90 độ |
560×33,2 |
10 |
8.574.720 |
79 |
Co 90 độ |
560×421,2 |
12.5 |
10.464.762 |
80 |
Co 90 độ |
560×50,8 |
16 |
12.638.934 |
81 |
Co 90 độ |
630×24,1 |
6 |
7.425.264 |
82 |
Co 90 độ |
630×30 |
8 |
9.153.606 |
83 |
Co 90 độ |
630×37,4 |
10 |
11.236.302 |
84 |
Co 90 độ |
630×46,3 |
12.5 |
13.686.288 |
85 |
Co 90 độ |
630×57,2 |
16 |
16.570.092 |
86 |
Co 90 độ |
710×27,2 |
6 |
15.093.540 |
87 |
Co 90 độ |
710×33,9 |
8 |
18.632.460 |
88 |
Co 90 độ |
710×42,1 |
10 |
22.855.140 |
89 |
Co 90 độ |
800×30,6 |
6 |
20.586.720 |
90 |
Co 90 độ |
800×38,1 |
8 |
25.386.900 |
91 |
Co 90 độ |
800×47,4 |
10 |
31.198.860 |
92 |
Co 90 độ |
900×42,9 |
8 |
34.081.740 |
93 |
Co 90 độ |
900×53,3 |
10 |
41.834.100 |
94 |
Co 90 độ |
1000×47,7 |
8 |
45.276.000 |
95 |
Co 90 độ |
1000×59,3 |
10 |
55.601.700 |
96 |
Co 90 độ |
1200×57,2 |
8 |
73.522.680 |
97 |
Co 90 độ |
1200×67,9 |
10 |
86.454.060 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Co 60 độ |
90×4,3 |
8 |
51.055 |
2 |
Co 60 độ |
90×5,4 |
10 |
61.691 |
3 |
Co 60 độ |
90×6,7 |
12.5 |
76.582 |
4 |
Co 60 độ |
90×8,2 |
16 |
92.005 |
5 |
Co 60 độ |
90×10,1 |
20 |
110.618 |
6 |
Co 60 độ |
110×4,2 |
6 |
79.241 |
7 |
Co 60 độ |
110×5,3 |
8 |
98.386 |
8 |
Co 60 độ |
110×6,6 |
10 |
119.659 |
9 |
Co 60 độ |
110×8,1 |
12.5 |
144.655 |
10 |
Co 60 độ |
110×1 |
16 |
173.905 |
11 |
Co 60 độ |
125×4,8 |
6 |
103.705 |
12 |
Co 60 độ |
125×6 |
8 |
127.105 |
13 |
Co 60 độ |
125×7,4 |
10 |
173.373 |
14 |
Co 60 độ |
125×9,2 |
12.5 |
210.600 |
15 |
Co 60 độ |
125×11,4 |
16 |
252.082 |
16 |
Co 60 độ |
140×5,4 |
6 |
133.486 |
17 |
Co 60 độ |
140×6,7 |
8 |
162.205 |
18 |
Co 60 độ |
140×8,3 |
10 |
198.368 |
19 |
Co 60 độ |
140×10,3 |
12.5 |
240.914 |
20 |
Co 60 độ |
140×12,7 |
16 |
291.436 |
21 |
Co 60 độ |
160×6,2 |
6 |
177.627 |
22 |
Co 60 độ |
160×7,7 |
8 |
216.450 |
23 |
Co 60 độ |
160×9,5 |
10 |
263.782 |
24 |
Co 60 độ |
160×11,8 |
12.5 |
321.750 |
25 |
Co 60 độ |
160×14,6 |
16 |
388.759 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
Co 60 độ |
180×6,9 |
6 |
226.023 |
27 |
Co 60 độ |
180×8,6 |
8 |
278.141 |
28 |
Co 60 độ |
180×10,7 |
10 |
340.895 |
29 |
Co 60 độ |
180×13,3 |
12.5 |
416.945 |
30 |
Co 60 độ |
180×16,4 |
16 |
502.036 |
31 |
Co 60 độ |
200×7,7 |
6 |
437.809 |
32 |
Co 60 độ |
200×9,6 |
8 |
428.645 |
33 |
Co 60 độ |
200×11,9 |
10 |
523.309 |
34 |
Co 60 độ |
200×14,7 |
12.5 |
634.991 |
35 |
Co 60 độ |
200×18,2 |
16 |
771.136 |
36 |
Co 60 độ |
225×8,6 |
6 |
445.302 |
37 |
Co 60 độ |
225×10,8 |
8 |
551.866 |
38 |
Co 60 độ |
225×13,4 |
10 |
675.932 |
39 |
Co 60 độ |
225×16,6 |
12.5 |
822.650 |
40 |
Co 60 độ |
225×20,5 |
16 |
995.623 |
41 |
Co 60 độ |
250×9,6 |
6 |
629.086 |
42 |
Co 60 độ |
250×11,9 |
8 |
770.141 |
43 |
Co 60 độ |
250×14,8 |
10 |
945.173 |
44 |
Co 60 độ |
250×18,4 |
12.5 |
1.156.241 |
45 |
Co 60 độ |
250×22,7 |
16 |
1.394.138 |
46 |
Co 60 độ |
280×10,7 |
6 |
766.022 |
47 |
Co 60 độ |
280×13,4 |
8 |
948.776 |
48 |
Co 60 độ |
280×16,6 |
10 |
1.158.815 |
49 |
Co 60 độ |
280×20,6 |
12.5 |
1.413.641 |
50 |
Co 60 độ |
280×25,4 |
16 |
1.709.136 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
Co 60 độ |
315×12,1 |
6 |
1.156.173 |
52 |
Co 60 độ |
315×15 |
8 |
1.408.255 |
53 |
Co 60 độ |
315×18,7 |
10 |
1.686.927 |
54 |
Co 60 độ |
315×23,2 |
12.5 |
2.113.977 |
55 |
Co 60 độ |
315×28,6 |
16 |
2.546.877 |
56 |
Co 60 độ |
355×13,6 |
6 |
1.612.868 |
57 |
Co 60 độ |
355×16,9 |
8 |
1.980.436 |
58 |
Co 60 độ |
355×21,1 |
10 |
2.442.726 |
59 |
Co 60 độ |
355×26,1 |
12.5 |
2.971.426 |
60 |
Co 60 độ |
355×32,2 |
16 |
3.588.709 |
61 |
Co 60 độ |
400×15,3 |
6 |
2.093.692 |
62 |
Co 60 độ |
400×19,1 |
8 |
2.585.326 |
63 |
Co 60 độ |
400×23,7 |
10 |
3.160.357 |
64 |
Co 60 độ |
400×29,4 |
12.5 |
3.857.911 |
65 |
Co 60 độ |
400×36,3 |
16 |
4.667.692 |
66 |
Co 60 độ |
450×17,2 |
6 |
2.766.020 |
67 |
Co 60 độ |
450×21,5 |
8 |
3.416.216 |
68 |
Co 60 độ |
450×26,7 |
10 |
4.184.294 |
69 |
Co 60 độ |
450×33,1 |
12.5 |
5.105.272 |
70 |
Co 60 độ |
450×40,9 |
16 |
6.175.541 |
71 |
Co 60 độ |
500×19,1 |
6 |
3.621.103 |
72 |
Co 60 độ |
500×23,9 |
8 |
4.472.582 |
73 |
Co 60 độ |
500×29,7 |
10 |
5.486.224 |
74 |
Co 60 độ |
500×36,8 |
12.5 |
6.689.826 |
75 |
Co 60 độ |
500×45,4 |
16 |
8.086.478 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 76 – 97
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
Co 60 độ |
560×21,4 |
6 |
5.017.241 |
77 |
Co 60 độ |
560×26,7 |
8 |
6.184.896 |
78 |
Co 60 độ |
560×33,2 |
10 |
7.596.389 |
79 |
Co 60 độ |
560×41,2 |
