Bảng Giá Ống Nhựa HDPE STROMAN Và Catalogue
Để cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE Stroman (chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1) và đặt giao hàng tận công trình, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa Đen Sọc Xanh – Stroman HDPE
Ống HDPE 100 – chính hãng Stroman đạt chuẩn ISO 4427:2007
Các loại ống nhựa Stroman HDPE đa dạng chủng loại, kích thước
Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Stroman
Báo giá ống nhựa Stroman HDPE: Phi 20 – Phi 50
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
1 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 20
|
Stroman
|
1.4 | 10 | 6.500 | 7.150 |
2 | 1.6 | 12.5 | 7.400 | 8.140 | ||
3 | 2.0 | 16 | 8.100 | 8.910 | ||
4 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 25
|
Stroman
|
1.6 | 10 | 8.900 | 9.790 |
5 | 2.0 | 12.5 | 10.182 | 11.200 | ||
6 | 2.3 | 16 | 11.636 | 12.800 | ||
7 | 3.0 | 20 | 14.364 | 15.800 | ||
8 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 32
|
Stroman
|
2.0 | 10 | 13.091 | 14.400 |
9 | 2.4 | 12.5 | 15.455 | 17.001 | ||
10 | 3.0 | 16 | 18.727 | 20.600 | ||
11 | 3.6 | 20 | 22.545 | 24.800 | ||
12 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 40
|
Stroman
|
2.0 | 8 | 16.545 | 18.200 |
13 | 2.4 | 10 | 19.727 | 21.700 | ||
14 | 3.0 | 12.5 | 24.091 | 26.500 | ||
15 | 3.7 | 16 | 28.909 | 31.800 | ||
16 | 4.5 | 20 | 34.545 | 38.000 | ||
17 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 50
|
Stroman
|
2.4 | 8 | 25.182 | 27.700 |
18 | 3.0 | 10 | 30.545 | 33.600 | ||
19 | 3.7 | 12.5 | 37.000 | 40.700 | ||
20 | 4.6 | 16 | 45.364 | 49.900 | ||
21 | 5.6 | 20 | 53.273 | 58.600 |
Cập nhật giá ống nhựa Stroman HDPE 100: Phi 63 – Phi 125
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
1 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 63
|
Stroman
|
3.0 | 8 | 39.545 | 43.500 |
2 | 3.8 | 10 | 48.636 | 53.500 | ||
3 | 4.7 | 12.5 | 59.000 | 64.900 | ||
4 | 5.8 | 16 | 71.364 | 78.500 | ||
5 | 7.1 | 20 | 85.455 | 94.001 | ||
6 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 75
|
Stroman
|
3.6 | 8 | 56.455 | 62.101 |
7 | 4.5 | 10 | 69.691 | 76.660 | ||
8 | 5.6 | 12.5 | 84.091 | 92.500 | ||
9 | 6.8 | 16 | 100.182 | 110.200 | ||
10 | 8.4 | 20 | 120.000 | 132.000 | ||
11 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 90
|
Stroman
|
4.3 | 8 | 81.000 | 89.100 |
12 | 5.4 | 10 | 98.636 | 108.500 | ||
13 | 6.7 | 12.5 | 120.000 | 132.000 | ||
14 | 8.1 | 16 | 144.182 | 158.600 | ||
15 | 10.0 | 20 | 173.182 | 190.500 | ||
16 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 110
|
Stroman
|
4.2 | 6 | 96.818 | 106.500 |
17 | 5.3 | 8 | 120.455 | 132.501 | ||
18 | 6.6 | 10 | 148.182 | 163.000 | ||
19 | 8.1 | 12.5 | 178.636 | 196.500 | ||
20 | 10.0 | 16 | 214.091 | 235.500 | ||
21 | 12.3 | 20 | 262.636 | 288.900 | ||
22 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 125
|
Stroman
|
4.8 | 6 | 125.000 | 137.500 |
23 | 6.0 | 8 | 154.091 | 169.500 | ||
24 | 7.4 | 10 | 188.364 | 207.200 | ||