12.5 |
9.270.518 |
80 |
Co 60 độ |
560×50,8 |
16 |
11.197.415 |
81 |
Co 60 độ |
630×24,1 |
6 |
6.544.138 |
82 |
Co 60 độ |
630×30 |
8 |
8.045.809 |
83 |
Co 60 độ |
630×37,4 |
10 |
9.904.752 |
84 |
Co 60 độ |
630×46,3 |
12.5 |
12.062.794 |
85 |
Co 60 độ |
630×57,2 |
16 |
14.603.846 |
86 |
Co 60 độ |
710×27,2 |
6 |
13.038.884 |
87 |
Co 60 độ |
710×33,9 |
8 |
16.087.500 |
88 |
Co 60 độ |
710×42,1 |
10 |
19.742.580 |
89 |
Co 60 độ |
800×30,6 |
6 |
17.683.380 |
90 |
Co 60 độ |
800×38,1 |
8 |
21.801.780 |
91 |
Co 60 độ |
800×47,4 |
10 |
26.795.340 |
92 |
Co 60 độ |
900×42,9 |
8 |
29.225.196 |
93 |
Co 60 độ |
900×53,3 |
10 |
35.871.264 |
94 |
Co 60 độ |
1000×47,7 |
8 |
38.527.632 |
95 |
Co 60 độ |
1000×59,3 |
10 |
47.320.416 |
96 |
Co 60 độ |
1200×57,2 |
8 |
61.801.740 |
97 |
Co 60 độ |
1200×67,9 |
10 |
72.679.464 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Co 45 độ |
90×4,3 |
8 |
42.477 |
2 |
Co 45 độ |
90×5,4 |
10 |
51.545 |
3 |
Co 45 độ |
90×6,7 |
12.5 |
63.955 |
4 |
Co 45 độ |
90×8,2 |
16 |
77.318 |
5 |
Co 45 độ |
90×10,1 |
20 |
92.591 |
6 |
Co 45 độ |
110×4,2 |
6 |
69.205 |
7 |
Co 45 độ |
110×5,3 |
8 |
85.432 |
8 |
Co 45 độ |
110×6,6 |
10 |
104.523 |
9 |
Co 45 độ |
110×8,1 |
12.5 |
126.000 |
10 |
Co 45 độ |
110×10 |
16 |
151.295 |
11 |
Co 45 độ |
125×4,8 |
6 |
89.250 |
12 |
Co 45 độ |
125×6 |
8 |
109.773 |
13 |
Co 45 độ |
125×7,4 |
10 |
135.545 |
14 |
Co 45 độ |
125×9,2 |
12.5 |
164.659 |
15 |
Co 45 độ |
125×11,4 |
16 |
199.500 |
16 |
Co 45 độ |
140×5,4 |
6 |
115.500 |
17 |
Co 45 độ |
140×6,7 |
8 |
140.318 |
18 |
Co 45 độ |
140×8,3 |
10 |
172.295 |
19 |
Co 45 độ |
140×10,3 |
12.5 |
209.523 |
20 |
Co 45 độ |
140×12,7 |
16 |
252.477 |
21 |
Co 45 độ |
160×6,2 |
6 |
152.727 |
22 |
Co 45 độ |
160×7,7 |
8 |
187.091 |
23 |
Co 45 độ |
160×9,5 |
10 |
228.136 |
24 |
Co 45 độ |
160×11,8 |
12.5 |
277.295 |
25 |
Co 45 độ |
160×14,6 |
16 |
336.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
Co 45 độ |
180×6,9 |
6 |
194.727 |
27 |
Co 45 độ |
180×8,6 |
8 |
239.114 |
28 |
Co 45 độ |
180×10,7 |
10 |
292.568 |
29 |
Co 45 độ |
180×13,3 |
12.5 |
357.000 |
30 |
Co 45 độ |
180×16,4 |
16 |
430.977 |
31 |
Co 45 độ |
200×7,7 |
6 |
290.598 |
32 |
Co 45 độ |
200×9,6 |
8 |
358.050 |
33 |
Co 45 độ |
200×11,9 |
10 |
437.052 |
34 |
Co 45 độ |
200×14,7 |
12.5 |
531.300 |
35 |
Co 45 độ |
200×18,2 |
16 |
644.490 |
36 |
Co 45 độ |
225×8,6 |
6 |
370.062 |
37 |
Co 45 độ |
225×10,8 |
8 |
458.766 |
38 |
Co 45 độ |
225×13,4 |
10 |
561.792 |
39 |
Co 45 độ |
225×16,6 |
12.5 |
683.760 |
40 |
Co 45 độ |
225×20,5 |
16 |
827.442 |
41 |
Co 45 độ |
250×9,6 |
6 |
515.592 |
42 |
Co 45 độ |
250×11,9 |
8 |
631.554 |
43 |
Co 45 độ |
250×14,8 |
10 |
774.774 |
44 |
Co 45 độ |
250×18,4 |
12.5 |
947.562 |
45 |
Co 45 độ |
250×22,7 |
16 |
1.144.836 |
46 |
Co 45 độ |
280×10,7 |
6 |
654.192 |
47 |
Co 45 độ |
280×13,4 |
8 |
810.348 |
48 |
Co 45 độ |
280×16,6 |
10 |
989.142 |
49 |
Co 45 độ |
280×20,6 |
12.5 |
1.207.206 |
50 |
Co 45 độ |
280×25,4 |
16 |
1.458.513 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
Co 45 độ |
315×12,1 |
6 |
974.114 |
52 |
Co 45 độ |
315×15 |
8 |
1.187.932 |
53 |
Co 45 độ |
315×18,7 |
10 |
1.459.023 |
54 |
Co 45 độ |
315×23,2 |
12.5 |
1.781.659 |
55 |
Co 45 độ |
315×28,6 |
16 |
2.146.773 |
56 |
Co 45 độ |
355×13,6 |
6 |
1.377.737 |
57 |
Co 45 độ |
355×16,9 |
8 |
1.691.455 |
58 |
Co 45 độ |
355×21,1 |
10 |
2.086.159 |
59 |
Co 45 độ |
355×26,1 |
12.5 |
2.538.136 |
60 |
Co 45 độ |
355×32,2 |
16 |
3.067.432 |
61 |
Co 45 độ |
400×15,3 |
6 |
1.781.287 |
62 |
Co 45 độ |
400×19,1 |
8 |
2.199.351 |
63 |
Co 45 độ |
400×23,7 |
10 |
2.688.609 |
64 |
Co 45 độ |
400×29,4 |
12.5 |
3.281.678 |
65 |
Co 45 độ |
400×36,3 |
16 |
3.970.613 |
66 |
Co 45 độ |
450×17,2 |
6 |
2.296.510 |
67 |
Co 45 độ |
450×21,5 |
8 |
2.836.126 |
68 |
Co 45 độ |
450×26,7 |
10 |
3.473.547 |
69 |
Co 45 độ |
450×33,1 |
12.5 |
4.238.619 |
70 |
Co 45 độ |
450×40,9 |
16 |
5.123.999 |
71 |
Co 45 độ |
500×19,1 |
6 |
3.056.084 |
72 |
Co 45 độ |
500×23,9 |
8 |
3.774.771 |
73 |
Co 45 độ |
500×29,7 |
10 |
4.630.072 |
74 |
Co 45 độ |
500×36,8 |
12.5 |
5.642.036 |
75 |
Co 45 độ |
500×45,4 |
16 |
6.824.572 |
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 76 – 97
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
Co 45 độ |
560×21,4 |
6 |
3.950.192 |
77 |
Co 45 độ |
560×26,7 |
8 |
4.871.605 |
78 |
Co 45 độ |
560×33,2 |
10 |
5.981.329 |
79 |
Co 45 độ |
560×41,2 |
12.5 |
7.299.739 |
80 |
Co 45 độ |
560×50,8 |
16 |
8.816.161 |
81 |
Co 45 độ |
630×24,1 |
6 |
5.388.676 |
82 |
Co 45 độ |
630×30 |
8 |
6.625.219 |
83 |
Co 45 độ |
630×37,4 |
10 |
8.155.917 |
84 |
Co 45 độ |
630×46,3 |
12.5 |
9.942.702 |
85 |
Co 45 độ |
630×57,2 |
16 |
12.025.814 |
86 |
Co 45 độ |
710×27,2 |
6 |
12.035.100 |
87 |
Co 45 độ |
710×33,9 |
8 |
14.853.300 |
88 |
Co 45 độ |
710×42,1 |
10 |
18.225.900 |
89 |
Co 45 độ |
800×30,6 |
6 |
16.950.780 |
90 |
Co 45 độ |
800×38,1 |
8 |
20.896.260 |
91 |
Co 45 độ |
800×47,4 |
10 |
25.682.580 |
92 |
Co 45 độ |
900×42,9 |
8 |
26.985.420 |
93 |
Co 45 độ |
900×53,3 |
10 |
33.120.780 |
94 |
Co 45 độ |
1000×47,7 |
8 |
35.574.000 |
95 |
Co 45 độ |
1000×59,3 |
10 |
43.682.100 |
96 |
Co 45 độ |
1200×57,2 |
8 |
57.066.240 |
97 |
Co 45 độ |
1200×67,9 |
10 |
67.105.500 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
T 90 độ |
90×4,3 |
8 |
52.668 |
2 |
T 90 độ |
90×5,4 |
10 |
63.756 |
3 |
T 90 độ |
90×6,7 |
12.5 |
79.002 |
4 |
T 90 độ |
90×8,2 |
16 |
95.867 |
5 |
T 90 độ |
90×10,1 |
20 |
115.500 |
6 |
T 90 độ |
110×4,2 |
6 |
91.014 |
7 |
T 90 độ |
110×5,3 |
8 |
113.190 |
8 |
T 90 độ |
110×6,6 |
10 |
138.600 |
9 |
T 90 độ |
110×8,1 |
12.5 |
167.244 |
10 |
T 90 độ |
110×10 |
16 |
201.432 |
11 |
T 90 độ |
125×4,8 |
6 |
115.500 |
12 |
T 90 độ |
125×6 |
8 |
142.296 |
13 |
T 90 độ |
125×7,4 |
10 |
174.174 |
14 |
T 90 độ |
125×9,2 |
12.5 |
213.444 |
15 |
T 90 độ |
125×11,4 |
16 |
258.720 |
16 |
T 90 độ |
140×5,4 |
6 |
148.764 |
17 |
T 90 độ |
140×6,7 |
8 |
182.490 |
18 |
T 90 độ |
140×8,3 |
10 |
223.146 |
19 |
T 90 độ |
140×10,3 |
12.5 |
272.580 |
20 |
T 90 độ |
140×12,7 |
16 |
328.944 |
21 |
T 90 độ |
160×6,2 |
6 |
200.046 |
22 |
T 90 độ |
160×7,7 |
8 |
244.860 |
23 |
T 90 độ |
160×9,5 |
10 |
299.376 |
24 |
T 90 độ |
160×11,8 |
12.5 |
365.442 |
25 |
T 90 độ |
160×14,6 |
16 |
443.982 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
T 90 độ |
180×6,9 |
6 |
255.948 |
27 |
T 90 độ |
180×7,5 |
8 |
316.008 |
28 |
T 90 độ |
180×10,7 |
10 |
388.080 |
29 |
T 90 độ |
180×13,3 |
12.5 |
476.322 |
30 |
T 90 độ |
180×16,4 |
16 |
579.348 |
31 |
T 90 độ |
200×7,7 |
6 |
393.624 |
32 |
T 90 độ |
200×9,6 |
8 |
486.024 |
33 |
T 90 độ |
200×11,9 |
10 |
594.132 |
34 |
T 90 độ |
200×14,7 |
12.5 |
723.954 |
35 |
T 90 độ |
200×18,2 |
16 |
880.572 |
36 |
T 90 độ |
225×8,6 |
6 |
507.276 |
37 |
T 90 độ |
225×10,8 |
8 |
629.706 |
38 |
T 90 độ |
225×13,4 |
10 |
772.926 |
39 |
T 90 độ |
225×16,6 |
12.5 |
942.942 |
40 |
T 90 độ |
225×20,5 |
16 |
1.143.912 |
41 |
T 90 độ |
250×9,6 |
6 |
718.410 |
42 |
T 90 độ |
250×11,9 |
8 |
880.572 |
43 |
T 90 độ |
250×14,8 |
10 |
1.082.466 |
44 |
T 90 độ |
250×18,4 |
12.5 |
1.327.326 |
45 |
T 90 độ |
250×22,7 |
16 |
1.607.298 |
46 |
T 90 độ |
280×10,7 |
6 |
919.380 |
47 |
T 90 độ |
280×13,4 |
8 |
1.140.678 |
48 |
T 90 độ |
280×16,6 |
10 |
1.396.164 |
49 |
T 90 độ |
280×20,6 |
12.5 |
1.707.552 |
50 |
T 90 độ |
280×25,4 |
16 |
2.069.760 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
T 90 độ |
315×12,1 |
6 |
1.374.450 |
52 |
T 90 độ |
315×15 |
8 |
1.682.604 |
53 |
T 90 độ |
315×18,7 |
10 |
2.074.380 |
54 |
T 90 độ |
315×23,2 |
12.5 |
2.538.690 |
55 |
T 90 độ |
315×28,6 |
16 |
3.073.225 |
56 |
T 90 độ |
355×13,6 |
6 |
1.936.242 |
57 |
T 90 độ |
355×16,9 |
8 |
2.381.610 |
58 |
T 90 độ |
355×21,1 |
10 |
2.943.402 |
59 |
T 90 độ |
355×26,1 |
12.5 |
3.588.354 |
60 |
T 90 độ |
355×32,2 |
16 |
4.348.806 |
61 |
T 90 độ |
400×15,3 |
6 |
2.527.140 |
62 |
T 90 độ |
400×19,1 |
8 |
3.126.354 |
63 |
T 90 độ |
400×23,7 |
10 |
3.829.980 |
64 |
T 90 độ |
400×29,4 |
12.5 |
4.686.528 |
65 |
T 90 độ |
400×36,3 |
16 |
5.687.682 |
66 |
T 90 độ |
450×17,2 |
6 |
3.296.370 |
67 |
T 90 độ |
450×21,5 |
8 |
4.078.998 |
68 |
T 90 độ |
450×26,7 |
10 |
5.007.156 |
69 |
T 90 độ |
450×33,1 |
12.5 |
6.127.044 |
70 |
T 90 độ |
450×40,9 |
16 |
7.435.890 |
71 |
T 90 độ |
500×19,1 |
6 |
4.358.970 |
72 |
T 90 độ |
500×23,9 |
8 |
5.395.236 |
73 |
T 90 độ |
500×29,7 |
10 |
6.632.934 |
74 |
T 90 độ |
500×36,8 |
12.5 |
8.107.176 |
75 |
T 90 độ |
500×45,4 |
16 |
9.840.138 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 76 – 97
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
T 90 độ |
560×21,4 |
6 |
5.421.570 |
77 |
T 90 độ |
560×26,7 |
8 |
6.689.760 |
78 |
T 90 độ |
560×33,2 |
10 |
8.219.442 |
79 |
T 90 độ |
560×41,2 |
12.5 |
10.039.260 |
80 |
T 90 độ |
560×50,8 |
16 |
12.135.354 |
81 |
T 90 độ |
630×24,1 |
6 |
6.444.900 |
82 |
T 90 độ |
630×30 |
8 |
7.915.908 |
83 |
T 90 độ |
630×37,4 |
10 |
9.732.954 |
84 |
T 90 độ |