25 | 9.2 | 12.5 | 229.636 | 252.600 | ||
26 | 11.4 | 16 | 276.818 | 304.500 | ||
27 | 14.0 | 20 | 336.636 | 370.300 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman: Phi 140 – Phi 225
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
28 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 140
|
Stroman
|
5.4 | 6 | 156.818 | 172.500 |
29 | 6.7 | 8 | 192.455 | 211.701 | ||
30 | 8.3 | 10 | 234.364 | 257.800 | ||
31 | 10.3 | 12.5 | 286.909 | 315.600 | ||
32 | 12.7 | 16 | 344.545 | 379.000 | ||
33 | 15.7 | 20 | 422.727 | 465.000 | ||
34 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 160
|
Stroman
|
6.2 | 6 | 206.273 | 226.900 |
35 | 7.7 | 8 | 253.273 | 278.600 | ||
36 | 9.5 | 10 | 308.636 | 339.500 | ||
37 | 11.8 | 12.5 | 374.909 | 412.400 | ||
38 | 14.6 | 16 | 453.636 | 499.000 | ||
39 | 17.9 | 20 | 555.000 | 610.500 | ||
40 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 180
|
Stroman
|
6.9 | 6 | 257.182 | 282.900 |
41 | 8.6 | 8 | 318.091 | 349.900 | ||
42 | 10.7 | 10 | 289.545 | 318.500 | ||
43 | 13.3 | 12.5 | 476.727 | 524.400 | ||
44 | 16.4 | 16 | 571.818 | 629.000 | ||
45 | 20.1 | 20 | 698.182 | 768.000 | ||
46 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 200
|
Stroman
|
7.7 | 6 | 319.182 | 351.100 |
47 | 9.6 | 8 | 395.727 | 435.300 | ||
48 | 11.9 | 10 | 483.727 | 532.100 | ||
49 | 14.7 | 12.5 | 583.182 | 641.500 | ||
50 | 18.2 | 16 | 707.273 | 778.000 | ||
51 | 22.4 | 20 | 868.182 | 955.000 | ||
52 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 225
|
Stroman
|
8.6 | 6 | 401.000 | 441.100 |
53 | 10.8 | 8 | 498.000 | 547.800 | ||
54 | 13.4 | 10 | 606.182 | 666.800 | ||
55 | 16.6 | 12.5 | 739.545 | 813.500 | ||
56 | 20.5 | 16 | 893.636 | 983.000 | ||
57 | 25.2 | 20 | 1.073.636 | 1.181.000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman: Phi 250 – Phi 355
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
58 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 250
|
Stroman
|
9.6 | 6 | 496.091 | 545.700 |
59 | 11.9 | 8 | 608.364 | 669.200 | ||
60 | 14.8 | 10 | 746.818 | 821.500 | ||
61 | 18.4 | 12.5 | 909.000 | 999.900 | ||
62 | 22.7 | 16 | 1.100.000 | 1.210.000 | ||
63 | 27.9 | 20 | 1.325.455 | 1.458.001 | ||
64 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 280
|
Stroman
|
10.7 | 6 | 617.364 | 679.100 |
65 | 13.4 | 8 | 773.909 | 851.300 | ||
66 | 16.6 | 10 | 933.636 | 1.027.000 | ||
67 | 20.6 | 12.5 | 1.145.364 | 1.259.900 | ||
68 | 25.4 | 16 | 1.377.273 | 1.515.000 | ||
69 | 31.3 | 20 | 1.659.091 | 1.825.000 | ||
70 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 315
|
Stroman
|
12.1 | 6 | 787.727 | 866.500 |
71 | 15.0 | 8 | 968.909 | 1.065.800 | ||
72 | 18.7 | 10 | 1.186.364 | 1.305.000 | ||
73 | 23.2 | 12.5 | 1.444.091 | 1.588.500 | ||
74 | 28.6 | 16 | 1.742.727 | 1.917.000 | ||
75 | 35.2 | 20 | 2.113.636 | 2.325.000 | ||
76 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 355
|
Stroman
|
13.6 | 6 | 992.727 | 1.092.000 |