630×46,3 |
12.5 |
11.836.440 |
85 |
T 90 độ |
630×57,2 |
16 |
14.298.438 |
86 |
T 90 độ |
710×27,2 |
6 |
16.895.340 |
87 |
T 90 độ |
710×33,9 |
8 |
20.877.780 |
88 |
T 90 độ |
710×42,1 |
10 |
25.654.860 |
89 |
T 90 độ |
800×30,6 |
6 |
23.044.560 |
90 |
T 90 độ |
800×38,1 |
8 |
28.449.960 |
91 |
T 90 độ |
800×47,4 |
10 |
35.014.980 |
92 |
T 90 độ |
900×42,9 |
8 |
38.540.040 |
93 |
T 90 độ |
900×53,3 |
10 |
47.373.480 |
94 |
T 90 độ |
1000×59,3 |
8 |
50.764.560 |
95 |
T 90 độ |
1000×57,2 |
10 |
62.443.820 |
96 |
T 90 độ |
1200×67,9 |
8 |
81.570.720 |
97 |
T 90 độ |
1200×0 |
10 |
96.063.660 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
T 60 độ, 45 độ |
90×4,3 |
8 |
47.876 |
2 |
T 60 độ, 45 độ |
90×5,4 |
10 |
58.173 |
3 |
T 60 độ, 45 độ |
90×6,7 |
12.5 |
72.082 |
4 |
T 60 độ, 45 độ |
90×8,2 |
16 |
88.031 |
5 |
T 60 độ, 45 độ |
90×10,1 |
20 |
106.049 |
6 |
T 60 độ, 45 độ |
110×4,2 |
6 |
114.286 |
7 |
T 60 độ, 45 độ |
110×5,3 |
8 |
143.114 |
8 |
T 60 độ, 45 độ |
110×6,6 |
10 |
175.032 |
9 |
T 60 độ, 45 độ |
110×8,1 |
12.5 |
212.098 |
10 |
T 60 độ, 45 độ |
110×10 |
16 |
255.856 |
11 |
T 60 độ, 45 độ |
125×4,8 |
6 |
182.896 |
12 |
T 60 độ, 45 độ |
125×6 |
8 |
188.932 |
13 |
T 60 độ, 45 độ |
125×7,4 |
10 |
231.145 |
14 |
T 60 độ, 45 độ |
125×9,2 |
12.5 |
282.625 |
15 |
T 60 độ, 45 độ |
125×11,4 |
16 |
343.372 |
16 |
T 60 độ, 45 độ |
140×5,4 |
6 |
200.257 |
17 |
T 60 độ, 45 độ |
140×6,7 |
8 |
244.530 |
18 |
T 60 độ, 45 độ |
140×8,3 |
10 |
300.128 |
19 |
T 60 độ, 45 độ |
140×10,3 |
12.5 |
366.538 |
20 |
T 60 độ, 45 độ |
140×12,7 |
16 |
442.728 |
21 |
T 60 độ, 45 độ |
160×6,2 |
6 |
273.359 |
22 |
T 60 độ, 45 độ |
160×7,7 |
8 |
334.620 |
23 |
T 60 độ, 45 độ |
160×9,5 |
10 |
408.236 |
24 |
T 60 độ, 45 độ |
160×11,8 |
12.5 |
498.841 |
25 |
T 60 độ, 45 độ |
160×14,6 |
16 |
606.949 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
T 60 độ, 45 độ |
180×6,9 |
6 |
354.697 |
27 |
T 60 độ, 45 độ |
180×8,6 |
8 |
438.095 |
28 |
T 60 độ, 45 độ |
180×10,7 |
10 |
538.481 |
29 |
T 60 độ, 45 độ |
180×13,3 |
12.5 |
660.488 |
30 |
T 60 độ, 45 độ |
180×16,4 |
16 |
799.484 |
31 |
T 60 độ, 45 độ |
200×7,7 |
6 |
478.764 |
32 |
T 60 độ, 45 độ |
200×9,6 |
8 |
597.168 |
33 |
T 60 độ, 45 độ |
200×11,9 |
10 |
725.868 |
34 |
T 60 độ, 45 độ |
200×14,7 |
12.5 |
885.456 |
35 |
T 60 độ, 45 độ |
200×18,2 |
16 |
1.081.080 |
36 |
T 60 độ, 45 độ |
225×8,6 |
6 |
690.347 |
37 |
T 60 độ, 45 độ |
225×10,8 |
8 |
856.627 |
38 |
T 60 độ, 45 độ |
225×13,4 |
10 |
1.052.251 |
39 |
T 60 độ, 45 độ |
225×16,6 |
12.5 |
183.396 |
40 |
T 60 độ, 45 độ |
225×20,5 |
16 |
1.557.785 |
41 |
T 60 độ, 45 độ |
250×9,6 |
6 |
936.421 |
42 |
T 60 độ, 45 độ |
250×11,9 |
8 |
1.148.004 |
43 |
T 60 độ, 45 độ |
250×14,8 |
10 |
1.412.096 |
44 |
T 60 độ, 45 độ |
250×18,4 |
12.5 |
1.732.302 |
45 |
T 60 độ, 45 độ |
250×22,7 |
16 |
2.098.840 |
46 |
T 60 độ, 45 độ |
280×10,7 |
6 |
1.219.046 |
47 |
T 60 độ, 45 độ |
280×13,4 |
8 |
1.512.997 |
48 |
T 60 độ, 45 độ |
280×16,6 |
10 |
1.851.736 |
49 |
T 60 độ, 45 độ |
280×20,6 |
12.5 |
2.266.150 |
50 |
T 60 độ, 45 độ |
280×25,4 |
16 |
2.748.002 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
T 60 độ, 45 độ |
315×12,1 |
6 |
1.816.214 |
52 |
T 60 độ, 45 độ |
315×15 |
8 |
223.936 |
53 |
T 60 độ, 45 độ |
315×18,7 |
10 |
2.742.854 |
54 |
T 60 độ, 45 độ |
315×23,2 |
12.5 |
3.358.555 |
55 |
T 60 độ, 45 độ |
315×28,6 |
16 |
4.067.435 |
56 |
T 60 độ, 45 độ |
355×13,6 |
6 |
2.644.528 |
57 |
T 60 độ, 45 độ |
355×16,9 |
8 |
3.252.506 |
58 |
T 60 độ, 45 độ |
355×21,1 |
10 |
4.021.618 |
59 |
T 60 độ, 45 độ |
355×26,1 |
12.5 |
4.904.500 |
60 |
T 60 độ, 45 độ |
355×32,2 |
16 |
5.946.970 |
61 |
T 60 độ, 45 độ |
400×15,3 |
6 |
3.512.480 |
62 |
T 60 độ, 45 độ |
400×19,1 |
8 |
4.345.427 |
63 |
T 60 độ, 45 độ |
400×23,7 |
10 |
5.325.606 |
64 |
T 60 độ, 45 độ |
400×29,4 |
12.5 |
6.519.427 |
65 |
T 60 độ, 45 độ |
400×36,3 |
16 |
7.915.565 |
66 |
T 60 độ, 45 độ |
450×17,2 |
6 |
4.660.999 |
67 |
T 60 độ, 45 độ |
450×21,5 |
8 |
5.768.334 |
68 |
T 60 độ, 45 độ |
450×26,7 |
10 |
7.083.133 |
69 |
T 60 độ, 45 độ |
450×33,1 |
12.5 |
8.670.776 |
70 |
T 60 độ, 45 độ |
450×40,9 |
16 |
10.527.145 |
71 |
T 60 độ, 45 độ |
500×19,1 |
6 |
6.021.101 |
72 |
T 60 độ, 45 độ |
500×23,9 |
8 |
7.453.274 |
73 |
T 60 độ, 45 độ |
500×29,7 |
10 |
9.167.044 |
74 |
T 60 độ, 45 độ |
500×36,8 |
12.5 |
11.208.226 |
75 |
T 60 độ, 45 độ |
500×45,4 |
16 |
13.610.797 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 76 – 97
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
T 60 độ, 45 độ |
560×21,4 |
6 |
8.553.917 |
77 |
T 60 độ, 45 độ |
560×26,7 |
8 |
10.572.448 |
78 |
T 60 độ, 45 độ |
560×33,2 |
10 |
13.015.174 |
79 |
T 60 độ, 45 độ |
560×41,2 |
12.5 |
15.936.664 |
80 |
T 60 độ, 45 độ |
560×50,8 |
16 |
19.322.503 |
81 |
T 60 độ, 45 độ |
630×24,1 |
6 |
11.441.430 |
82 |
T 60 độ, 45 độ |
630×30 |
8 |
14.099.857 |
83 |
T 60 độ, 45 độ |
630×37,4 |
10 |
17.406.418 |
84 |
T 60 độ, 45 độ |
630×46,3 |
12.5 |
21.274.110 |
85 |
T 60 độ, 45 độ |
630×57,2 |
16 |
25.864.582 |
86 |
T 60 độ, 45 độ |
710×27,2 |
6 |
20.638.332 |
87 |
T 60 độ, 45 độ |
710×33,9 |
8 |
25.508.340 |
88 |
T 60 độ, 45 độ |
710×42,1 |
10 |
31.346.172 |
89 |
T 60 độ, 45 độ |
800×30,6 |
6 |
28.205.892 |
90 |
T 60 độ, 45 độ |
800×38,1 |
8 |
34.831.368 |
91 |
T 60 độ, 45 độ |
800×47,4 |
10 |
42.877.692 |
92 |
T 60 độ, 45 độ |
900×42,9 |
8 |
27.464.560 |
93 |
T 60 độ, 45 độ |
900×53,3 |
10 |
58.368.024 |
94 |
T 60 độ, 45 độ |
1000×47,7 |
8 |
62.779.860 |
95 |
T 60 độ, 45 độ |
1000×59,3 |
10 |
77.245.740 |
96 |
T 60 độ, 45 độ |
1200×57,2 |
8 |
101.621.520 |
97 |
T 60 độ, 45 độ |
1200×67,9 |
10 |
119.691.000 |
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Y 60 độ, 45 độ |
90×4,3 |
8 |
64.865 |
2 |
Y 60 độ, 45 độ |
90×5,4 |
10 |
79.279 |
3 |
Y 60 độ, 45 độ |
90×6,7 |
12.5 |
97.297 |
4 |
Y 60 độ, 45 độ |
90×8,2 |
16 |
118.404 |
5 |
Y 60 độ, 45 độ |
90×10,1 |
20 |
143.114 |
6 |
Y 60 độ, 45 độ |
110×4,2 |
6 |
106.049 |
7 |
Y 60 độ, 45 độ |
110×5,3 |
8 |
131.789 |
8 |
Y 60 độ, 45 độ |
110×6,6 |
10 |
156.499 |
9 |
Y 60 độ, 45 độ |
110×8,1 |
12.5 |
192.020 |
10 |
Y 60 độ, 45 độ |
110×10 |
16 |
237.323 |
11 |
Y 60 độ, 45 độ |
125×4,8 |
6 |
139.511 |
12 |
Y 60 độ, 45 độ |
125×6 |
8 |
174.517 |
13 |
Y 60 độ, 45 độ |
125×7,4 |
10 |
212.098 |
14 |
Y 60 độ, 45 độ |
125×9,2 |
12.5 |
261.004 |
15 |
Y 60 độ, 45 độ |
125×11,4 |
16 |
316.087 |
16 |
Y 60 độ, 45 độ |
140×5,4 |
6 |
178.636 |
17 |
Y 60 độ, 45 độ |
140×6,7 |
8 |
223.938 |
18 |
Y 60 độ, 45 độ |
140×8,3 |
10 |
276.448 |
19 |
Y 60 độ, 45 độ |
140×10,3 |
12.5 |
340.283 |
20 |
Y 60 độ, 45 độ |
140×12,7 |
16 |
413.384 |
21 |
Y 60 độ, 45 độ |
160×6,2 |
6 |
251.737 |
22 |
Y 60 độ, 45 độ |
160×7,7 |
8 |
302.702 |
23 |
Y 60 độ, 45 độ |
160×9,5 |
10 |
377.863 |
24 |
Y 60 độ, 45 độ |
160×11,8 |
12.5 |
463.320 |
25 |
Y 60 độ, 45 độ |
160×14,6 |
16 |
567.824 |
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
Y 60 độ, 45 độ |
180×6,9 |
6 |
316.602 |
27 |
Y 60 độ, 45 độ |
180×8,6 |
8 |
401.029 |
28 |
Y 60 độ, 45 độ |
180×10,7 |
10 |
493.693 |
29 |
Y 60 độ, 45 độ |
180×13,3 |
12.5 |
608.494 |
30 |
Y 60 độ, 45 độ |
180×16,4 |
16 |
746.975 |
31 |
Y 60 độ, 45 độ |
200×7,7 |
6 |
508.108 |
32 |
Y 60 độ, 45 độ |
200×9,6 |
8 |
627.541 |
33 |
Y 60 độ, 45 độ |
200×11,9 |
10 |
767.052 |
34 |
Y 60 độ, 45 độ |
200×14,7 |
12.5 |
934.362 |
35 |
Y 60 độ, 45 độ |
200×18,2 |
16 |
1.137.708 |
36 |
Y 60 độ, 45 độ |
225×8,6 |
6 |
663.577 |
37 |
Y 60 độ, 45 độ |
225×10,8 |
8 |
823.680 |
38 |
Y 60 độ, 45 độ |
225×13,4 |
10 |
1.011.582 |
39 |
Y 60 độ, 45 độ |
225×16,6 |
12.5 |
1.233.976 |
40 |
Y 60 độ, 45 độ |
225×20,5 |
16 |
1.497.553 |
41 |
Y 60 độ, 45 độ |
250×9,6 |
6 |
934.362 |
42 |
Y 60 độ, 45 độ |
250×11,9 |
8 |
1.145.945 |
43 |
Y 60 độ, 45 độ |
250×14,8 |
10 |
1.409.008 |
44 |
Y 60 độ, 45 độ |
250×18,4 |
12.5 |
1.728.184 |
45 |
Y 60 độ, 45 độ |
250×22,7 |
16 |
2.094.206 |
46 |
Y 60 độ, 45 độ |
280×10,7 |
6 |
1.212.869 |
47 |
Y 60 độ, 45 độ |
280×13,4 |
8 |
1.505.275 |
48 |
Y 60 độ, 45 độ |
280×16,6 |
10 |
1.842.984 |
49 |
Y 60 độ, 45 độ |
280×20,6 |
12.5 |
2.254.309 |
50 |
Y 60 độ, 45 độ |
280×25,4 |
16 |
2.733.588 |
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
Y 60 độ, 45 độ |
315×12,1 |
6 |
1.801.285 |
52 |
Y 60 độ, 45 độ |
315×15 |
8 |
2.204.888 |
53 |
Y 60 độ, 45 độ |
315×18,7 |
10 |
2.719.688 |
54 |
Y 60 độ, 45 độ |
315×23,2 |
12.5 |
3.329.726 |
55 |
Y 60 độ, 45 độ |
315×28,6 |
16 |
4.031.914 |
56 |
Y 60 độ, 45 độ |
355×13,6 |
6 |
2.541.568 |
57 |
Y 60 độ, 45 độ |
355×16,9 |
8 |
3.125.866 |
58 |
Y 60 độ, 45 độ |
355×21,1 |
10 |
3.864.604 |
59 |
Y 60 độ, 45 độ |
355×26,1 |
12.5 |
4.713.509 |
60 |
Y 60 độ, 45 độ |
355×32,2 |
16 |
5.714.795 |
61 |
Y 60 độ, 45 độ |
400×15,3 |
6 |
3.366.277 |
62 |
Y 60 độ, 45 độ |
400×19,1 |
8 |
4.164.217 |
63 |
Y 60 độ, 45 độ |
400×23,7 |
10 |
5.103.212 |
64 |
Y 60 độ, 45 độ |
100×29,4 |
12.5 |
6.247.098 |
65 |
Y 60 độ, 45 độ |
400×36,3 |
16 |
7.584.548 |
66 |
Y 60 độ, 45 độ |
450×17,2 |