77 | 16.9 | 8 | 1.220.000 | 1.342.000 | ||
78 | 21.1 | 10 | 1.503.636 | 1.654.000 | ||
79 | 26.1 | 12.5 | 1.829.091 | 2.012.000 | ||
80 | 32.2 | 16 | 2.210.000 | 2.431.000 | ||
81 | 39.7 | 20 | 2.680.909 | 2.949.000 |
Báo giá ống nhựa HDPE Stroman: Phi 400 – Phi 710
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
82 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 400
|
Stroman
|
15.3 | 6 | 1.259.091 | 1.385.000 |
83 | 19.1 | 8 | 1.554.545 | 1.710.000 | ||
84 | 23.7 | 10 | 1.900.000 | 2.090.000 | ||
85 | 29.4 | 12.5 | 2.319.091 | 2.551.000 | ||
86 | 36.3 | 16 | 2.807.273 | 3.088.000 | ||
87 | 44.7 | 20 | 3.415.455 | 3.757.001 | ||
88 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 450
|
Stroman
|
17.2 | 6 | 1.591.818 | 1.751.000 |
89 | 21.5 | 8 | 1.965.455 | 2.162.001 | ||
90 | 26.7 | 10 | 2.407.273 | 2.648.000 | ||
91 | 33.1 | 12.5 | 2.938.182 | 3.232.000 | ||
92 | 40.9 | 16 | 3.553.636 | 3.909.000 | ||
93 | 50.3 | 20 | 4.316.364 | 4.748.000 | ||
94 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 500
|
Stroman
|
19.1 | 6 | 1.963.636 | 2.160.000 |
95 | 23.9 | 8 | 2.425.455 | 2.668.001 | ||
96 | 29.7 | 10 | 2.974.545 | 3.272.000 | ||
97 | 36.8 | 12.5 | 3.625.455 | 3.988.001 | ||
98 | 45.4 | 16 | 4.384.545 | 4.823.000 | ||
99 | 55.8 | 20 | 5.339.091 | 5.873.000 | ||
100 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 560
|
Stroman
|
21.4 | 6 | 2.703.636 | 2.974.000 |
101 | 26.7 | 8 | 3.333.636 | 3.667.000 | ||
102 | 33.2 | 10 | 4.092.727 | 4.502.000 | ||
103 | 41.2 | 12.5 | 4.995.455 | 5.495.001 | ||
104 | 50.8 | 16 | 6.033.636 | 6.637.000 | ||
105 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 630
|
Stroman
|
24.1 | 6 | 3.425.455 | 3.768.001 |
106 | 30.0 | 8 | 4.211.818 | 4.633.000 | ||
107 | 37.4 | 10 | 5.183.636 | 5.702.000 | ||
108 | 46.3 | 12.5 | 6.313.636 | 6.945.000 | ||
109 | 57.2 | 16 | 7.168.182 | 7.885.000 | ||
110 |
Ống Nhựa HDPE 100 – Phi 710
|
Stroman
|
27.2 | 6 | 4.360.909 | 4.797.000 |
111 | 33.9 | 8 | 5.370.000 | 5.907.000 | ||
112 | 42.1 | 10 | 6.587.273 | 7.246.000 | ||
113 | 52.2 | 12.5 | 8.032.727 | 8.836.000 | ||
114 | 64.5 | 16 | 9.724.545 | 10.697.000 |
*Ngoài các loại ống HDPE (PE 100) sẵn có trong bảng giá và cataloge, Stroman sẵn sàng đáp ứng sản xuất ống nhựa theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Nhà Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa HDPE (PE 100) Stroman
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Và Phụ Kiện – Giao Hàng Tận Công Trình
Cập nhật bảng giá sản phẩm ống HDPE (PE 100) thương hiệu nhựa Stroman có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 cho đến khi có thông báo mới. Bảng giá áp dụng cho khu vực miền nam: TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Để tham khảo thêm thông tin, đảm bảo lựa chọn ống nhựa Stroman giá tốt – chất lượng cao – phù hợp yêu cầu thi công xây lắp, mời quý khách liên các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây ⇓.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.