6 |
4.455.079 |
67 |
Y 60 độ, 45 độ |
450×21,5 |
8 |
5.512.993 |
68 |
Y 60 độ, 45 độ |
450×26,7 |
10 |
6.769.620 |
69 |
Y 60 độ, 45 độ |
450×33,1 |
12.5 |
8.286.736 |
70 |
Y 60 độ, 45 độ |
450×40,9 |
16 |
10.061.251 |
71 |
Y 60 độ, 45 độ |
500×19,1 |
6 |
5.927.922 |
72 |
Y 60 độ, 45 độ |
200×23,9 |
8 |
7.337.444 |
73 |
Y 60 độ, 45 độ |
500×2,9 |
10 |
9.024.444 |
74 |
Y 60 độ, 45 độ |
500×36,8 |
12.5 |
11.033.194 |
75 |
Y 60 độ, 45 độ |
500×45,4 |
16 |
13.396.640 |
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 76 – 97
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
Y 60 độ, 45 độ |
560×21,4 |
6 |
8.151.858 |
77 |
Y 60 độ, 45 độ |
560×26,7 |
8 |
10.075.151 |
78 |
Y 60 độ, 45 độ |
560×33,2 |
10 |
12.403.076 |
79 |
Y 60 độ, 45 độ |
560×41,2 |
12.5 |
15.188.144 |
80 |
Y 60 độ, 45 độ |
560×50,8 |
16 |
18.415.425 |
81 |
Y 60 độ, 45 độ |
630×24,1 |
6 |
10.876.694 |
82 |
Y 60 độ, 45 độ |
630×30 |
8 |
13.403.848 |
83 |
Y 60 độ, 45 độ |
630×37,4 |
10 |
16.548.246 |
84 |
Y 60 độ, 45 độ |
630×46,3 |
12.5 |
20.225.977 |
85 |
Y 60 độ, 45 độ |
630×57,2 |
16 |
24.590.452 |
86 |
Y 60 độ, 45 độ |
710×27,2 |
6 |
21.714.264 |
87 |
Y 60 độ, 45 độ |
710×33,9 |
8 |
26.831.376 |
88 |
Y 60 độ, 45 độ |
710×42,1 |
10 |
32.988.384 |
89 |
Y 60 độ, 45 độ |
800×30,6 |
6 |
29.817.216 |
90 |
Y 60 độ, 45 độ |
800×38,1 |
8 |
36.823.644 |
91 |
Y 60 độ, 45 độ |
800×47,4 |
10 |
45.343.584 |
92 |
Y 60 độ, 45 độ |
900×42,9 |
8 |
50.244.480 |
93 |
Y 60 độ, 45 độ |
900×53,3 |
10 |
61.791.444 |
94 |
Y 60 độ, 45 độ |
1000×47,7 |
8 |
66.594.528 |
95 |
Y 60 độ, 45 độ |
1000×59,3 |
10 |
81.951.012 |
96 |
Y 60 độ, 45 độ |
1200×57,2 |
8 |
108.210.960 |
97 |
Y 60 độ, 45 độ |
1200×67,9 |
10 |
127.464.480 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
T giảm |
315x63x12,1 |
6 |
1.084.684 |
2 |
T giảm |
315x63x15 |
8 |
1.329.214 |
3 |
T giảm |
315x63x18,7 |
10 |
1.637.579 |
4 |
T giảm |
315x63x23,2 |
12.5 |
2.000.513 |
5 |
T giảm |
315x63x28,6 |
16 |
2.420.075 |
6 |
T giảm |
315x90x12,1 |
6 |
1.134.104 |
7 |
T giảm |
315x90x15 |
8 |
1.384.297 |
8 |
T giảm |
315x90x18,7 |
10 |
1.705.532 |
9 |
T giảm |
315x90x23,2 |
12.5 |
2.082.881 |
10 |
T giảm |
315x90x28,6 |
16 |
2.520.976 |
11 |
T giảm |
315x110x12,1 |
6 |
1.168.596 |
12 |
T giảm |
315x110x15 |
8 |
1.416.025 |
13 |
T giảm |
315x110x18,7 |
10 |
1.760.616 |
14 |
T giảm |
315x110x23,2 |
12.5 |
2.149.805 |
15 |
T giảm |
315x110x28,6 |
16 |
2.601.284 |
16 |
T giảm |
355x63x13,6 |
6 |
1.375.031 |
17 |
T giảm |
355x63x16,9 |
8 |
1.683.911 |
18 |
T giảm |
355x63x21,1 |
10 |
2.076.703 |
19 |
T giảm |
355x63x26,1 |
12.5 |
2.530.242 |
20 |
T giảm |
355x63x32,2 |
16 |
3.063.575 |
21 |
T giảm |
355x90x13,6 |
6 |
1.424.966 |
22 |
T giảm |
355x90x16,9 |
8 |
1.733.187 |
23 |
T giảm |
355x90x21,1 |
10 |
2.158.042 |
24 |
T giảm |
355x90x26,1 |
12.5 |
2.629.084 |
25 |
T giảm |
355x90x32,2 |
16 |
3.183.008 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
T giảm |
355x110x13,6 |
6 |
1.469.754 |
27 |
T giảm |
355x110x16,9 |
8 |
1.802.315 |
28 |
T giảm |
355x110x21,1 |
10 |
2.222.392 |
29 |
T giảm |
355x110x26,1 |
12.5 |
2.712.481 |
30 |
T giảm |
355x110x32,2 |
16 |
3.278.761 |
31 |
T giảm |
355x160x13,6 |
6 |
1.590.732 |
32 |
T giảm |
355x160x16,9 |
8 |
1.928.489 |
33 |
T giảm |
355x160x21,1 |
10 |
2.398.968 |
34 |
T giảm |
355x160x26,1 |
12.5 |
2.923.549 |
35 |
T giảm |
355x160x32,2 |
16 |
3.540.794 |
36 |
T giảm |
400x160x15,3 |
6 |
1.890.860 |
37 |
T giảm |
400x160x19,1 |
8 |
2.310.937 |
38 |
T giảm |
400x160x23,7 |
10 |
2.931.915 |
39 |
T giảm |
400x160x29,4 |
12.5 |
3.459.456 |
40 |
T giảm |
400x160x36,3 |
16 |
4.193.046 |
41 |
T giảm |
400x200x15,3 |
6 |
1.978.891 |
42 |
T giảm |
400x200x19,1 |
8 |
2.460.229 |
43 |
T giảm |
400x200x23,7 |
10 |
3.015.698 |
44 |
T giảm |
400x200x29,4 |
12.5 |
3.682.879 |
45 |
T giảm |
400x200x36,3 |
16 |
4.463.831 |
46 |
T giảm |
450x160x17,2 |
6 |
2.352.636 |
47 |
T giảm |
450x160x21,5 |
8 |
2.872.823 |
48 |
T giảm |
450x160x26,7 |
10 |
3.556.753 |
49 |
T giảm |
450x160x33,1 |
12.5 |
4.342.338 |
50 |
T giảm |
450x160x40,9 |
16 |
5.265.889 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
T giảm |
450x200x17,2 |
6 |
2.498.839 |
52 |
T giảm |
450x200x21,5 |
8 |
3.045.198 |
53 |
T giảm |
450x200x26,7 |
10 |
3.771.425 |
54 |
T giảm |
450x200x33,1 |
12.5 |
4.603.345 |
55 |
T giảm |
450x200x40,9 |
16 |
5.582.491 |
56 |
T giảm |
450x225x17,2 |
6 |
2.549.804 |
57 |
T giảm |
450x225x21,5 |
8 |
3.189.701 |
58 |
T giảm |
450x225x26,7 |
10 |
3.912.480 |
59 |
T giảm |
450x225x33,1 |
12.5 |
4.776.829 |
60 |
T giảm |
450x225x40,9 |
16 |
5.792.015 |
61 |
T giảm |
500x160x19,1 |
6 |
2.704.244 |
62 |
T giảm |
500x160x23,9 |
8 |
3.305.152 |
63 |
T giảm |
500x160x29,7 |
10 |
4.094.204 |
64 |
T giảm |
500x160x36,8 |
12.5 |
5.001.282 |
65 |
T giảm |
500x160x45,4 |
16 |
6.057.652 |
66 |
T giảm |
500x200x19,1 |
6 |
2.872.584 |
67 |
T giảm |
500x200x23,9 |
8 |
3.507.661 |
68 |
T giảm |
500x200x29,7 |
10 |
4.342.853 |
69 |
T giảm |
500x200x36,8 |
12.5 |
5.299.866 |
70 |
T giảm |
500x200x45,4 |
16 |
6.420.071 |
71 |
T giảm |
500x225x19,1 |
6 |
2.937.449 |
72 |
T giảm |
500x225x23,9 |
8 |
3.673.098 |
73 |
T giảm |
500x225x29,7 |
10 |
4.508.618 |
74 |
T giảm |
500x225x36,8 |
12.5 |
5.501.668 |
75 |
T giảm |
500x225x45,4 |
16 |
661.512 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 76 – 100
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
T giảm |
560x160x21,4 |
6 |
3.556.238 |
77 |
T giảm |
560x160x26,7 |
8 |
4.339.915 |
78 |
T giảm |
560x160x33,2 |
10 |
5.381.204 |
79 |
T giảm |
560x160x41,2 |
12.5 |
6.576.570 |
80 |
T giảm |
560x160x50,8 |
16 |
7.959.838 |
81 |
T giảm |
560x200x21,4 |
6 |
3.755.466 |
82 |
T giảm |
560x200x26,7 |
8 |
4.577.057 |
83 |
T giảm |
560x200x33,2 |
10 |
5.676.185 |
84 |
T giảm |
560x200x41,2 |
12.5 |
6.935.386 |
85 |
T giảm |
560x200x50,8 |
16 |
8.394.844 |
86 |
T giảm |
560x225x21,4 |
6 |
3.884.166 |
87 |
T giảm |
560x225x26,7 |
8 |
4.777.344 |
88 |
T giảm |
560x225x33,2 |
10 |
5.867.690 |
89 |
T giảm |
560x225x41,2 |
12.5 |
7.170.134 |
90 |
T giảm |
560x225x50,8 |
16 |
8.677.984 |
91 |
T giảm |
560x250x21,4 |
6 |
4.018.529 |
92 |
T giảm |
560x250x26,7 |
8 |
4.889.157 |
93 |
T giảm |
560x250x33,2 |
10 |
6.062.800 |
94 |
T giảm |
560x250x41,2 |
12.5 |
7.411.061 |
95 |
T giảm |
560x250x50,8 |
16 |
8.969.360 |
96 |
T giảm |
630x200x24,1 |
6 |
4.721.231 |
97 |
T giảm |
630x200x30 |
8 |
5.801.796 |
98 |
T giảm |
630x200x37,4 |
10 |
7.142.335 |
99 |
T giảm |
630x200x46,3 |
12.5 |
8.708.357 |
100 |
T giảm |
630x200x57,2 |
16 |
10.558.548 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 101 – 125
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
101 |
T giảm |
630x225x24,1 |
6 |
4.874.641 |
102 |
T giảm |
630x225x30 |
8 |
5.930.279 |
103 |
T giảm |
630x225x37,4 |
10 |
7.371.936 |
104 |
T giảm |
630x225x46,3 |
12.5 |
8.988.923 |
105 |
T giảm |
630x225x57,2 |
16 |
10.897.801 |
106 |
T giảm |
630x250x24,1 |
6 |
5.084.680 |
107 |
T giảm |
630x250x30 |
8 |
6.177.085 |
108 |
T giảm |
630x250x37,4 |
10 |
7.604.626 |
109 |
T giảm |
630x250x46,3 |
12.5 |
9.275.152 |
110 |
T giảm |
630x250x57,2 |
16 |
11.244.776 |
111 |
T giảm |
630x315x24,1 |
6 |
5.418.785 |
112 |
T giảm |
630x315x30 |
8 |
6.739.247 |
113 |
T giảm |
630x315x34,7 |
10 |
8.298.061 |
114 |
T giảm |
630x315x46,3 |
12.5 |
10.119.938 |
115 |
T giảm |
630x315x57,2 |
16 |
12.267.169 |
116 |
T giảm |
710x250x27,2 |
6 |
11.749.795 |
117 |
T giảm |
710x250x33,9 |
8 |
14.335.864 |
118 |
T giảm |
710x250x42,1 |
10 |
17.755.452 |
119 |
T giảm |
710x250x27,2 |
6 |
12.085.960 |
120 |
T giảm |
710x250x33,9 |
8 |
14.754.168 |
121 |
T giảm |
710x315x27,2 |
6 |
12.306.294 |
122 |
T giảm |
710x315x33,9 |
8 |
14.995.259 |
123 |
T giảm |
710x315x42,1 |
10 |
18.573.469 |
124 |
T giảm |
710x355x27,2 |
6 |
12.593.552 |
125 |
T giảm |
710x355x33,9 |
8 |
15.640.654 |
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 126 – 144
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
126 |
T giảm |
800x280x47,4 |
10 |
15.880.036 |
127 |
T giảm |
800x315x30,6 |
6 |
16.370.125 |
128 |
T giảm |
800x315x38,1 |
8 |
19.999.465 |
129 |
T giảm |
800x315x47,4 |
10 |
24.578.096 |
130 |
T giảm |
800x400x30,6 |
6 |
17.023.921 |
131 |
T giảm |
800x400x38,1 |
8 |
21.175.268 |
132 |
T giảm |
800x400x47,4 |
10 |
26.020.566 |
133 |
T giảm |
900x315x42,9 |
8 |
26.409.755 |
134 |
T giảm |
900x315x53,3 |
10 |
32.414.897 |
135 |
T giảm |
900x400x42,9 |
8 |
27.798.170 |
136 |
T giảm |
900x400x53,3 |
10 |
34.117.340 |
137 |
T giảm |
1000x315x47,7 |
8 |
33.675.089 |
138 |
T giảm |
1000x315x59,3 |
10 |
41.749.250 |
139 |
T giảm |
1000x400x47,7 |
8 |
35.286.586 |
140 |
T giảm |
1000x400x59,3 |
10 |
43.744.615 |
141 |
T giảm |
1200x400x57,2 |
8 |
42.198.278 |
142 |
T giảm |
1200x400x67,9 |
10 |
64.384.492 |
143 |
T giảm |
1200x450x57,2 |
8 |
55.987.074 |
144 |
T giảm |
1200x450x67,9 |
10 |
65.890.282 |
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Tứ thông |
90×4,3 |
8 |
76.582 |
2 |
Tứ thông |
90×5,4 |
10 |
92.536 |
3 |
Tứ thông |
90×6,7 |
12.5 |
114.873 |
4 |
Tứ thông |
90×8,2 |
16 |
139.336 |
5 |
Tứ thông |
90×10,1 |
20 |
168.055 |
6 |
Tứ thông |
110×4,2 |
6 |
121.255 |
7 |
Tứ thông |
110×5,3 |
8 |
152.100 |
8 |
Tứ thông |
110×6,6 |
10 |
185.073 |
9 |
Tứ thông |
110×8,1 |
12.5 |
225.491 |
10 |
Tứ thông |
110×1 |
16 |
271.227 |
11 |
Tứ thông |
125×4,8 |
6 |
144.655 |
12 |
Tứ thông |
125×6 |
8 |
196.773 |
13 |
Tứ thông |
125×7,4 |
10 |
239.318 |
14 |
Tứ thông |
125×9,2 |
12.5 |
293.564 |
15 |
Tứ thông |
125×11,4 |
16 |
356.318 |
16 |
Tứ thông |
140×5,4 |
6 |
202.091 |
17 |
Tứ thông |
140×6,7 |
8 |
248.891 |
18 |
Tứ thông |
140×8,3 |
10 |
306.327 |
19 |
Tứ thông |
140×10,3 |
12.5 |
374.400 |
20 |
Tứ thông |
140×12,7 |
16 |
454.173 |
21 |
Tứ thông |
160×6,2 |
6 |
272.291 |
22 |
Tứ thông |
160×7,7 |
8 |
331.855 |
23 |
Tứ thông |
160×9,5 |
10 |
407.373 |
24 |
Tứ thông |
160×11,8 |
12.5 |
498.845 |
25 |
Tứ thông |
160×14,6 |
16 |
575.427 |
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
26 |
Tứ thông |
180×6,9 |
6 |
347.809 |
27 |
Tứ thông |
180×8,6 |
8 |
477.573 |
28 |
Tứ thông |
180×10,7 |
10 |
585.000 |
29 |
Tứ thông |
180×13,3 |
12.5 |
711.573 |
30 |
Tứ thông |
180×16,4 |
16 |
865.800 |
31 |
Tứ thông |
200×7,7 |
6 |
543.518 |
32 |
Tứ thông |
200×9,6 |
8 |
671.155 |
33 |
Tứ thông |
200×11,9 |
10 |
822.191 |
34 |
Tứ thông |
200×14,7 |
12.5 |
1.001.945 |
35 |
Tứ thông |
200×18,2 |
16 |
1.222.118 |
36 |
Tứ thông |
225×8,6 |
6 |
702.500 |
37 |
Tứ thông |
225×10,8 |
8 |
870.500 |
38 |
Tứ thông |
225×13,4 |
10 |
1.070.000 |
39 |
Tứ thông |
225×16,6 |
12.5 |
1.304.200 |
40 |
Tứ thông |
225×20,5 |
16 |
1.582.800 |
41 |
Tứ thông |
250×96 |
6 |
1.056.191 |
42 |
Tứ thông |
250×11,9 |
8 |
1.229.564 |
43 |
Tứ thông |
250×14,8 |
10 |
1.539.082 |
44 |
Tứ thông |
250×18,4 |
12.5 |
1.887.955 |
45 |
Tứ thông |
250×22,7 |
16 |
2.349.573 |
46 |
Tứ thông |
280×10,7 |
6 |
1.321.036 |
47 |
Tứ thông |
280×13,4 |
8 |
1.623.109 |
48 |
Tứ thông |
280×16,6 |
10 |
2.034.736 |
49 |
Tứ thông |
280×20,6 |
12.5 |
2.442.109 |
50 |
Tứ thông |
280×25,4 |
16 |
2.967.545 |
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
Tứ thông |
315×12,1 |
6 |
2.029.418 |
52 |
Tứ thông |
315×15 |
8 |
2.479.336 |
53 |
Tứ thông |
315×18,7 |
10 |
3.078.164 |
54 |
Tứ thông |
315×23,2 |
12.5 |
3.731.236 |
55 |
Tứ thông |
315×28,6 |
16 |
4.481.100 |
56 |
Tứ thông |
355×13,6 |
6 |
2.648.455 |
57 |
Tứ thông |
355×16,9 |
8 |
3.260.045 |
58 |
Tứ thông |
355×21,1 |
10 |
4.033.309 |
59 |
Tứ thông |
355×26,1 |
12.5 |
2.924.636 |
60 |
Tứ thông |
355×32,2 |
16 |
5.978.700 |
61 |
Tứ thông |
400×15,3 |
6 |
3.428.100 |
62 |
Tứ thông |
400×19,1 |
8 |
4.243.909 |
63 |
Tứ thông |
400×23,7 |
10 |
5.205.436 |
64 |
Tứ thông |
400×29,4 |
12.5 |
6.376.500 |
65 |
Tứ thông |
400×36,3 |
16 |
7.760.291 |
66 |
Tứ thông |
450×17,2 |
6 |
4.430.109 |
67 |
Tứ thông |
450×21,5 |
8 |
5.490.491 |
68 |
Tứ thông |
450×26,7 |
10 |
6.748.773 |
69 |
Tứ thông |
450×33,1 |
12.5 |
8.275.091 |
70 |
Tứ thông |
450×40,9 |
16 |
10.064.127 |
71 |
Tứ thông |
500×19,1 |
6 |
6.158.455 |
72 |
Tứ thông |
500×23,9 |
8 |
7.398.655 |
73 |
Tứ thông |
500×29,7 |
10 |
9.189.818 |
74 |
Tứ thông |
500×36,8 |
12.5 |
11.257.527 |
75 |
Tứ thông |
500×45,4 |
16 |
13.249.927 |
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 76 – 97
STT |
Sản phẩm |
Quy cách |
PN |
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
76 |
Tứ thông |
560×21,4 |
6 |
7.345.473 |
77 |
Tứ thông |
560×26,7 |
8 |
9.077.073 |
78 |
Tứ thông |
560×33,2 |
10 |
11.169.245 |
79 |
Tứ thông |
560×41,2 |
12.5 |
13.667.727 |
80 |
Tứ thông |
560×50,8 |
16 |
16.922.455 |
81 |
Tứ thông |
630×24,1 |
6 |
8.785.636 |
82 |
Tứ thông |
630×30 |
8 |
10.806.545 |
83 |
Tứ thông |
630×46,3 |
12.5 |
16.214.073 |
84 |
Tứ thông |
630×37,4 |
10 |
13.308.218 |
85 |
Tứ thông |
630×57,2 |
16 |
19.486.882 |
86 |
Tứ thông |
710×27,2 |
6 |
23.352.136 |
87 |
Tứ thông |
710×33,9 |
8 |
28.883.045 |
88 |
Tứ thông |
710×42,1 |
10 |
38.391.955 |
89 |
Tứ thông |
800×30,6 |
6 |
31.653.818 |
90 |
Tứ thông |
800×38,1 |
8 |
39.115.227 |
91 |
Tứ thông |
800×47,4 |
10 |
48.198.682 |
92 |
Tứ thông |
900×42,9 |
8 |
52.857.409 |
93 |
Tứ thông |
900×53,3 |
10 |
65.062.636 |
94 |
Tứ thông |
1000×47,7 |
8 |
69.391.636 |
95 |
Tứ thông |
1000×59,3 |
10 |
85.468.500 |
96 |
Tứ thông |
1200×57,2 |
8 |
69.391.636 |
97 |
Tứ thông |
1200×67,9 |
10 |
85.468.500 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.